|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11704 |
Giải nhất |
41169 |
Giải nhì |
82130 49549 |
Giải ba |
79468 47171 91538 80233 41597 20753 |
Giải tư |
3394 3569 1240 4453 |
Giải năm |
6976 6226 1301 7385 9320 3311 |
Giải sáu |
565 520 236 |
Giải bảy |
09 54 68 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4 | 0 | 1,4,9 | 0,1,7 | 1 | 1 | | 2 | 02,6 | 3,52 | 3 | 0,3,6,8 | 0,5,9 | 4 | 0,9 | 6,8 | 5 | 32,4 | 2,3,7 | 6 | 5,82,92 | 9 | 7 | 1,6 | 3,62,9 | 8 | 5 | 0,4,62 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29150 |
Giải nhất |
10219 |
Giải nhì |
61033 87883 |
Giải ba |
21202 73889 67929 45631 40448 91587 |
Giải tư |
7951 1912 4335 5104 |
Giải năm |
8434 1197 0550 4881 5228 5823 |
Giải sáu |
882 310 153 |
Giải bảy |
49 52 84 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 2,4 | 3,5,8 | 1 | 0,2,9 | 0,1,5,8 | 2 | 3,8,9 | 2,3,5,8 | 3 | 1,3,4,5 | 0,3,8,9 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | 02,1,2,3 | | 6 | | 8,9 | 7 | | 2,4 | 8 | 1,2,3,4 7,9 | 1,2,4,8 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20282 |
Giải nhất |
05101 |
Giải nhì |
23905 19792 |
Giải ba |
31590 76280 99488 44377 08481 94192 |
Giải tư |
2803 6667 7883 5021 |
Giải năm |
0831 6789 1367 9783 7046 2209 |
Giải sáu |
074 617 464 |
Giải bảy |
99 94 93 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 1,3,5,9 | 0,2,3,8 | 1 | 7 | 8,92 | 2 | 1 | 0,82,9 | 3 | 1 | 6,7,9 | 4 | 6 | 0 | 5 | 0 | 4 | 6 | 4,72 | 1,62,7 | 7 | 4,7 | 8 | 8 | 0,1,2,32 8,9 | 0,8,9 | 9 | 0,22,3,4 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00157 |
Giải nhất |
74930 |
Giải nhì |
62641 76061 |
Giải ba |
98387 87063 62351 13873 99802 32006 |
Giải tư |
8602 8861 6345 7308 |
Giải năm |
2471 1245 6094 7694 1870 6925 |
Giải sáu |
979 924 715 |
Giải bảy |
14 03 41 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 22,3,6,8 | 42,5,62,7 | 1 | 4,5 | 02 | 2 | 4,5 | 0,6,7 | 3 | 0,6 | 1,2,92 | 4 | 12,52 | 1,2,42 | 5 | 1,7 | 0,3 | 6 | 12,3 | 5,8 | 7 | 0,1,3,9 | 0 | 8 | 7 | 7 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38001 |
Giải nhất |
19254 |
Giải nhì |
61928 11755 |
Giải ba |
33882 50531 37152 31878 70486 51570 |
Giải tư |
1962 8234 0552 5614 |
Giải năm |
8859 4131 5510 3827 8751 2011 |
Giải sáu |
220 685 334 |
Giải bảy |
94 86 29 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,1,32,5 | 1 | 0,1,4 | 52,62,8 | 2 | 0,7,8,9 | | 3 | 12,42 | 1,32,5,9 | 4 | | 5,8 | 5 | 1,22,4,5 9 | 82 | 6 | 22 | 2 | 7 | 0,8 | 2,7 | 8 | 2,5,62 | 2,5 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39941 |
Giải nhất |
93119 |
Giải nhì |
40054 36280 |
Giải ba |
03289 88860 56337 41780 85486 81940 |
Giải tư |
2570 1040 4850 0843 |
Giải năm |
5829 4080 8872 2800 9288 4455 |
Giải sáu |
432 344 095 |
Giải bảy |
53 25 33 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,6 7,83 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | 3,7 | 2 | 5,6,9 | 3,4,5 | 3 | 2,3,7 | 4,5 | 4 | 02,1,3,4 | 2,5,9 | 5 | 0,3,4,5 | 2,8 | 6 | 0 | 3 | 7 | 0,2 | 8 | 8 | 03,6,8,9 | 1,2,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82885 |
Giải nhất |
85589 |
Giải nhì |
47794 72254 |
Giải ba |
84321 80518 51892 75972 78617 40670 |
Giải tư |
4903 7801 0391 7294 |
Giải năm |
3134 4528 7291 5538 0144 6809 |
Giải sáu |
307 928 704 |
Giải bảy |
10 76 68 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3,4,7 9 | 0,2,92 | 1 | 0,7,8 | 7,9 | 2 | 1,82 | 0 | 3 | 4,8 | 0,3,4,5 92 | 4 | 4 | 8 | 5 | 4 | 7 | 6 | 7,8 | 0,1,6 | 7 | 0,2,6 | 1,22,3,6 | 8 | 5,9 | 0,8 | 9 | 12,2,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|