|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
Tết |
Giải nhất |
0 |
Giải nhì |
0 0 |
Giải ba |
0 0 0 0 0 0 |
Giải tư |
0 0 0 0 |
Giải năm |
0 0 0 0 0 0 |
Giải sáu |
0 0 0 |
Giải bảy |
0 0 0 0 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 026 | 0 | 026 | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08245 |
Giải nhất |
25237 |
Giải nhì |
77134 75452 |
Giải ba |
94808 66572 59913 24762 35186 94023 |
Giải tư |
4467 2140 0694 6876 |
Giải năm |
9301 3580 7693 6030 2348 5047 |
Giải sáu |
042 634 659 |
Giải bảy |
34 57 60 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 3 | 4,5,6,7 | 2 | 3,5 | 1,2,9 | 3 | 0,43,7 | 33,9 | 4 | 0,2,5,7 8 | 2,4 | 5 | 2,7,9 | 7,8 | 6 | 0,2,7 | 3,4,5,6 | 7 | 2,6 | 0,4 | 8 | 0,6 | 5 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46481 |
Giải nhất |
65649 |
Giải nhì |
06803 53551 |
Giải ba |
48966 75071 28780 61862 00305 99344 |
Giải tư |
7286 0708 6010 7465 |
Giải năm |
5650 3914 0641 4330 7953 2598 |
Giải sáu |
701 037 824 |
Giải bảy |
68 51 13 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 8 | 0 | 1,3,5,8 | 0,4,52,7 8 | 1 | 0,3,4 | 6 | 2 | 4 | 0,1,5 | 3 | 0,7 | 1,2,4 | 4 | 1,4,9 | 0,6 | 5 | 0,12,3 | 6,8 | 6 | 2,5,6,8 | 3 | 7 | 0,1 | 0,6,9 | 8 | 0,1,6 | 4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82565 |
Giải nhất |
05373 |
Giải nhì |
77262 55484 |
Giải ba |
55065 26329 24121 28274 22355 42584 |
Giải tư |
1808 5569 6875 9820 |
Giải năm |
5993 9271 5908 7649 8217 4568 |
Giải sáu |
708 537 419 |
Giải bảy |
04 93 74 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,83 | 2,7 | 1 | 7,9 | 6 | 2 | 0,1,9 | 7,92 | 3 | 7 | 0,72,82 | 4 | 9 | 5,62,7 | 5 | 5,9 | | 6 | 2,52,8,9 | 1,3 | 7 | 1,3,42,5 | 03,6 | 8 | 42 | 1,2,4,5 6 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36184 |
Giải nhất |
69416 |
Giải nhì |
17295 46531 |
Giải ba |
32214 14090 23644 75380 17661 57636 |
Giải tư |
5900 0150 4306 7621 |
Giải năm |
1576 2214 4962 3685 5001 8890 |
Giải sáu |
751 577 135 |
Giải bảy |
62 83 13 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,92 | 0 | 0,1,6 | 0,2,3,5 6 | 1 | 3,42,6 | 62 | 2 | 1 | 1,8 | 3 | 1,5,6 | 12,4,8 | 4 | 4 | 3,8,9 | 5 | 0,1,6 | 0,1,3,5 7 | 6 | 1,22 | 7 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,3,4,5 | | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57566 |
Giải nhất |
65096 |
Giải nhì |
04334 24495 |
Giải ba |
81372 89867 37506 69332 24661 11179 |
Giải tư |
9675 3719 0737 6748 |
Giải năm |
8383 7397 4988 4407 5082 1985 |
Giải sáu |
465 149 432 |
Giải bảy |
22 93 89 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 6 | 1 | 9 | 2,32,7,8 | 2 | 2 | 8,9 | 3 | 22,4,7 | 3,4 | 4 | 4,8,9 | 6,7,8,9 | 5 | | 0,6,9 | 6 | 1,5,6,7 | 0,3,6,9 | 7 | 2,5,9 | 4,8 | 8 | 2,3,5,8 9 | 1,4,7,8 | 9 | 3,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76036 |
Giải nhất |
22576 |
Giải nhì |
10983 61136 |
Giải ba |
87034 32218 87667 58523 73506 94098 |
Giải tư |
5375 1341 0952 3302 |
Giải năm |
5889 5432 7835 1919 6492 8308 |
Giải sáu |
734 862 882 |
Giải bảy |
01 88 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,6,8 | 0,4 | 1 | 8,9 | 0,3,5,6 8,9 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2,42,5,62 | 32,6 | 4 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | 0,32,7 | 6 | 2,4,7 | 6,8 | 7 | 5,6 | 0,1,8,9 | 8 | 2,3,7,8 9 | 1,8 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|