|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5MP-7MP-2MP-4MP-1MP-14MP-8MP-10MP
|
Giải ĐB |
70098 |
Giải nhất |
97488 |
Giải nhì |
81877 42410 |
Giải ba |
78164 41219 93046 13510 18781 03112 |
Giải tư |
1380 5811 1579 9803 |
Giải năm |
4821 3430 6260 1609 5871 9504 |
Giải sáu |
065 714 870 |
Giải bảy |
82 60 02 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,62,7 8 | 0 | 2,3,4,9 | 1,2,7,8 | 1 | 02,1,2,4 9 | 0,1,2,8 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 0 | 0,1,6 | 4 | 6 | 6 | 5 | | 4 | 6 | 02,4,5 | 7 | 7 | 0,1,7,9 | 8,9 | 8 | 0,1,2,8 | 0,1,7 | 9 | 8 |
|
13MN-3MN-6MN-14MN-11MN-20MN-8MN-5MN
|
Giải ĐB |
13182 |
Giải nhất |
64473 |
Giải nhì |
58976 80232 |
Giải ba |
65555 53210 45207 14837 11304 47605 |
Giải tư |
1946 6656 2147 6690 |
Giải năm |
2484 5860 7889 6268 2267 8394 |
Giải sáu |
272 701 862 |
Giải bảy |
51 87 41 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 1,4,5,7 | 0,4,5 | 1 | 0 | 3,6,7,8 | 2 | | 7 | 3 | 2,7 | 0,8,9 | 4 | 1,6,7 | 0,5 | 5 | 1,5,6 | 4,5,7 | 6 | 02,2,7,8 | 0,3,4,6 8 | 7 | 2,3,6 | 6 | 8 | 2,4,7,9 | 8 | 9 | 0,4 |
|
4ML-18ML-6ML-5ML-14ML-16ML-12ML-8ML
|
Giải ĐB |
39397 |
Giải nhất |
45487 |
Giải nhì |
31476 00040 |
Giải ba |
47830 45608 32162 70312 68143 75822 |
Giải tư |
0668 1475 4436 5595 |
Giải năm |
1774 6655 7678 7745 1426 4108 |
Giải sáu |
126 617 344 |
Giải bảy |
06 61 62 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6,82 | 6 | 1 | 2,7 | 1,2,62 | 2 | 2,62 | 4 | 3 | 0,6 | 4,6,7 | 4 | 0,3,4,5 | 4,5,7,9 | 5 | 5 | 0,22,3,7 | 6 | 1,22,4,8 | 1,8,9 | 7 | 4,5,6,8 | 02,6,7 | 8 | 7 | | 9 | 5,7 |
|
3MK-10MK-8MK-11MK-17MK-20MK-9MK-19MK
|
Giải ĐB |
55200 |
Giải nhất |
18539 |
Giải nhì |
69018 79701 |
Giải ba |
77775 27106 44932 69463 49358 74462 |
Giải tư |
6188 9885 3428 9737 |
Giải năm |
1245 1061 4589 0309 8867 2047 |
Giải sáu |
832 502 909 |
Giải bảy |
79 73 50 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,2,6 92 | 0,6 | 1 | 8 | 0,32,6 | 2 | 8 | 6,7 | 3 | 22,7,9 | | 4 | 5,7 | 4,7,8 | 5 | 0,8 | 0 | 6 | 1,2,3,7 | 3,4,6,8 | 7 | 3,5,9 | 1,2,5,8 | 8 | 5,7,8,9 | 02,3,7,8 | 9 | |
|
17MH-6MH-9MH-1MH-2MH-19MH-8MH-3MH
|
Giải ĐB |
05966 |
Giải nhất |
60275 |
Giải nhì |
72725 90891 |
Giải ba |
56652 91186 16367 64845 09049 06322 |
Giải tư |
0220 6622 9353 0452 |
Giải năm |
9510 9372 3898 4781 9369 2390 |
Giải sáu |
695 561 208 |
Giải bảy |
24 50 89 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 8 | 6,8,9 | 1 | 0 | 22,53,7 | 2 | 0,22,4,5 | 5 | 3 | | 2 | 4 | 5,9 | 2,4,7,9 | 5 | 0,23,3 | 6,8 | 6 | 1,6,7,9 | 6 | 7 | 2,5 | 0,9 | 8 | 1,6,9 | 4,6,8 | 9 | 0,1,5,8 |
|
16MG-4MG-3MG-12MG-6MG-9MG-20MG-5MG
|
Giải ĐB |
14478 |
Giải nhất |
08543 |
Giải nhì |
83125 92133 |
Giải ba |
92796 76639 97895 59002 03268 78862 |
Giải tư |
0077 1962 4824 8339 |
Giải năm |
9892 6035 5510 5769 1348 4280 |
Giải sáu |
198 786 996 |
Giải bảy |
68 85 05 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,5 | | 1 | 0 | 0,62,9 | 2 | 4,5 | 3,4 | 3 | 3,5,92 | 2 | 4 | 3,8 | 0,2,3,8 9 | 5 | | 8,93 | 6 | 22,82,9 | 7 | 7 | 7,8 | 4,62,7,9 | 8 | 0,5,6 | 32,6 | 9 | 2,5,63,8 |
|
13MF-2MF-7MF-15MF-5MF-9MF-16MF-12MF
|
Giải ĐB |
91322 |
Giải nhất |
34422 |
Giải nhì |
54587 91207 |
Giải ba |
65370 28969 87605 86304 25261 47953 |
Giải tư |
8722 3565 3622 9776 |
Giải năm |
9794 6034 3664 4804 5847 1109 |
Giải sáu |
439 382 725 |
Giải bảy |
17 18 19 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 42,5,7,9 | 6 | 1 | 7,8,9 | 24,8 | 2 | 24,5 | 5 | 3 | 4,9 | 02,3,6,9 | 4 | 7 | 0,2,6 | 5 | 3 | 7 | 6 | 1,4,5,9 | 0,1,4,8 | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 0,2,7 | 0,1,3,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|