|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10AT-15AT-1AT-12AT-16AT-20AT-11AT-9AT
|
Giải ĐB |
61607 |
Giải nhất |
65693 |
Giải nhì |
52079 94087 |
Giải ba |
42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
Giải tư |
5588 7101 7707 4506 |
Giải năm |
6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
Giải sáu |
555 313 158 |
Giải bảy |
19 35 46 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,6 72 | 0,9 | 1 | 3,92 | 0,8 | 2 | 4,8 | 1,3,9 | 3 | 3,5,8 | 2,6 | 4 | 6 | 3,5 | 5 | 5,8 | 0,4 | 6 | 4,8 | 02,8 | 7 | 9 | 2,3,5,6 8,9 | 8 | 2,7,8 | 12,7 | 9 | 1,3,8 |
|
6AU-17AU-7AU-4AU-11AU-5AU-3AU-1AU
|
Giải ĐB |
80450 |
Giải nhất |
48108 |
Giải nhì |
23910 47925 |
Giải ba |
75499 16208 43857 61489 72286 51101 |
Giải tư |
1345 5484 1737 7388 |
Giải năm |
0168 0997 0000 1917 5727 9195 |
Giải sáu |
632 668 447 |
Giải bảy |
02 16 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,2,82 | 0 | 1 | 0,6,7 | 0,2,3 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 2,7 | 7,8 | 4 | 5,7 | 2,4,9 | 5 | 0,7 | 1,8 | 6 | 82 | 1,2,3,4 5,9 | 7 | 4 | 02,62,8 | 8 | 4,6,8,9 | 8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
3AV-5AV-16AV-6AV-8AV-12AV-9AV-20AV
|
Giải ĐB |
76023 |
Giải nhất |
50662 |
Giải nhì |
82170 55503 |
Giải ba |
41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
Giải tư |
5499 8566 6752 0320 |
Giải năm |
5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
Giải sáu |
323 264 467 |
Giải bảy |
67 86 08 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72,8 | 0 | 3,5,8 | 5,7,9 | 1 | | 5,6 | 2 | 0,32 | 0,22 | 3 | 5 | 6 | 4 | 0,6,7 | 0,3 | 5 | 1,2,6 | 4,5,6,8 | 6 | 2,4,6,72 | 4,62 | 7 | 02,1,8,9 | 0,7 | 8 | 0,6 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
3AX-8AX-2AX-13AX-14AX-10AX-4AX-12AX
|
Giải ĐB |
14511 |
Giải nhất |
59588 |
Giải nhì |
23250 85806 |
Giải ba |
47072 74545 37881 21675 36841 51521 |
Giải tư |
0205 5893 5600 8871 |
Giải năm |
2113 1959 5565 6103 0467 6664 |
Giải sáu |
740 940 230 |
Giải bảy |
59 60 11 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,5 6 | 0 | 0,3,5,6 | 12,2,4,7 8 | 1 | 12,3 | 72 | 2 | 1 | 0,1,9 | 3 | 0 | 6 | 4 | 02,1,5 | 0,4,6,7 | 5 | 0,92 | 0 | 6 | 0,4,5,7 | 6 | 7 | 1,22,5 | 8 | 8 | 1,8 | 52 | 9 | 3 |
|
7AY-12AY-13AY-15AY-20AY-1AY-19AY-16AY
|
Giải ĐB |
99969 |
Giải nhất |
30787 |
Giải nhì |
11308 54163 |
Giải ba |
44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
Giải tư |
6154 1880 5025 4813 |
Giải năm |
5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
Giải sáu |
983 462 802 |
Giải bảy |
41 00 68 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,3,8 9 | 4,6,7,8 | 1 | 3 | 0,6,9 | 2 | 3,4,5 | 0,1,2,6 82,9 | 3 | | 2,5 | 4 | 1,8 | 2,9 | 5 | 4,9 | | 6 | 1,2,3,8 9 | 8 | 7 | 1 | 0,4,6 | 8 | 0,1,32,7 | 0,5,6 | 9 | 2,3,5 |
|
16AZ-18AZ-12AZ-1AZ-14AZ-8AZ-10AZ-17AZ
|
Giải ĐB |
12050 |
Giải nhất |
36546 |
Giải nhì |
11172 99417 |
Giải ba |
75388 87358 51987 25277 43164 37345 |
Giải tư |
8975 5630 4329 4120 |
Giải năm |
4829 6476 0969 6570 8201 1659 |
Giải sáu |
519 390 832 |
Giải bảy |
49 79 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7,9 | 3,7 | 2 | 0,92 | 9 | 3 | 0,2 | 6 | 4 | 5,6,9 | 4,7 | 5 | 0,8,9 | 1,4,7 | 6 | 4,9 | 1,7,8 | 7 | 0,2,5,6 7,9 | 5,8 | 8 | 7,8 | 1,22,4,5 6,7 | 9 | 0,3 |
|
11ZY-13ZY-17ZY-3ZY-12ZY-7ZY-18ZY-8ZY
|
Giải ĐB |
53292 |
Giải nhất |
63986 |
Giải nhì |
07718 00343 |
Giải ba |
96839 89209 80977 90622 77300 65137 |
Giải tư |
5544 9610 4074 8831 |
Giải năm |
1956 6041 6399 6463 6071 7365 |
Giải sáu |
678 940 898 |
Giải bảy |
31 14 60 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,9 | 32,4,7 | 1 | 0,4,8 | 2,9 | 2 | 2 | 4,6 | 3 | 12,7,9 | 1,4,7 | 4 | 0,1,3,4 | 6 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 0,3,5,8 | 3,7 | 7 | 1,4,7,8 | 1,6,7,9 | 8 | 6 | 0,3,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|