|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19229 |
Giải nhất |
75565 |
Giải nhì |
64871 53147 |
Giải ba |
33595 83293 36734 44693 54152 76105 |
Giải tư |
7849 4271 5618 6273 |
Giải năm |
9901 4529 0883 9812 3019 5969 |
Giải sáu |
705 664 360 |
Giải bảy |
81 20 22 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,52 | 0,72,8 | 1 | 2,8,9 | 1,2,52 | 2 | 0,2,92 | 7,8,92 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 7,9 | 02,6,9 | 5 | 22 | | 6 | 0,4,5,9 | 4 | 7 | 12,3 | 1 | 8 | 1,3 | 1,22,4,6 | 9 | 32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25852 |
Giải nhất |
51077 |
Giải nhì |
88668 74771 |
Giải ba |
36974 61707 99989 15262 33742 46705 |
Giải tư |
3559 7954 5488 6757 |
Giải năm |
0007 1960 8414 1933 3786 6695 |
Giải sáu |
947 643 229 |
Giải bảy |
82 95 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,72 | 0,7 | 1 | 2,4 | 1,4,5,6 8 | 2 | 9 | 3,4 | 3 | 3 | 1,5,7 | 4 | 2,3,7 | 0,92 | 5 | 2,4,7,9 | 8 | 6 | 0,2,8 | 02,4,5,7 | 7 | 1,4,7 | 6,8 | 8 | 2,6,8,9 | 2,5,8 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18450 |
Giải nhất |
85772 |
Giải nhì |
76014 72391 |
Giải ba |
56425 01511 59741 37407 51806 63305 |
Giải tư |
2063 6579 4938 0594 |
Giải năm |
2123 3610 5018 7498 1782 2828 |
Giải sáu |
885 492 796 |
Giải bảy |
55 06 42 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,62,7 | 1,4,9 | 1 | 0,1,4,8 | 4,7,8,9 | 2 | 3,5,8 | 2,6,7 | 3 | 8 | 1,9 | 4 | 1,2 | 0,2,5,8 | 5 | 0,5 | 02,9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,3,9 | 1,2,3,9 | 8 | 2,5 | 7 | 9 | 1,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61334 |
Giải nhất |
26267 |
Giải nhì |
52776 98236 |
Giải ba |
92259 21886 13324 04650 89640 83872 |
Giải tư |
6115 3646 7446 7923 |
Giải năm |
4707 5358 4766 4372 1717 9903 |
Giải sáu |
018 469 567 |
Giải bảy |
89 73 21 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3,7 | 2 | 1 | 5,7,8 | 72 | 2 | 1,3,4 | 0,2,7 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 0,62 | 1 | 5 | 0,8,9 | 3,42,6,7 8 | 6 | 6,72,9 | 0,1,62 | 7 | 22,3,6 | 1,5 | 8 | 6,9 | 5,6,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61753 |
Giải nhất |
28836 |
Giải nhì |
62833 95611 |
Giải ba |
46476 80666 43475 79396 72920 06700 |
Giải tư |
5725 4987 9010 9338 |
Giải năm |
1122 8561 1592 4276 2780 3340 |
Giải sáu |
933 936 045 |
Giải bảy |
82 64 09 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 8 | 0 | 0,9 | 1,6 | 1 | 0,1 | 2,8,9 | 2 | 0,2,5,7 | 32,5 | 3 | 32,62,8 | 6 | 4 | 0,5 | 2,4,7 | 5 | 3 | 32,6,72,9 | 6 | 1,4,6 | 2,8 | 7 | 5,62 | 3 | 8 | 0,2,7 | 0 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81517 |
Giải nhất |
80879 |
Giải nhì |
58869 61284 |
Giải ba |
34402 32773 75796 36340 43879 19779 |
Giải tư |
9395 3484 4782 4272 |
Giải năm |
4025 4040 8288 6518 1514 1505 |
Giải sáu |
337 285 124 |
Giải bảy |
97 30 98 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 2,5 | 8 | 1 | 4,7,8 | 0,7,8 | 2 | 4,5 | 7 | 3 | 0,7 | 1,2,82 | 4 | 02 | 0,2,8,9 | 5 | | 9 | 6 | 9 | 1,3,9 | 7 | 2,3,93 | 1,8,9 | 8 | 1,2,42,5 8 | 6,73 | 9 | 5,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28736 |
Giải nhất |
34124 |
Giải nhì |
54298 41679 |
Giải ba |
41068 17507 36568 77267 16542 11596 |
Giải tư |
6020 9375 9380 9147 |
Giải năm |
9677 5627 1678 7808 3698 7366 |
Giải sáu |
325 974 590 |
Giải bảy |
56 73 28 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 7,8 | | 1 | | 4 | 2 | 0,4,5,7 8 | 7 | 3 | 6 | 2,4,7 | 4 | 2,4,7 | 2,7 | 5 | 6 | 3,5,6,9 | 6 | 6,7,82 | 0,2,4,6 7 | 7 | 3,4,5,7 8,9 | 0,2,62,7 92 | 8 | 0 | 7 | 9 | 0,6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|