|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
74696 |
Giải nhất |
07028 |
Giải nhì |
50473 09772 |
Giải ba |
92372 73026 82335 53394 01209 59514 |
Giải tư |
0491 9321 4174 7991 |
Giải năm |
4049 4346 1463 3249 9627 8166 |
Giải sáu |
614 974 913 |
Giải bảy |
76 33 86 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,92 | 1 | 3,42 | 72 | 2 | 1,6,7,8 | 1,3,62,7 | 3 | 3,5 | 12,72,9 | 4 | 6,92 | 3 | 5 | | 2,4,6,7 8,9 | 6 | 32,6 | 2 | 7 | 22,3,42,6 | 2 | 8 | 6 | 0,42 | 9 | 12,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
57089 |
Giải nhất |
31973 |
Giải nhì |
55292 95008 |
Giải ba |
29700 31967 82340 35374 13005 99237 |
Giải tư |
5745 0336 2046 7157 |
Giải năm |
8516 6897 4840 3651 9223 8878 |
Giải sáu |
443 131 493 |
Giải bảy |
63 89 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,1,5,8 | 0,3,5 | 1 | 2,6 | 1,9 | 2 | 3 | 2,4,6,7 9 | 3 | 1,6,7 | 7 | 4 | 02,3,5,6 | 0,4 | 5 | 1,7 | 1,3,4 | 6 | 3,7 | 3,5,6,9 | 7 | 3,4,8 | 0,7 | 8 | 92 | 82 | 9 | 2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
00872 |
Giải nhất |
31705 |
Giải nhì |
60984 47113 |
Giải ba |
51373 38768 47687 95903 49600 69751 |
Giải tư |
0452 0664 0061 6691 |
Giải năm |
3439 1630 5663 5326 5000 3646 |
Giải sáu |
012 295 386 |
Giải bảy |
11 40 55 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,4 | 0 | 02,3,5 | 1,5,6,9 | 1 | 1,2,3 | 1,5,7 | 2 | 6 | 0,1,6,7 | 3 | 0,9 | 6,8 | 4 | 0,6 | 0,5,9 | 5 | 1,2,5,6 | 2,4,5,8 | 6 | 1,3,4,8 | 8 | 7 | 2,3 | 6 | 8 | 4,6,7 | 3 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
52911 |
Giải nhất |
57484 |
Giải nhì |
21812 05440 |
Giải ba |
43220 15480 25180 17484 50346 27528 |
Giải tư |
4913 3629 0712 9388 |
Giải năm |
9534 5488 0524 7916 0174 3071 |
Giải sáu |
839 503 067 |
Giải bảy |
63 07 17 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,82 | 0 | 3,7 | 1,7 | 1 | 1,22,3,6 7 | 12 | 2 | 0,4,8,9 | 0,1,6 | 3 | 4,9 | 2,3,7,82 | 4 | 0,6 | | 5 | 7 | 1,4 | 6 | 3,7 | 0,1,5,6 | 7 | 1,4 | 2,82 | 8 | 02,42,82 | 2,3 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
64105 |
Giải nhất |
31919 |
Giải nhì |
32653 25801 |
Giải ba |
46853 07320 70927 54689 88143 42823 |
Giải tư |
6670 6681 0778 8967 |
Giải năm |
8122 2200 3835 6251 0090 0216 |
Giải sáu |
380 072 658 |
Giải bảy |
46 40 35 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 8,9 | 0 | 0,1,5 | 0,5,8 | 1 | 6,9 | 2,7 | 2 | 0,2,3,7 | 2,4,52 | 3 | 52 | 8 | 4 | 0,3,6 | 0,32 | 5 | 1,32,8 | 1,4 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 0,2,8 | 5,7 | 8 | 0,1,4,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
43033 |
Giải nhất |
66981 |
Giải nhì |
00008 01093 |
Giải ba |
87766 17322 84368 86904 68668 03891 |
Giải tư |
1089 7018 4089 3714 |
Giải năm |
0088 8270 6344 9344 8816 3654 |
Giải sáu |
929 835 828 |
Giải bảy |
57 45 06 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6,8 | 8,9 | 1 | 4,6,8 | 2 | 2 | 2,5,8,9 | 3,9 | 3 | 3,5 | 0,1,42,5 | 4 | 42,5 | 2,3,4 | 5 | 4,7 | 0,1,6 | 6 | 6,82 | 5 | 7 | 0 | 0,1,2,62 8 | 8 | 1,8,92 | 2,82 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
80047 |
Giải nhất |
01378 |
Giải nhì |
15651 63595 |
Giải ba |
78817 77317 70779 16699 07223 68678 |
Giải tư |
1683 6572 0033 2469 |
Giải năm |
2871 2967 7050 8155 1744 5974 |
Giải sáu |
613 863 070 |
Giải bảy |
26 19 44 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 3,72,9 | 7 | 2 | 3,6 | 1,2,3,6 8 | 3 | 3 | 0,42,7 | 4 | 42,7 | 5,9 | 5 | 0,1,5 | 2 | 6 | 3,7,9 | 12,4,6 | 7 | 0,1,2,4 82,9 | 72 | 8 | 3 | 1,6,7,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|