|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4HB-15HB-8HB-2HB-10HB-1HB
|
Giải ĐB |
58389 |
Giải nhất |
98560 |
Giải nhì |
19948 41318 |
Giải ba |
20418 18891 31681 79614 23958 03193 |
Giải tư |
8202 5651 6217 4457 |
Giải năm |
5499 9310 2445 8227 7504 9870 |
Giải sáu |
186 669 660 |
Giải bảy |
11 46 65 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7 | 0 | 2,4 | 1,5,8,9 | 1 | 0,1,4,7 82 | 0 | 2 | 4,7 | 9 | 3 | | 0,1,2 | 4 | 5,6,8 | 4,6 | 5 | 1,7,8 | 4,8 | 6 | 02,5,9 | 1,2,5 | 7 | 0 | 12,4,5 | 8 | 1,6,9 | 6,8,9 | 9 | 1,3,9 |
|
3HA-8HA-13HA-2HA-4HA-15HA
|
Giải ĐB |
58391 |
Giải nhất |
20528 |
Giải nhì |
69366 25470 |
Giải ba |
10911 62745 24082 87674 72432 41270 |
Giải tư |
7536 4585 9858 4876 |
Giải năm |
9263 2002 0947 4496 0780 9429 |
Giải sáu |
566 438 731 |
Giải bảy |
50 45 44 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,8 | 0 | 2 | 1,3,9 | 1 | 1 | 0,3,8 | 2 | 8,9 | 6 | 3 | 1,2,6,8 | 4,7 | 4 | 4,52,7 | 42,8 | 5 | 0,8 | 3,62,7,9 | 6 | 3,62,8 | 4 | 7 | 02,4,6 | 2,3,5,6 | 8 | 0,2,5 | 2 | 9 | 1,6 |
|
5GZ-4GZ-15GZ-8GZ-6GZ-14GZ
|
Giải ĐB |
98711 |
Giải nhất |
17016 |
Giải nhì |
84610 57897 |
Giải ba |
64837 56675 31785 37772 52792 09406 |
Giải tư |
6559 5930 8597 1411 |
Giải năm |
8162 7128 8506 0135 9901 1234 |
Giải sáu |
990 669 518 |
Giải bảy |
70 66 63 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,9 | 0 | 1,62 | 0,12 | 1 | 0,12,6,8 | 6,7,9 | 2 | 8 | 6,8 | 3 | 0,4,5,7 | 3 | 4 | | 3,7,8 | 5 | 9 | 02,1,6 | 6 | 2,3,6,9 | 3,92 | 7 | 0,2,5 | 1,2 | 8 | 3,5 | 5,6 | 9 | 0,2,72 |
|
8GY-15GY-5GY-7GY-11GY-10GY
|
Giải ĐB |
69157 |
Giải nhất |
89294 |
Giải nhì |
51019 96584 |
Giải ba |
52114 87827 92136 62300 37014 45644 |
Giải tư |
5615 3946 4778 3864 |
Giải năm |
4147 8240 1391 7612 4479 7932 |
Giải sáu |
103 601 674 |
Giải bảy |
56 41 12 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,3 | 0,4,9 | 1 | 22,42,5,9 | 12,3 | 2 | 7,8 | 0 | 3 | 2,6 | 12,4,6,7 8,9 | 4 | 0,1,4,6 7 | 1 | 5 | 6,7 | 3,4,5 | 6 | 4 | 2,4,5 | 7 | 4,8,9 | 2,7 | 8 | 4 | 1,7 | 9 | 1,4 |
|
12GX-5GX-13GX-10GX-1GX-14GX
|
Giải ĐB |
04793 |
Giải nhất |
84718 |
Giải nhì |
67660 58087 |
Giải ba |
00408 97319 37780 07495 67371 90131 |
Giải tư |
4155 4827 4668 4113 |
Giải năm |
6859 1054 7299 8682 9957 4493 |
Giải sáu |
390 501 538 |
Giải bảy |
70 41 17 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,9 | 0 | 1,8 | 0,3,4,72 | 1 | 3,7,8,9 | 8 | 2 | 7 | 1,92 | 3 | 1,8 | 5 | 4 | 1 | 5,9 | 5 | 4,5,7,9 | | 6 | 0,8 | 1,2,5,8 | 7 | 0,12 | 0,1,3,6 | 8 | 0,2,7 | 1,5,9 | 9 | 0,32,5,9 |
|
11GV-3GV-12GV-6GV-1GV-8GV
|
Giải ĐB |
21544 |
Giải nhất |
34727 |
Giải nhì |
77823 46383 |
Giải ba |
49774 23507 38296 91775 14157 59486 |
Giải tư |
7086 4948 0967 4049 |
Giải năm |
3706 0108 0511 5765 8186 6804 |
Giải sáu |
837 976 208 |
Giải bảy |
93 02 99 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,6 7,82 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3,7 | 2,8,9 | 3 | 7 | 0,4,7 | 4 | 4,8,9 | 0,6,7 | 5 | 7 | 0,7,83,9 | 6 | 5,7 | 0,2,3,5 6 | 7 | 4,5,6 | 02,4 | 8 | 3,63 | 4,9 | 9 | 3,6,9 |
|
6GU-9GU-14GU-4GU-11GU-1GU
|
Giải ĐB |
10443 |
Giải nhất |
28874 |
Giải nhì |
41611 34539 |
Giải ba |
18912 03584 53836 31787 15200 63243 |
Giải tư |
3400 6373 9768 6486 |
Giải năm |
1120 8593 9502 2059 9473 2482 |
Giải sáu |
626 057 366 |
Giải bảy |
59 14 68 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,22 | 1 | 1 | 1,2,4 | 02,1,8 | 2 | 0,6 | 42,72,9 | 3 | 6,9 | 1,7,8 | 4 | 32 | | 5 | 7,92 | 2,3,6,8 | 6 | 6,82 | 5,8 | 7 | 32,4 | 62 | 8 | 2,4,6,7 | 3,52 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|