|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
20234 |
Giải nhất |
07889 |
Giải nhì |
58190 69813 |
Giải ba |
68902 99372 93264 55770 76525 36070 |
Giải tư |
8497 5341 1664 3175 |
Giải năm |
6795 1428 4062 4504 7233 4506 |
Giải sáu |
490 945 650 |
Giải bảy |
12 44 18 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,92 | 0 | 2,4,6 | 4 | 1 | 2,3,8 | 0,1,6,7 | 2 | 4,5,8 | 1,3 | 3 | 3,4 | 0,2,3,4 62 | 4 | 1,4,5 | 2,4,7,9 | 5 | 0 | 0 | 6 | 2,42 | 9 | 7 | 02,2,5 | 1,2 | 8 | 9 | 8 | 9 | 02,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
30791 |
Giải nhất |
11269 |
Giải nhì |
19873 36756 |
Giải ba |
30677 71739 44927 94255 47010 47162 |
Giải tư |
8225 8084 0760 6092 |
Giải năm |
0959 8362 8964 9973 6827 6110 |
Giải sáu |
532 088 135 |
Giải bảy |
69 65 66 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | | 9 | 1 | 02 | 3,62,9 | 2 | 5,72 | 72 | 3 | 2,5,9 | 6,8 | 4 | | 2,3,5,6 | 5 | 5,6,9 | 5,6 | 6 | 0,22,4,5 6,92 | 22,7 | 7 | 32,7 | 82 | 8 | 4,82 | 3,5,62 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
45353 |
Giải nhất |
52674 |
Giải nhì |
89855 95525 |
Giải ba |
02603 84823 38534 11997 11890 14528 |
Giải tư |
3507 4487 9105 5728 |
Giải năm |
9515 0176 7609 5545 0578 7817 |
Giải sáu |
955 284 655 |
Giải bảy |
79 44 59 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,7,9 | | 1 | 5,7 | | 2 | 3,5,82 | 0,2,5 | 3 | 4,7 | 3,4,7,8 | 4 | 4,5 | 0,1,2,4 53 | 5 | 3,53,9 | 7 | 6 | | 0,1,3,8 9 | 7 | 4,6,8,9 | 22,7 | 8 | 4,7 | 0,5,7 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
75095 |
Giải nhất |
60747 |
Giải nhì |
90575 33645 |
Giải ba |
99039 17557 06075 71087 03438 82317 |
Giải tư |
2602 9318 7227 8580 |
Giải năm |
6549 2663 2563 4082 0188 2328 |
Giải sáu |
924 643 460 |
Giải bảy |
27 76 18 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | | 1 | 7,82 | 0,8 | 2 | 4,72,8 | 4,62 | 3 | 8,9 | 2 | 4 | 3,5,7,9 | 4,72,9 | 5 | 7 | 7 | 6 | 0,32 | 1,22,4,5 7,8 | 7 | 52,6,7 | 12,2,3,8 | 8 | 0,2,7,8 | 3,4 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
65732 |
Giải nhất |
60989 |
Giải nhì |
11638 30115 |
Giải ba |
19567 49318 24367 53213 64469 95565 |
Giải tư |
1259 6159 8151 2419 |
Giải năm |
4237 7771 8425 4449 2058 7912 |
Giải sáu |
831 266 027 |
Giải bảy |
74 91 10 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,5,7,9 | 1 | 0,2,3,5 8,9 | 1,3 | 2 | 5,7 | 1 | 3 | 1,2,7,8 | 6,7 | 4 | 9 | 1,2,6 | 5 | 1,8,92 | 6 | 6 | 4,5,6,72 9 | 2,3,62 | 7 | 1,4 | 1,3,5 | 8 | 9 | 1,4,52,6 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
59331 |
Giải nhất |
32238 |
Giải nhì |
14832 26425 |
Giải ba |
06682 63474 90130 47243 12183 16199 |
Giải tư |
1774 3671 1483 3777 |
Giải năm |
0052 4426 8464 2663 8934 9697 |
Giải sáu |
931 850 681 |
Giải bảy |
70 53 66 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | | 32,7,8 | 1 | | 3,5,7,8 | 2 | 5,6 | 4,5,6,82 | 3 | 0,12,2,4 8 | 3,6,72 | 4 | 3 | 2 | 5 | 0,2,3 | 2,6 | 6 | 3,4,6 | 7,9 | 7 | 0,1,2,42 7 | 3 | 8 | 1,2,32 | 9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
89570 |
Giải nhất |
82009 |
Giải nhì |
15073 76194 |
Giải ba |
40503 11653 56463 14935 82209 61266 |
Giải tư |
1060 6443 1009 7138 |
Giải năm |
8514 9470 1563 5565 5668 0977 |
Giải sáu |
926 202 752 |
Giải bảy |
32 59 35 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 2,3,93 | | 1 | 4 | 0,3,5 | 2 | 6 | 0,4,5,62 7 | 3 | 2,52,8 | 1,9 | 4 | 3 | 32,6 | 5 | 2,3,9 | 2,6,9 | 6 | 0,32,5,6 8 | 7 | 7 | 02,3,7 | 3,6 | 8 | | 03,5 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|