|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91484 |
Giải nhất |
00097 |
Giải nhì |
49044 70662 |
Giải ba |
95598 15286 34241 86709 24651 35392 |
Giải tư |
3013 5674 1669 9047 |
Giải năm |
1647 2193 2098 2876 7319 0009 |
Giải sáu |
844 700 062 |
Giải bảy |
04 08 40 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,8,92 | 4,5 | 1 | 3,9 | 62,9 | 2 | | 1,9 | 3 | | 0,42,7,8 | 4 | 0,1,42,72 | | 5 | 1 | 7,8,9 | 6 | 22,9 | 42,9 | 7 | 4,6 | 0,92 | 8 | 4,6 | 02,1,6 | 9 | 2,3,6,7 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17805 |
Giải nhất |
21239 |
Giải nhì |
57543 69106 |
Giải ba |
87811 15922 11178 05930 21015 77226 |
Giải tư |
9165 8974 5830 0172 |
Giải năm |
6952 7222 9104 8416 9446 0479 |
Giải sáu |
266 075 230 |
Giải bảy |
81 95 58 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 4,5,6 | 1,8 | 1 | 1,5,6 | 22,5,7 | 2 | 22,6 | 4,8 | 3 | 03,9 | 0,7 | 4 | 3,6 | 0,1,6,7 9 | 5 | 2,8 | 0,1,2,4 6 | 6 | 5,6 | | 7 | 2,4,5,8 9 | 5,7 | 8 | 1,3 | 3,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15758 |
Giải nhất |
41172 |
Giải nhì |
81801 91839 |
Giải ba |
66460 66102 34530 02836 53567 23138 |
Giải tư |
2183 9557 8931 5499 |
Giải năm |
9770 8780 7687 0786 5627 7137 |
Giải sáu |
915 644 545 |
Giải bảy |
31 09 63 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 1,2,9 | 0,32 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2 | 7 | 6,8 | 3 | 0,12,6,7 8,9 | 4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | 7,8 | 3,8 | 6 | 0,2,3,7 | 2,3,5,6 8 | 7 | 0,2 | 3,5 | 8 | 0,3,6,7 | 0,3,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24165 |
Giải nhất |
68564 |
Giải nhì |
40166 81209 |
Giải ba |
17448 21382 04010 82897 37935 22474 |
Giải tư |
5817 5904 7266 5843 |
Giải năm |
3841 1767 0851 7179 4658 2426 |
Giải sáu |
515 780 024 |
Giải bảy |
22 10 35 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 4,9 | 4,5 | 1 | 02,5,7 | 2,8 | 2 | 2,4,6 | 4 | 3 | 52 | 0,2,6,7 | 4 | 1,3,8 | 1,32,62 | 5 | 1,8 | 2,62 | 6 | 4,52,62,7 | 1,6,9 | 7 | 4,9 | 4,5 | 8 | 0,2 | 0,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92091 |
Giải nhất |
97512 |
Giải nhì |
44910 72577 |
Giải ba |
47541 04136 23316 64684 09742 63460 |
Giải tư |
2251 4661 4482 5125 |
Giải năm |
2869 5537 1632 3383 1897 9677 |
Giải sáu |
321 070 493 |
Giải bảy |
32 47 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0 | 2,4,5,6 9 | 1 | 0,2,62 | 1,32,4,8 | 2 | 1,5 | 8,9 | 3 | 22,6,7 | 8 | 4 | 1,2,7 | 2 | 5 | 1 | 12,3 | 6 | 0,1,9 | 3,4,72,9 | 7 | 0,72 | | 8 | 2,3,4 | 6 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67700 |
Giải nhất |
09269 |
Giải nhì |
20366 64355 |
Giải ba |
80470 04127 29928 07181 49599 18401 |
Giải tư |
0312 3253 4063 7597 |
Giải năm |
2321 7792 3468 4244 4251 7892 |
Giải sáu |
141 234 340 |
Giải bảy |
92 95 73 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1,7 | 0,2,4,5 8 | 1 | 2 | 1,93 | 2 | 1,7,8 | 5,6,7 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 0,1,4 | 5,9 | 5 | 1,3,5 | 6 | 6 | 3,6,8,9 | 0,2,9 | 7 | 0,3 | 2,6 | 8 | 1 | 6,9 | 9 | 23,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61777 |
Giải nhất |
36843 |
Giải nhì |
70095 01549 |
Giải ba |
34600 38343 61755 05935 92652 85462 |
Giải tư |
6759 9275 4903 4113 |
Giải năm |
6311 9294 2774 4434 2402 8448 |
Giải sáu |
245 751 229 |
Giải bảy |
12 70 83 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,3 | 1,5 | 1 | 1,2,3 | 0,1,5,6 | 2 | 9 | 0,1,42,8 | 3 | 4,5 | 3,7,9 | 4 | 32,52,8,9 | 3,42,5,7 9 | 5 | 1,2,5,9 | | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,4,5,7 | 4 | 8 | 3 | 2,4,5 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|