|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
46625 |
Giải nhất |
35206 |
Giải nhì |
37924 07487 |
Giải ba |
52488 16580 35819 94080 77434 12598 |
Giải tư |
0183 4347 7198 2786 |
Giải năm |
9594 8168 4620 1042 5478 6685 |
Giải sáu |
042 860 113 |
Giải bảy |
14 40 50 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 82 | 0 | 6 | | 1 | 3,4,9 | 42 | 2 | 0,4,5 | 1,8 | 3 | 4 | 1,2,3,9 | 4 | 0,22,6,7 | 2,8 | 5 | 0 | 0,4,8 | 6 | 0,8 | 4,8 | 7 | 8 | 6,7,8,92 | 8 | 02,3,5,6 7,8 | 1 | 9 | 4,82 |
|
|
Giải ĐB |
69550 |
Giải nhất |
91137 |
Giải nhì |
77402 41845 |
Giải ba |
17750 42618 21199 45081 34758 55910 |
Giải tư |
8869 0707 1171 8471 |
Giải năm |
3327 5393 7018 6271 8763 0361 |
Giải sáu |
979 603 061 |
Giải bảy |
46 12 49 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 2,3,7 | 62,73,82 | 1 | 0,2,82 | 0,1 | 2 | 7 | 0,6,9 | 3 | 7 | | 4 | 5,6,9 | 4 | 5 | 02,8 | 4 | 6 | 12,3,9 | 0,2,3 | 7 | 13,9 | 12,5 | 8 | 12 | 4,6,7,9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
54503 |
Giải nhất |
52470 |
Giải nhì |
22018 38528 |
Giải ba |
21122 43403 38231 62794 44286 27608 |
Giải tư |
5226 2490 8491 8209 |
Giải năm |
9606 4762 9118 4523 7644 1846 |
Giải sáu |
995 858 210 |
Giải bảy |
32 03 81 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 33,6,82,9 | 3,8,9 | 1 | 0,82 | 2,3,6 | 2 | 2,3,6,8 | 03,2 | 3 | 1,2 | 4,9 | 4 | 4,6 | 9 | 5 | 8 | 0,2,4,8 | 6 | 2 | | 7 | 0 | 02,12,2,5 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 0,1,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
98819 |
Giải nhất |
44179 |
Giải nhì |
96294 96108 |
Giải ba |
61368 22973 51191 28270 11119 11461 |
Giải tư |
6484 4112 0063 8515 |
Giải năm |
4555 2238 0157 5358 6076 8185 |
Giải sáu |
957 130 489 |
Giải bảy |
17 45 96 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 0,2,5,7 92 | 1 | 2 | | 6,7 | 3 | 0,8 | 8,9 | 4 | 5 | 1,4,5,8 | 5 | 5,72,8 | 7,9 | 6 | 1,3,8 | 1,52 | 7 | 0,3,6,9 | 0,3,5,6 | 8 | 4,5,9 | 12,7,8 | 9 | 1,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
42902 |
Giải nhất |
92559 |
Giải nhì |
98712 08709 |
Giải ba |
03080 71055 13663 02249 36140 28867 |
Giải tư |
1559 3221 3343 0895 |
Giải năm |
4639 7093 8482 4906 2576 9849 |
Giải sáu |
314 495 258 |
Giải bảy |
55 94 79 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,5,6,9 | 2 | 1 | 2,4 | 0,1,8 | 2 | 1 | 4,6,9 | 3 | 9 | 1,9 | 4 | 0,3,92 | 0,52,92 | 5 | 52,8,92 | 0,7 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 0,2 | 0,3,42,52 7 | 9 | 3,4,52 |
|
|
Giải ĐB |
28914 |
Giải nhất |
63988 |
Giải nhì |
66992 90797 |
Giải ba |
99095 26209 16780 19311 58837 67813 |
Giải tư |
5147 2189 6051 0363 |
Giải năm |
3597 7479 9223 4583 2266 4751 |
Giải sáu |
342 556 502 |
Giải bảy |
24 66 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,9 | 1,52 | 1 | 1,3,4 | 0,4,5,9 | 2 | 3,4 | 1,2,6,8 | 3 | 7 | 1,2 | 4 | 2,7 | 9 | 5 | 12,2,6 | 5,62 | 6 | 3,62 | 3,4,92 | 7 | 9 | 82 | 8 | 0,3,82,9 | 0,7,8 | 9 | 2,5,72 |
|
|
Giải ĐB |
91159 |
Giải nhất |
40109 |
Giải nhì |
87459 66379 |
Giải ba |
97314 60879 30091 10908 57906 96546 |
Giải tư |
6281 0402 5637 7531 |
Giải năm |
3528 3363 6791 7953 1195 6735 |
Giải sáu |
815 758 345 |
Giải bảy |
74 03 10 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,6,8 9 | 3,8,92 | 1 | 0,4,5 | 0 | 2 | 3,8 | 0,2,5,6 | 3 | 1,5,7 | 1,7 | 4 | 5,6 | 1,3,4,9 | 5 | 3,8,92 | 0,4 | 6 | 3 | 3 | 7 | 4,92 | 0,2,5 | 8 | 1 | 0,52,72 | 9 | 12,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|