|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36977 |
Giải nhất |
90830 |
Giải nhì |
93426 56475 |
Giải ba |
82835 25149 05231 25964 65059 90344 |
Giải tư |
3948 9758 8878 1738 |
Giải năm |
5524 4784 8784 3955 3954 9219 |
Giải sáu |
840 831 771 |
Giải bảy |
30 51 63 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 3 | 32,5,7 | 1 | 9 | | 2 | 4,6 | 0,6 | 3 | 02,12,5,8 | 2,4,5,6 82 | 4 | 0,4,8,9 | 3,5,7 | 5 | 1,4,5,8 9 | 2 | 6 | 3,4 | 7 | 7 | 1,5,7,8 | 3,4,5,7 | 8 | 42 | 1,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77969 |
Giải nhất |
03081 |
Giải nhì |
64582 24110 |
Giải ba |
37256 06612 29169 40433 93733 66997 |
Giải tư |
4684 0447 7773 7163 |
Giải năm |
7912 4828 5444 4396 3375 9293 |
Giải sáu |
019 876 206 |
Giải bảy |
49 80 19 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6 | 8 | 1 | 0,22,92 | 12,8 | 2 | 8 | 32,5,6,7 9 | 3 | 32 | 4,8 | 4 | 4,7,9 | 7 | 5 | 3,6 | 0,5,7,9 | 6 | 3,92 | 4,9 | 7 | 3,5,6 | 2 | 8 | 0,1,2,4 | 12,4,62 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09163 |
Giải nhất |
67401 |
Giải nhì |
65245 60852 |
Giải ba |
20486 36994 20197 87256 42575 24397 |
Giải tư |
2774 7641 9068 0094 |
Giải năm |
5037 1558 0288 3522 8628 5442 |
Giải sáu |
894 184 233 |
Giải bảy |
54 04 12 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 2 | 1,2,4,5 | 2 | 2,8 | 3,6,7 | 3 | 3,7 | 0,5,7,8 93 | 4 | 1,2,5 | 4,7 | 5 | 2,4,6,8 | 5,8 | 6 | 3,8 | 3,92 | 7 | 3,4,5 | 2,5,6,8 | 8 | 4,6,8 | | 9 | 43,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55155 |
Giải nhất |
58317 |
Giải nhì |
49466 19305 |
Giải ba |
60461 06887 18622 43535 94622 72158 |
Giải tư |
8345 9614 1422 0003 |
Giải năm |
4463 0158 0934 6635 0606 5556 |
Giải sáu |
073 958 297 |
Giải bảy |
81 28 01 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5,6 | 0,6,8 | 1 | 4,6,7 | 23 | 2 | 23,8 | 0,6,7 | 3 | 4,52 | 1,3 | 4 | 5 | 0,32,4,5 | 5 | 5,6,83 | 0,1,5,6 | 6 | 1,3,6 | 1,8,9 | 7 | 3 | 2,53 | 8 | 1,7 | | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31340 |
Giải nhất |
93234 |
Giải nhì |
48537 30886 |
Giải ba |
03696 67884 98975 29044 16344 97119 |
Giải tư |
8248 1141 7384 2068 |
Giải năm |
9597 7017 3187 7764 1689 2598 |
Giải sáu |
869 075 962 |
Giải bảy |
18 42 28 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4 | 1 | 7,8,9 | 4,6 | 2 | 8 | 9 | 3 | 4,7 | 3,42,6,82 | 4 | 0,1,2,42 8 | 72 | 5 | | 8,9 | 6 | 2,4,8,9 | 1,3,8,9 | 7 | 52 | 1,2,4,6 9 | 8 | 42,6,7,9 | 1,6,8 | 9 | 3,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92108 |
Giải nhất |
53768 |
Giải nhì |
80912 24552 |
Giải ba |
48305 35699 56784 50967 65663 28565 |
Giải tư |
8444 0509 2421 3599 |
Giải năm |
9086 9826 7409 1997 6840 5598 |
Giải sáu |
811 054 388 |
Giải bảy |
84 88 38 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8,92 | 1,2 | 1 | 1,2 | 1,5 | 2 | 1,6 | 6,8 | 3 | 8 | 4,5,82 | 4 | 0,4 | 0,6 | 5 | 2,4 | 2,8 | 6 | 3,5,7,8 | 6,9 | 7 | | 0,3,6,82 9 | 8 | 3,42,6,82 | 02,92 | 9 | 7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84874 |
Giải nhất |
32811 |
Giải nhì |
85145 19902 |
Giải ba |
73690 86317 11911 00071 36698 63927 |
Giải tư |
1390 3330 9370 7504 |
Giải năm |
8677 5960 8176 9120 2950 3900 |
Giải sáu |
320 266 326 |
Giải bảy |
27 43 32 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,5 6,7,92 | 0 | 0,2,4 | 12,7 | 1 | 12,7 | 0,3 | 2 | 02,5,6,72 | 4 | 3 | 0,2 | 0,7 | 4 | 3,5 | 2,4 | 5 | 0 | 2,6,7 | 6 | 0,6 | 1,22,7 | 7 | 0,1,4,6 7 | 9 | 8 | | | 9 | 02,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|