|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40887 |
Giải nhất |
33272 |
Giải nhì |
40563 72302 |
Giải ba |
19230 19699 19867 01648 61641 74668 |
Giải tư |
5006 1991 7272 5387 |
Giải năm |
9498 5248 7847 1272 7709 4153 |
Giải sáu |
764 317 269 |
Giải bảy |
88 00 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,6,9 | 4,9 | 1 | 2,7 | 0,1,73 | 2 | | 5,6 | 3 | 0 | 5,6 | 4 | 1,7,82 | | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 3,4,7,8 9 | 1,4,6,82 | 7 | 23 | 42,6,8,9 | 8 | 72,8 | 0,6,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50864 |
Giải nhất |
68300 |
Giải nhì |
37760 57389 |
Giải ba |
21074 82761 67429 12789 16506 74341 |
Giải tư |
0198 6549 8786 1493 |
Giải năm |
3340 3576 8058 3621 2543 1571 |
Giải sáu |
000 557 147 |
Giải bảy |
35 51 05 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,6 | 0 | 02,5,6 | 2,4,5,6 7 | 1 | | | 2 | 1,9 | 4,9 | 3 | 5 | 6,7 | 4 | 0,1,3,7 9 | 0,3 | 5 | 1,6,7,8 | 0,5,7,8 | 6 | 0,1,4 | 4,5 | 7 | 1,4,6 | 5,9 | 8 | 6,92 | 2,4,82 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36991 |
Giải nhất |
09990 |
Giải nhì |
85317 93185 |
Giải ba |
71136 78872 30135 05124 83344 55692 |
Giải tư |
5370 4813 6514 0706 |
Giải năm |
9920 6718 1752 9486 5925 5124 |
Giải sáu |
648 371 100 |
Giải bảy |
16 52 79 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,9 | 0 | 0,6 | 7,9 | 1 | 3,4,6,7 8 | 52,7,9 | 2 | 0,42,5 | 1,8 | 3 | 5,6 | 1,22,4 | 4 | 4,8 | 2,3,8 | 5 | 22 | 0,1,3,8 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,2,9 | 1,4 | 8 | 3,5,6 | 7 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27778 |
Giải nhất |
03692 |
Giải nhì |
46333 16365 |
Giải ba |
94486 23450 74652 79535 61259 07162 |
Giải tư |
3361 4188 7445 7256 |
Giải năm |
1442 2588 2616 4977 3150 7377 |
Giải sáu |
006 276 747 |
Giải bảy |
02 12 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2,6 | 6 | 1 | 2,6 | 0,1,4,5 62,9 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,5 | | 4 | 2,5,7 | 3,4,6 | 5 | 02,2,6,9 | 0,1,5,7 8 | 6 | 1,22,3,5 | 4,72 | 7 | 6,72,8 | 7,82 | 8 | 6,82 | 5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31926 |
Giải nhất |
86441 |
Giải nhì |
69124 94864 |
Giải ba |
13412 11998 41616 42852 01380 93703 |
Giải tư |
9884 1709 7148 1197 |
Giải năm |
3020 5317 4616 9551 9585 7981 |
Giải sáu |
649 471 434 |
Giải bảy |
49 07 47 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,7,9 | 4,5,7,8 | 1 | 2,62,7 | 1,5 | 2 | 0,4,6 | 0 | 3 | 4 | 2,3,6,8 | 4 | 1,7,8,92 | 8 | 5 | 1,2 | 12,2 | 6 | 4 | 0,1,4,92 | 7 | 1 | 4,9 | 8 | 0,1,4,5 | 0,42 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15841 |
Giải nhất |
12513 |
Giải nhì |
98602 88680 |
Giải ba |
90126 58060 69337 50061 06714 67298 |
Giải tư |
5087 7259 2142 8936 |
Giải năm |
2877 5334 8335 6798 5174 0033 |
Giải sáu |
736 387 135 |
Giải bảy |
63 50 19 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2 | 4,6 | 1 | 3,4,9 | 0,4 | 2 | 6 | 1,3,6 | 3 | 3,4,52,62 7 | 1,3,7 | 4 | 1,2 | 32 | 5 | 0,9 | 2,32 | 6 | 0,1,3 | 3,7,82 | 7 | 4,7 | 8,92 | 8 | 0,72,8 | 1,5 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87375 |
Giải nhất |
38012 |
Giải nhì |
76858 76967 |
Giải ba |
10443 05620 93361 17260 59890 48259 |
Giải tư |
5310 0284 9040 7828 |
Giải năm |
2686 8596 6823 0651 8460 3402 |
Giải sáu |
337 309 877 |
Giải bảy |
68 83 65 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,62 9 | 0 | 2,6,9 | 5,6 | 1 | 0,2 | 0,1 | 2 | 0,3,8 | 2,4,8 | 3 | 7 | 8 | 4 | 0,3 | 6,7 | 5 | 1,8,9 | 0,8,9 | 6 | 02,1,5,7 8 | 3,6,7 | 7 | 5,7 | 2,5,6 | 8 | 3,4,6 | 0,5 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|