|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8CR-15CR-5CR-12CR-4CR-13CR
|
Giải ĐB |
19685 |
Giải nhất |
80388 |
Giải nhì |
49059 33202 |
Giải ba |
87712 17969 89009 33776 57779 44541 |
Giải tư |
7683 6531 6962 8975 |
Giải năm |
5515 6141 5851 7492 9185 6889 |
Giải sáu |
759 540 100 |
Giải bảy |
93 90 69 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,2,9 | 3,42,5 | 1 | 2,5 | 0,1,6,9 | 2 | 9 | 8,9 | 3 | 1 | | 4 | 0,12 | 1,7,82 | 5 | 1,92 | 7 | 6 | 2,92 | | 7 | 5,6,9 | 8 | 8 | 3,52,8,9 | 0,2,52,62 7,8 | 9 | 0,2,3 |
|
2CQ-14CQ-13CQ-12CQ-7CQ-10CQ
|
Giải ĐB |
13529 |
Giải nhất |
97227 |
Giải nhì |
53510 42797 |
Giải ba |
53949 33069 63064 87910 18832 78557 |
Giải tư |
6853 3613 9966 7341 |
Giải năm |
1374 1035 7645 0549 0435 8722 |
Giải sáu |
360 987 857 |
Giải bảy |
36 58 07 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 7 | 4 | 1 | 02,3 | 2,3 | 2 | 2,7,9 | 1,5 | 3 | 2,52,6 | 6,7 | 4 | 1,5,92 | 32,4,6 | 5 | 3,72,8 | 3,6 | 6 | 0,4,5,6 9 | 0,2,52,8 9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 7 | 2,42,6 | 9 | 7 |
|
4CP-5CP-12CP-7CP-11CP-14CP
|
Giải ĐB |
94325 |
Giải nhất |
23259 |
Giải nhì |
66640 23376 |
Giải ba |
31105 72282 82200 63910 11030 94597 |
Giải tư |
5287 3838 8246 6355 |
Giải năm |
1337 8328 5374 8056 8762 8690 |
Giải sáu |
164 827 706 |
Giải bảy |
73 69 49 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 9 | 0 | 0,5,6 | 5 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 5,7,8 | 7 | 3 | 0,7,8 | 6,7 | 4 | 0,6,9 | 0,2,5 | 5 | 1,5,6,9 | 0,4,5,7 | 6 | 2,4,9 | 2,3,8,9 | 7 | 3,4,6 | 2,3 | 8 | 2,7 | 4,5,6 | 9 | 0,7 |
|
11CN-15CN-14CN-13CN-4CN-12CN
|
Giải ĐB |
75723 |
Giải nhất |
20849 |
Giải nhì |
13091 49882 |
Giải ba |
63075 07902 39553 01554 83889 83251 |
Giải tư |
1937 0147 5809 0407 |
Giải năm |
2800 7795 8792 8865 3667 4004 |
Giải sáu |
684 874 802 |
Giải bảy |
33 34 46 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22,4,7 9 | 5,9 | 1 | | 02,8,9 | 2 | 3,9 | 2,3,5 | 3 | 3,4,7 | 0,3,5,7 8 | 4 | 6,7,9 | 6,7,9 | 5 | 1,3,4 | 4 | 6 | 5,7 | 0,3,4,6 | 7 | 4,5 | | 8 | 2,4,9 | 0,2,4,8 | 9 | 1,2,5 |
|
15CM-7CM-10CM-2CM-8CM-6CM
|
Giải ĐB |
55967 |
Giải nhất |
54580 |
Giải nhì |
21026 67810 |
Giải ba |
59504 89733 13811 43198 35906 15941 |
Giải tư |
9745 1163 5539 6360 |
Giải năm |
6440 4422 3437 9590 6182 9014 |
Giải sáu |
483 381 367 |
Giải bảy |
76 79 71 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,8 9 | 0 | 4,6,8 | 1,4,7,8 | 1 | 0,1,4 | 2,8 | 2 | 2,6 | 3,6,8 | 3 | 3,7,9 | 0,1 | 4 | 0,1,5 | 4 | 5 | | 0,2,7 | 6 | 0,3,72 | 3,62 | 7 | 1,6,9 | 0,9 | 8 | 0,1,2,3 | 3,7 | 9 | 0,8 |
|
11CL-10CL-4CL-6CL-13CL-1CL
|
Giải ĐB |
83572 |
Giải nhất |
70723 |
Giải nhì |
14308 09786 |
Giải ba |
93904 01719 18292 24623 71671 11387 |
Giải tư |
6970 4346 6358 0736 |
Giải năm |
9739 4459 1481 5172 8040 9893 |
Giải sáu |
226 031 499 |
Giải bảy |
01 80 65 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1,4,8 | 0,3,7,8 | 1 | 2,9 | 1,72,9 | 2 | 32,6 | 22,9 | 3 | 1,6,9 | 0 | 4 | 0,6 | 6 | 5 | 8,9 | 2,3,4,8 | 6 | 5 | 8 | 7 | 0,1,22 | 0,5 | 8 | 0,1,6,7 | 1,3,5,9 | 9 | 2,3,9 |
|
9CK-3CK-13CK-14CK-6CK-15CK
|
Giải ĐB |
10448 |
Giải nhất |
01293 |
Giải nhì |
90453 43020 |
Giải ba |
27989 01592 57247 57697 90951 93120 |
Giải tư |
7809 0890 0029 9163 |
Giải năm |
4228 5239 7168 7205 4788 5067 |
Giải sáu |
198 186 590 |
Giải bảy |
33 82 09 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,92 | 0 | 5,92 | 5 | 1 | | 8,9 | 2 | 02,8,9 | 3,5,6,9 | 3 | 3,9 | | 4 | 7,8 | 0 | 5 | 1,3,7 | 8 | 6 | 3,7,8 | 4,5,6,9 | 7 | | 2,4,6,8 9 | 8 | 2,6,8,9 | 02,2,3,8 | 9 | 02,2,3,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|