|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
81779 |
Giải nhất |
30531 |
Giải nhì |
03586 66082 |
Giải ba |
93365 20748 75056 96191 55615 33595 |
Giải tư |
0337 0432 8836 8514 |
Giải năm |
5483 8187 8946 3350 6883 3585 |
Giải sáu |
382 748 714 |
Giải bảy |
22 57 12 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,9 | 1 | 2,42,5,9 | 1,2,3,82 | 2 | 2 | 82 | 3 | 1,2,6,7 | 12 | 4 | 6,82 | 1,6,8,9 | 5 | 0,6,7 | 3,4,5,8 | 6 | 5 | 3,5,8 | 7 | 9 | 42 | 8 | 22,32,5,6 7 | 1,7 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
98991 |
Giải nhất |
71131 |
Giải nhì |
17093 47125 |
Giải ba |
73439 39302 99701 47115 13509 32597 |
Giải tư |
2177 8176 9570 1081 |
Giải năm |
6837 5584 3039 4606 0193 1302 |
Giải sáu |
024 784 811 |
Giải bảy |
71 58 81 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,22,6,9 | 0,1,3,7 82,9 | 1 | 1,5 | 02 | 2 | 4,5 | 92 | 3 | 1,7,92 | 2,82 | 4 | | 1,2 | 5 | 8 | 0,7 | 6 | | 3,72,9 | 7 | 0,1,6,72 | 5 | 8 | 12,42 | 0,32 | 9 | 1,32,7 |
|
|
Giải ĐB |
27298 |
Giải nhất |
91982 |
Giải nhì |
77118 97508 |
Giải ba |
77150 83797 45298 91081 28951 79440 |
Giải tư |
2982 1536 4939 6112 |
Giải năm |
9377 1367 8442 9625 1141 7384 |
Giải sáu |
826 398 337 |
Giải bảy |
78 93 87 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8 | 4,5,8 | 1 | 2,8 | 1,4,82 | 2 | 5,6 | 9 | 3 | 6,7,9 | 8 | 4 | 0,1,2 | 2 | 5 | 0,1 | 2,3,6 | 6 | 6,7 | 3,6,7,8 9 | 7 | 7,8 | 0,1,7,93 | 8 | 1,22,4,7 | 3 | 9 | 3,7,83 |
|
|
Giải ĐB |
58738 |
Giải nhất |
31202 |
Giải nhì |
79074 29741 |
Giải ba |
85771 69068 43577 06479 37601 41114 |
Giải tư |
5957 4962 5763 1379 |
Giải năm |
8921 8969 1051 6910 7538 0626 |
Giải sáu |
122 994 724 |
Giải bảy |
60 94 32 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,2 | 0,2,4,5 7 | 1 | 0,4 | 0,2,3,6 | 2 | 1,2,4,6 | 6 | 3 | 2,82 | 1,2,5,7 92 | 4 | 1 | | 5 | 1,4,7 | 2 | 6 | 0,2,3,8 9 | 5,7 | 7 | 1,4,7,92 | 32,6 | 8 | | 6,72 | 9 | 42 |
|
|
Giải ĐB |
51265 |
Giải nhất |
76785 |
Giải nhì |
82841 29964 |
Giải ba |
76310 82176 71258 38851 64884 75098 |
Giải tư |
3205 7561 9368 9273 |
Giải năm |
5959 4608 8563 6907 5342 1543 |
Giải sáu |
112 439 937 |
Giải bảy |
88 05 28 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 52,7,8 | 4,5,6 | 1 | 0,22 | 12,4 | 2 | 8 | 4,6,7 | 3 | 7,9 | 6,8 | 4 | 1,2,3 | 02,6,8 | 5 | 1,8,9 | 7 | 6 | 1,3,4,5 8 | 0,3 | 7 | 3,6 | 0,2,5,6 8,9 | 8 | 4,5,8 | 3,5 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
96600 |
Giải nhất |
55015 |
Giải nhì |
27792 07534 |
Giải ba |
34490 65055 88157 13400 11197 51457 |
Giải tư |
1326 8810 7155 7764 |
Giải năm |
7235 0544 2837 3225 7826 8449 |
Giải sáu |
139 479 355 |
Giải bảy |
75 13 43 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,9 | 0 | 02,4 | | 1 | 0,3,5 | 9 | 2 | 5,62 | 1,4 | 3 | 4,5,7,9 | 0,3,4,6 | 4 | 3,4,9 | 1,2,3,53 7 | 5 | 53,72 | 22 | 6 | 4 | 3,52,9 | 7 | 5,9 | | 8 | | 3,4,7 | 9 | 0,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
44554 |
Giải nhất |
74463 |
Giải nhì |
80449 42949 |
Giải ba |
39368 74616 14611 63584 38434 15642 |
Giải tư |
1576 9267 0811 2015 |
Giải năm |
2352 9390 8542 7674 4196 9916 |
Giải sáu |
483 010 779 |
Giải bảy |
35 03 46 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3 | 12 | 1 | 0,12,5,62 | 43,5 | 2 | | 0,6,8 | 3 | 4,5 | 3,5,7,8 | 4 | 23,6,92 | 1,3 | 5 | 2,4 | 12,4,7,9 | 6 | 3,7,8 | 6 | 7 | 4,6,9 | 6 | 8 | 3,4 | 42,7 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|