|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22815 |
Giải nhất |
95143 |
Giải nhì |
36287 38044 |
Giải ba |
26094 30116 13343 77338 26298 83347 |
Giải tư |
4973 9041 6037 2804 |
Giải năm |
2951 0629 9754 9840 9785 8775 |
Giải sáu |
258 462 236 |
Giải bảy |
78 89 43 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 4,5 | 1 | 5,6 | 6 | 2 | 9 | 43,7 | 3 | 6,7,8 | 0,4,5,6 9 | 4 | 0,1,33,4 7 | 1,7,8 | 5 | 1,4,8 | 1,3 | 6 | 2,4 | 3,4,8 | 7 | 3,5,8 | 3,5,7,9 | 8 | 5,7,9 | 2,8 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26681 |
Giải nhất |
58686 |
Giải nhì |
09485 93786 |
Giải ba |
64552 94582 14116 22109 82543 76288 |
Giải tư |
9311 6584 1699 4934 |
Giải năm |
2900 3204 2598 2638 0919 6768 |
Giải sáu |
819 381 279 |
Giải bảy |
86 50 48 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,4,9 | 1,82 | 1 | 1,6,92 | 5,8 | 2 | | 0,4 | 3 | 4,8 | 0,3,8 | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 0,2 | 1,83 | 6 | 8 | | 7 | 9 | 3,4,6,8 9 | 8 | 12,2,4,5 63,8 | 0,12,7,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41400 |
Giải nhất |
07472 |
Giải nhì |
99609 78425 |
Giải ba |
13713 69971 78119 54801 04677 17651 |
Giải tư |
4557 0103 0520 4622 |
Giải năm |
8313 5122 9096 5528 2129 8833 |
Giải sáu |
672 204 883 |
Giải bảy |
12 36 72 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,3,4 9 | 0,5,7 | 1 | 2,32,9 | 1,22,73 | 2 | 0,22,5,8 9 | 0,12,3,8 | 3 | 3,6 | 0 | 4 | | 2 | 5 | 1,7 | 3,8,9 | 6 | | 5,7 | 7 | 1,23,7 | 2 | 8 | 3,6 | 0,1,2 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66387 |
Giải nhất |
61700 |
Giải nhì |
00409 22772 |
Giải ba |
11722 85682 08523 46540 71194 34952 |
Giải tư |
8762 5702 5359 3512 |
Giải năm |
8856 8042 7669 5299 6384 4999 |
Giải sáu |
848 367 909 |
Giải bảy |
14 78 57 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,92 | | 1 | 2,4 | 0,1,2,4 5,6,7,8 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | | 1,8,9 | 4 | 0,2,8 | | 5 | 2,6,7,9 | 5,6 | 6 | 2,6,7,9 | 5,6,8 | 7 | 2,8 | 4,7 | 8 | 2,4,7 | 02,5,6,92 | 9 | 4,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79092 |
Giải nhất |
13719 |
Giải nhì |
25152 78163 |
Giải ba |
72316 71284 29228 71192 52768 74816 |
Giải tư |
1936 0858 3952 8838 |
Giải năm |
2443 8545 7546 4341 7606 1364 |
Giải sáu |
913 479 949 |
Giải bảy |
38 48 54 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,4 | 1 | 3,62,9 | 52,92 | 2 | 8 | 1,4,6 | 3 | 1,6,82 | 5,6,8 | 4 | 1,3,5,6 8,9 | 4 | 5 | 22,4,8 | 0,12,3,4 | 6 | 3,4,8 | | 7 | 9 | 2,32,4,5 6 | 8 | 4 | 1,4,7 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76612 |
Giải nhất |
69598 |
Giải nhì |
35300 08679 |
Giải ba |
08212 94827 04939 15274 25590 25663 |
Giải tư |
5025 5416 1131 4397 |
Giải năm |
9120 4555 1899 5196 1172 6297 |
Giải sáu |
456 516 018 |
Giải bảy |
26 88 33 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,22,62,8 | 12,7 | 2 | 0,5,6,7 | 3,6 | 3 | 1,3,9 | 7 | 4 | | 2,5 | 5 | 5,6 | 12,2,5,9 | 6 | 3 | 2,92 | 7 | 2,4,9 | 1,8,9 | 8 | 8 | 3,7,9 | 9 | 0,6,72,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37378 |
Giải nhất |
98791 |
Giải nhì |
43501 66161 |
Giải ba |
05416 26054 33790 24997 86022 14372 |
Giải tư |
6094 2149 9044 7591 |
Giải năm |
5418 0202 5963 6562 5486 3306 |
Giải sáu |
455 185 238 |
Giải bảy |
83 94 85 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,6 | 0,6,92 | 1 | 6,8 | 0,2,6,7 | 2 | 2 | 6,8 | 3 | 8 | 4,5,92 | 4 | 4,9 | 5,82 | 5 | 4,5 | 0,1,8 | 6 | 1,2,3,9 | 9 | 7 | 2,8 | 1,3,7 | 8 | 3,52,6 | 4,6 | 9 | 0,12,42,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|