|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58415 |
Giải nhất |
67181 |
Giải nhì |
67393 65778 |
Giải ba |
68658 95934 44365 96297 22058 74999 |
Giải tư |
5747 4295 7215 7800 |
Giải năm |
6443 6546 4723 7278 6719 5320 |
Giải sáu |
189 268 120 |
Giải bảy |
18 36 13 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3,52,8,9 | | 2 | 02,3 | 1,2,4,9 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 3,6,7 | 12,62,9 | 5 | 82 | 3,4 | 6 | 52,8 | 4,9 | 7 | 82 | 1,52,6,72 | 8 | 1,9 | 1,8,9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30764 |
Giải nhất |
21703 |
Giải nhì |
68219 77134 |
Giải ba |
97063 31244 06647 42905 67259 32139 |
Giải tư |
5291 3779 6571 8242 |
Giải năm |
2555 3605 3698 9453 7116 4707 |
Giải sáu |
246 673 416 |
Giải bảy |
28 52 33 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52,7 | 7,9 | 1 | 62,9 | 4,5 | 2 | 8 | 0,3,5,6 7 | 3 | 3,4,7,9 | 3,4,6 | 4 | 2,4,6,7 | 02,5 | 5 | 2,3,5,9 | 12,4 | 6 | 3,4 | 0,3,4 | 7 | 1,3,9 | 2,9 | 8 | | 1,3,5,7 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56617 |
Giải nhất |
32972 |
Giải nhì |
49381 70982 |
Giải ba |
14924 65042 70715 53884 83812 44360 |
Giải tư |
1641 3343 3781 1214 |
Giải năm |
6066 2892 6583 2161 0895 1659 |
Giải sáu |
575 331 528 |
Giải bảy |
60 17 14 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | | 3,4,6,82 | 1 | 2,42,5,72 | 1,4,7,8 9 | 2 | 4,8 | 4,8 | 3 | 1 | 12,2,8 | 4 | 1,2,3 | 1,7,9 | 5 | 9 | 6 | 6 | 02,1,6,7 | 12,6 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 12,2,3,4 | 5 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36872 |
Giải nhất |
29919 |
Giải nhì |
04961 06298 |
Giải ba |
86468 12040 94961 46110 23604 19450 |
Giải tư |
3378 9487 6718 6112 |
Giải năm |
2804 0857 6334 0788 9071 5257 |
Giải sáu |
922 573 109 |
Giải bảy |
62 72 39 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 42,9 | 5,62,7 | 1 | 0,2,8,9 | 1,2,6,72 | 2 | 2 | 7 | 3 | 4,9 | 02,3 | 4 | 0 | | 5 | 0,1,72 | | 6 | 12,2,8 | 52,8 | 7 | 1,22,3,8 | 1,6,7,8 9 | 8 | 7,8 | 0,1,3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75620 |
Giải nhất |
09133 |
Giải nhì |
23693 76045 |
Giải ba |
40217 38489 02979 05700 89354 66655 |
Giải tư |
1329 5172 2909 8900 |
Giải năm |
9650 4041 4855 7800 5516 8936 |
Giải sáu |
255 837 891 |
Giải bảy |
46 77 86 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,2,3,5 | 0 | 03,9 | 4,9 | 1 | 6,7 | 7 | 2 | 0,9 | 3,9 | 3 | 0,3,6,7 | 5 | 4 | 1,5,6 | 4,53 | 5 | 0,4,53 | 1,3,4,8 | 6 | | 1,3,7 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 6,9 | 0,2,7,8 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82142 |
Giải nhất |
93206 |
Giải nhì |
09814 83346 |
Giải ba |
08955 04715 92260 86165 98940 60192 |
Giải tư |
9163 5102 8097 3591 |
Giải năm |
3565 9914 9429 4680 8917 7490 |
Giải sáu |
423 593 886 |
Giải bảy |
11 83 90 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,92 | 0 | 2,6 | 1,9 | 1 | 1,42,5,7 | 0,4,9 | 2 | 3,6,9 | 2,6,8,9 | 3 | | 12 | 4 | 0,2,6 | 1,5,62 | 5 | 5 | 0,2,4,8 | 6 | 0,3,52 | 1,9 | 7 | | | 8 | 0,3,6 | 2 | 9 | 02,1,2,3 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75458 |
Giải nhất |
30722 |
Giải nhì |
48921 32488 |
Giải ba |
75906 01429 74905 43857 60402 91881 |
Giải tư |
0370 6622 5394 1650 |
Giải năm |
9824 0002 9531 6824 6881 0703 |
Giải sáu |
994 516 184 |
Giải bảy |
93 29 67 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 22,3,5,6 | 2,3,82 | 1 | 6 | 02,22 | 2 | 1,22,42,92 | 0,9 | 3 | 1 | 22,8,92 | 4 | | 0 | 5 | 0,7,8 | 0,1 | 6 | 7 | 5,6,7 | 7 | 0,7 | 5,8 | 8 | 12,4,8 | 22 | 9 | 3,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|