|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33590 |
Giải nhất |
09012 |
Giải nhì |
11406 48341 |
Giải ba |
12847 86906 84075 15843 66551 12088 |
Giải tư |
3322 3494 2600 7803 |
Giải năm |
5447 7435 8222 5859 5995 9515 |
Giải sáu |
142 332 535 |
Giải bảy |
24 72 92 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,62 | 4,5 | 1 | 2,5,6 | 1,22,3,4 7,9 | 2 | 22,4 | 0,4 | 3 | 2,52 | 2,9 | 4 | 1,2,3,72 | 1,32,7,9 | 5 | 1,9 | 02,1 | 6 | | 42 | 7 | 2,5 | 8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 0,2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69613 |
Giải nhất |
22228 |
Giải nhì |
36429 28561 |
Giải ba |
13860 10880 24050 07820 11599 44117 |
Giải tư |
5437 9610 7201 0352 |
Giải năm |
3009 0942 8744 4866 5827 3872 |
Giải sáu |
703 390 196 |
Giải bảy |
04 31 83 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 8,9 | 0 | 1,3,4,9 | 0,3,6 | 1 | 0,3,7 | 4,5,7 | 2 | 0,7,8,9 | 0,1,8 | 3 | 1,7 | 0,4 | 4 | 2,4 | | 5 | 0,2 | 6,9 | 6 | 0,1,6 | 1,2,3 | 7 | 2,9 | 2 | 8 | 0,3 | 0,2,7,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73957 |
Giải nhất |
05669 |
Giải nhì |
95499 42986 |
Giải ba |
67229 15760 26103 33338 54905 20094 |
Giải tư |
4956 5447 0380 2663 |
Giải năm |
5103 8889 9520 4517 2998 6039 |
Giải sáu |
123 276 865 |
Giải bảy |
31 08 05 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 32,52,8 | 2,3 | 1 | 7 | | 2 | 0,1,3,9 | 02,2,6 | 3 | 1,8,9 | 9 | 4 | 7 | 02,6 | 5 | 6,7 | 5,7,8 | 6 | 0,3,5,9 | 1,4,5 | 7 | 6 | 0,3,9 | 8 | 0,6,9 | 2,3,6,8 9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73445 |
Giải nhất |
68318 |
Giải nhì |
69921 03833 |
Giải ba |
88077 90253 09221 44724 94021 79026 |
Giải tư |
7230 2512 9359 6372 |
Giải năm |
9682 3812 3118 7186 6571 6011 |
Giải sáu |
287 817 163 |
Giải bảy |
74 38 45 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,23,7 | 1 | 1,22,7,82 | 12,7,8 | 2 | 13,4,6 | 3,5,6 | 3 | 0,3,8 | 2,5,7 | 4 | 52 | 42 | 5 | 3,4,9 | 2,8 | 6 | 3 | 1,7,8 | 7 | 1,2,4,7 | 12,3 | 8 | 2,6,7 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59090 |
Giải nhất |
04613 |
Giải nhì |
01344 07929 |
Giải ba |
48316 78435 29429 10853 47136 54955 |
Giải tư |
6511 6950 5223 8502 |
Giải năm |
3425 9531 6080 7346 0060 9470 |
Giải sáu |
227 658 494 |
Giải bảy |
22 15 89 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 8,9 | 0 | 2 | 1,3 | 1 | 1,3,5,6 | 0,2 | 2 | 2,3,5,7 92 | 1,2,5 | 3 | 1,5,6 | 4,9 | 4 | 0,4,6 | 1,2,3,5 | 5 | 0,3,5,8 | 1,3,4 | 6 | 0 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0,9 | 22,8 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02685 |
Giải nhất |
37919 |
Giải nhì |
86723 58167 |
Giải ba |
76218 82795 08777 50982 06393 68719 |
Giải tư |
5227 5025 9083 1054 |
Giải năm |
4231 1136 6554 9470 4254 7588 |
Giải sáu |
453 301 433 |
Giải bảy |
68 42 96 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 8,92 | 4,8 | 2 | 3,5,7 | 2,3,5,8 9 | 3 | 1,3,6 | 53,6 | 4 | 2 | 2,8,9 | 5 | 3,43 | 3,9 | 6 | 4,7,8 | 2,6,7 | 7 | 0,7 | 1,6,8 | 8 | 2,3,5,8 | 12 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48117 |
Giải nhất |
31802 |
Giải nhì |
05169 31996 |
Giải ba |
61994 61424 33582 46598 08625 25985 |
Giải tư |
3174 8814 9060 3966 |
Giải năm |
9935 0696 7164 7647 7255 0280 |
Giải sáu |
029 159 319 |
Giải bảy |
41 96 77 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4,7,9 | 0,8 | 2 | 4,5,9 | | 3 | 5 | 1,2,5,6 7,9 | 4 | 1,7 | 2,3,5,8 | 5 | 4,5,9 | 6,93 | 6 | 0,4,6,9 | 1,4,7 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | 0,2,5 | 1,2,5,6 | 9 | 4,63,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|