|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
44188 |
Giải nhất |
53421 |
Giải nhì |
45059 72084 |
Giải ba |
17891 27596 77786 01952 14936 22174 |
Giải tư |
4546 7497 9332 7944 |
Giải năm |
5018 6027 9634 6974 2142 0264 |
Giải sáu |
879 328 792 |
Giải bảy |
76 62 84 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,9 | 1 | 8 | 3,4,5,6 9 | 2 | 1,7,8 | | 3 | 2,4,6 | 3,4,6,72 82 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 2,9 | 3,4,7,8 9 | 6 | 2,4 | 2,9 | 7 | 42,6,9 | 1,2,8 | 8 | 0,42,6,8 | 5,7 | 9 | 1,2,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
61229 |
Giải nhất |
64831 |
Giải nhì |
00868 27719 |
Giải ba |
81881 44597 54140 81218 08382 42866 |
Giải tư |
1063 1175 0196 0033 |
Giải năm |
6405 2895 6775 0923 8548 5912 |
Giải sáu |
458 651 973 |
Giải bảy |
30 90 52 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 1,5 | 0,3,5,8 | 1 | 2,8,9 | 1,5,8 | 2 | 3,9 | 2,3,6,7 | 3 | 0,1,3 | | 4 | 0,8 | 0,72,9 | 5 | 1,2,8 | 6,9 | 6 | 3,6,8 | 9 | 7 | 3,52 | 1,4,5,6 | 8 | 1,2 | 1,2 | 9 | 0,5,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
95541 |
Giải nhất |
87314 |
Giải nhì |
18334 90509 |
Giải ba |
94798 45157 24947 40973 44038 65617 |
Giải tư |
5052 7310 3589 4889 |
Giải năm |
6271 8748 7539 9828 6164 9662 |
Giải sáu |
202 027 809 |
Giải bảy |
58 96 48 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,92 | 4,7 | 1 | 0,4,7 | 0,5,6 | 2 | 7,8 | 7 | 3 | 4,8,9 | 1,3,6 | 4 | 1,7,82 | | 5 | 2,7,8 | 9 | 6 | 2,4 | 1,2,4,5 8 | 7 | 1,3 | 2,3,42,5 9 | 8 | 7,92 | 02,3,82 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
78819 |
Giải nhất |
34809 |
Giải nhì |
11946 98103 |
Giải ba |
74969 49134 50035 37112 09272 64420 |
Giải tư |
4978 9239 1574 5773 |
Giải năm |
9962 1437 4658 4769 5078 8509 |
Giải sáu |
141 518 573 |
Giải bảy |
59 19 00 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,92 | 4 | 1 | 2,8,92 | 1,6,7 | 2 | 0 | 0,72 | 3 | 4,5,7,9 | 3,7 | 4 | 1,6 | 3 | 5 | 8,9 | 4 | 6 | 2,92 | 3 | 7 | 2,32,4,83 | 1,5,73 | 8 | | 02,12,3,5 62 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
66103 |
Giải nhất |
27160 |
Giải nhì |
68035 90974 |
Giải ba |
16919 77595 01238 94869 69102 48123 |
Giải tư |
1026 6369 5971 3693 |
Giải năm |
5829 0982 9569 9232 4006 0339 |
Giải sáu |
741 391 001 |
Giải bảy |
66 64 30 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,2,3,6 | 0,4,7,9 | 1 | 9 | 0,3,8 | 2 | 3,6,9 | 0,2,9 | 3 | 0,2,5,8 9 | 6,7 | 4 | 1 | 3,9 | 5 | | 0,2,6 | 6 | 0,4,6,93 | | 7 | 1,4 | 3 | 8 | 2,9 | 1,2,3,63 8 | 9 | 1,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
78697 |
Giải nhất |
10401 |
Giải nhì |
83798 63698 |
Giải ba |
47363 87370 21831 30084 25454 37997 |
Giải tư |
8330 3147 2983 0002 |
Giải năm |
5818 7125 0452 6360 7132 5017 |
Giải sáu |
836 131 405 |
Giải bảy |
96 66 62 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 1,2,5 | 0,32 | 1 | 7,8,9 | 0,3,5,6 | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 0,12,2,6 | 5,8 | 4 | 7 | 0,2 | 5 | 2,4 | 3,6,9 | 6 | 0,2,3,6 | 1,4,92 | 7 | 0 | 1,92 | 8 | 3,4 | 1 | 9 | 6,72,82 |
|
|
Giải ĐB |
73588 |
Giải nhất |
12423 |
Giải nhì |
59104 75395 |
Giải ba |
06920 28874 45615 73500 33535 97702 |
Giải tư |
4968 0251 4251 4942 |
Giải năm |
6970 0407 8114 8784 3329 3069 |
Giải sáu |
992 530 558 |
Giải bảy |
08 24 93 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,2,4,7 8 | 52 | 1 | 4,5 | 0,4,9 | 2 | 0,3,4,9 | 2,9 | 3 | 0,5 | 0,1,2,7 8 | 4 | 2 | 1,3,5,9 | 5 | 12,5,8 | | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 0,4 | 0,5,6,8 | 8 | 4,8 | 2,6 | 9 | 2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|