|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
49677 |
Giải nhất |
52644 |
Giải nhì |
85957 46813 |
Giải ba |
98455 94086 46941 17885 22104 44477 |
Giải tư |
9945 0495 9548 5471 |
Giải năm |
6424 7677 2100 2340 3691 4455 |
Giải sáu |
611 808 258 |
Giải bảy |
00 70 56 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,7 | 0 | 02,1,4,8 | 0,1,4,7 9 | 1 | 1,3 | | 2 | 4 | 1 | 3 | | 0,2,4 | 4 | 0,1,4,5 8 | 4,52,8,9 | 5 | 52,6,7,8 | 5,8 | 6 | | 5,73 | 7 | 0,1,73 | 0,4,5 | 8 | 5,6 | | 9 | 1,5 |
|
3ZH-14ZH-9ZH-8ZH-12ZH-2ZH
|
Giải ĐB |
97140 |
Giải nhất |
07147 |
Giải nhì |
89901 84392 |
Giải ba |
86800 57912 74223 94248 74106 50119 |
Giải tư |
3005 6816 9954 5078 |
Giải năm |
3441 1081 5171 2533 2246 1650 |
Giải sáu |
797 282 710 |
Giải bảy |
01 99 42 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 7 | 0 | 0,12,5,6 | 02,4,7,8 | 1 | 0,2,6,9 | 1,4,8,9 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3 | 5 | 4 | 0,1,2,6 7,8 | 0 | 5 | 0,4 | 0,1,4 | 6 | | 4,9 | 7 | 0,1,8 | 4,7 | 8 | 1,2 | 1,9 | 9 | 2,7,9 |
|
14ZG-4ZG-11ZG-8ZG-13ZG-6ZG
|
Giải ĐB |
50846 |
Giải nhất |
92133 |
Giải nhì |
75657 64087 |
Giải ba |
07018 36544 47407 24068 08148 90008 |
Giải tư |
7413 9850 3093 6318 |
Giải năm |
1378 3717 5295 1263 9362 8679 |
Giải sáu |
304 237 359 |
Giải bảy |
16 04 92 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 42,7,8 | | 1 | 3,6,7,82 | 6,9 | 2 | | 1,3,6,9 | 3 | 3,7 | 02,4 | 4 | 4,6,7,8 | 9 | 5 | 0,7,9 | 1,4 | 6 | 2,3,8 | 0,1,3,4 5,8 | 7 | 8,9 | 0,12,4,6 7 | 8 | 7 | 5,7 | 9 | 2,3,5 |
|
4ZF-8ZF-10ZF-14ZF-6ZF-15ZF
|
Giải ĐB |
81571 |
Giải nhất |
37576 |
Giải nhì |
55878 19205 |
Giải ba |
29243 70739 42034 44247 47378 17728 |
Giải tư |
2161 9095 9921 5105 |
Giải năm |
8400 0640 6451 4308 4306 4105 |
Giải sáu |
004 972 310 |
Giải bảy |
38 37 54 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,4,53,6 8 | 2,5,6,7 | 1 | 0 | 7 | 2 | 1,82 | 4 | 3 | 4,7,8,9 | 0,3,5 | 4 | 0,3,7 | 03,9 | 5 | 1,4 | 0,7 | 6 | 1 | 3,4 | 7 | 1,2,6,82 | 0,22,3,72 | 8 | | 3 | 9 | 5 |
|
13ZE-6ZE-4ZE-9ZE-1ZE-14ZE
|
Giải ĐB |
71808 |
Giải nhất |
24479 |
Giải nhì |
90383 30364 |
Giải ba |
75004 74192 85474 35965 24574 05315 |
Giải tư |
6798 6633 2959 8954 |
Giải năm |
3354 2503 8187 1722 7345 4980 |
Giải sáu |
152 770 946 |
Giải bảy |
45 33 95 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 3,4,8 | | 1 | 5 | 2,5,9 | 2 | 0,2 | 0,32,8 | 3 | 32 | 0,52,6,72 | 4 | 52,6 | 1,42,6,9 | 5 | 2,42,9 | 4 | 6 | 4,5 | 8 | 7 | 0,42,9 | 0,9 | 8 | 0,3,7 | 5,7 | 9 | 2,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
66449 |
Giải nhất |
97184 |
Giải nhì |
94411 45452 |
Giải ba |
06547 36248 61648 53218 95146 48543 |
Giải tư |
6951 8501 3322 1025 |
Giải năm |
8769 7431 8313 0166 6893 4729 |
Giải sáu |
474 717 072 |
Giải bảy |
43 02 07 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,7 | 0,1,3,5 | 1 | 1,3,7,8 9 | 0,2,5,7 | 2 | 2,5,9 | 1,42,9 | 3 | 1 | 7,8 | 4 | 32,6,7,82 9 | 2 | 5 | 1,2 | 4,6 | 6 | 6,9 | 0,1,4 | 7 | 2,4 | 1,42 | 8 | 4 | 1,2,4,6 | 9 | 3 |
|
10ZC-11ZC-4ZC-8ZC-12ZC-2ZC
|
Giải ĐB |
87190 |
Giải nhất |
21110 |
Giải nhì |
89033 05612 |
Giải ba |
40604 22974 97388 32375 29525 47990 |
Giải tư |
3021 6272 2712 6064 |
Giải năm |
6803 8396 9069 9128 0880 9176 |
Giải sáu |
765 095 944 |
Giải bảy |
18 50 32 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8,92 | 0 | 3,4 | 2 | 1 | 0,22,3,8 | 12,3,7 | 2 | 1,5,8 | 0,1,3 | 3 | 2,3 | 0,4,6,7 | 4 | 4 | 2,6,7,9 | 5 | 0 | 7,9 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 2,4,5,6 | 1,2,8 | 8 | 0,8 | 6 | 9 | 02,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|