|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47030 |
Giải nhất |
64963 |
Giải nhì |
16389 12980 |
Giải ba |
97989 23591 71981 23973 59633 73531 |
Giải tư |
1002 3425 3801 9075 |
Giải năm |
4363 2654 9621 5652 5157 6000 |
Giải sáu |
366 708 007 |
Giải bảy |
85 25 31 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,2,7 8 | 0,2,32,8 9 | 1 | | 0,5 | 2 | 1,52 | 3,62,7 | 3 | 0,12,3 | 5,8 | 4 | | 22,7,8 | 5 | 2,4,7 | 6 | 6 | 32,6 | 0,5 | 7 | 3,5 | 0 | 8 | 0,1,4,5 92 | 82 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13101 |
Giải nhất |
52327 |
Giải nhì |
94945 85851 |
Giải ba |
19261 41074 15987 19401 66034 56994 |
Giải tư |
2400 6386 5417 7094 |
Giải năm |
4271 1416 2941 1388 9156 3738 |
Giải sáu |
877 133 851 |
Giải bảy |
45 29 40 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,12 | 02,4,52,6 7 | 1 | 6,7,8 | | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 3,4,8 | 3,7,92 | 4 | 0,1,52 | 42 | 5 | 12,6 | 1,5,8 | 6 | 1 | 1,2,7,8 | 7 | 1,4,7 | 1,3,8 | 8 | 6,7,8 | 2 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82447 |
Giải nhất |
01991 |
Giải nhì |
05282 67494 |
Giải ba |
86285 28890 03276 08014 38325 22467 |
Giải tư |
6679 8687 7246 1365 |
Giải năm |
9829 8203 9570 6823 9569 8982 |
Giải sáu |
782 657 450 |
Giải bảy |
94 46 32 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 3 | 9 | 1 | 4 | 3,83 | 2 | 32,5,9 | 0,22 | 3 | 2 | 1,92 | 4 | 62,7 | 2,6,8 | 5 | 0,7 | 42,7 | 6 | 5,7,9 | 4,5,6,8 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 23,5,7 | 2,6,7 | 9 | 0,1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52138 |
Giải nhất |
18503 |
Giải nhì |
42191 55955 |
Giải ba |
79747 37679 98549 05901 58129 24643 |
Giải tư |
7270 3143 4352 8812 |
Giải năm |
9842 7864 5952 4425 2283 0516 |
Giải sáu |
125 046 744 |
Giải bảy |
10 91 73 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3 | 0,92 | 1 | 0,2,6 | 1,4,52 | 2 | 53,9 | 0,42,7,8 | 3 | 8 | 4,6 | 4 | 2,32,4,6 7,9 | 23,5 | 5 | 22,5 | 1,4 | 6 | 4 | 4 | 7 | 0,3,9 | 3 | 8 | 3 | 2,4,7 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35616 |
Giải nhất |
50172 |
Giải nhì |
28136 47301 |
Giải ba |
77376 24174 23695 65559 10409 97749 |
Giải tư |
7785 4695 4281 6868 |
Giải năm |
6505 3223 5441 7478 4113 0377 |
Giải sáu |
991 858 655 |
Giải bảy |
91 33 06 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6,9 | 0,4,8,92 | 1 | 3,6 | 7 | 2 | 3 | 1,2,3 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 1,8,9 | 0,5,8,92 | 5 | 5,8,9 | 0,1,3,7 | 6 | 8 | 7 | 7 | 2,4,6,7 8 | 4,5,6,7 | 8 | 1,5 | 0,4,5 | 9 | 12,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13411 |
Giải nhất |
47078 |
Giải nhì |
55670 33738 |
Giải ba |
77405 18005 72612 29985 09108 63167 |
Giải tư |
3240 5794 9745 7456 |
Giải năm |
6530 8457 6911 2759 4138 3644 |
Giải sáu |
136 559 401 |
Giải bảy |
63 33 04 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,7 | 0 | 1,4,52,8 | 0,12 | 1 | 12,2 | 1 | 2 | | 3,6 | 3 | 02,3,6,82 | 0,4,9 | 4 | 0,4,5 | 02,4,8 | 5 | 6,7,92 | 3,5 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 0,8 | 0,32,7 | 8 | 5 | 52 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48048 |
Giải nhất |
95589 |
Giải nhì |
76338 04036 |
Giải ba |
29060 48699 33519 83696 41997 71288 |
Giải tư |
4249 7218 0953 3673 |
Giải năm |
2217 8492 7905 0682 4505 3265 |
Giải sáu |
053 664 694 |
Giải bảy |
28 70 76 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,52 | | 1 | 7,8,9 | 8,9 | 2 | 8 | 52,7 | 3 | 6,8 | 6,9 | 4 | 8,9 | 02,6 | 5 | 32 | 3,7,9 | 6 | 0,4,5 | 1,9 | 7 | 0,3,6 | 1,2,3,4 8 | 8 | 2,8,9 | 1,4,8,9 | 9 | 2,4,6,7 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|