|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11BG-6BG-14BG-4BG-3BG-7BG
|
Giải ĐB |
73278 |
Giải nhất |
29752 |
Giải nhì |
45407 84732 |
Giải ba |
33840 31612 85993 13199 89957 35321 |
Giải tư |
5788 0782 6501 6762 |
Giải năm |
4864 5444 0604 4028 9450 9506 |
Giải sáu |
623 091 345 |
Giải bảy |
41 07 91 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,4,6,72 | 0,2,4,92 | 1 | 2 | 1,3,5,6 8 | 2 | 1,3,8 | 2,9 | 3 | 2,6 | 0,4,6 | 4 | 0,1,4,5 | 4 | 5 | 0,2,7 | 0,3 | 6 | 2,4 | 02,5 | 7 | 8 | 2,7,8 | 8 | 2,8 | 9 | 9 | 12,3,9 |
|
8BF-15BF-11BF-4BF-1BF-9BF
|
Giải ĐB |
21177 |
Giải nhất |
55266 |
Giải nhì |
11744 71304 |
Giải ba |
12322 12651 88889 47362 53738 93420 |
Giải tư |
7323 0625 4947 9102 |
Giải năm |
3879 9120 7797 3176 9363 5846 |
Giải sáu |
515 360 477 |
Giải bảy |
44 72 98 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 3,5 | 0,2,6,7 | 2 | 02,2,3,5 | 1,2,6 | 3 | 8 | 0,42 | 4 | 42,6,7 | 1,2 | 5 | 1 | 4,6,7 | 6 | 0,2,3,6 | 4,72,9 | 7 | 2,6,72,9 | 3,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 7,8 |
|
13BE-15BE-10BE-11BE-9BE-2BE
|
Giải ĐB |
98860 |
Giải nhất |
08807 |
Giải nhì |
79035 36955 |
Giải ba |
52152 13825 21632 50794 48684 45328 |
Giải tư |
0241 6662 9586 2178 |
Giải năm |
0468 2726 4326 8253 3124 5992 |
Giải sáu |
309 967 177 |
Giải bảy |
11 81 47 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 1,4,8 | 1 | 1 | 3,5,6,9 | 2 | 4,5,62,8 | 5 | 3 | 2,5 | 2,8,9 | 4 | 1,7 | 2,3,5 | 5 | 2,3,5 | 22,8 | 6 | 0,2,7,82 | 0,4,6,7 | 7 | 7,8 | 2,62,7 | 8 | 1,4,6 | 0 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
56292 |
Giải nhất |
85246 |
Giải nhì |
21395 18863 |
Giải ba |
68342 11296 09277 15013 72016 79068 |
Giải tư |
4629 4132 7928 3901 |
Giải năm |
0848 3767 6767 9733 8337 0348 |
Giải sáu |
060 338 039 |
Giải bảy |
84 79 49 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,6 | 3,4,9 | 2 | 8,9 | 1,3,6 | 3 | 2,3,7,8 9 | 8 | 4 | 2,6,82,9 | 9 | 5 | | 1,4,9 | 6 | 0,3,72,82 | 3,62,7 | 7 | 7,9 | 2,3,42,62 | 8 | 4 | 2,3,4,7 | 9 | 2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
84355 |
Giải nhất |
78496 |
Giải nhì |
47869 79897 |
Giải ba |
67143 91837 65450 63741 45899 03051 |
Giải tư |
9447 8753 7436 4241 |
Giải năm |
0135 6118 1641 5714 0577 6501 |
Giải sáu |
801 518 273 |
Giải bảy |
34 32 90 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 12 | 02,2,43,5 | 1 | 4,82 | 3 | 2 | 1 | 4,5,7 | 3 | 2,4,5,6 7 | 1,3 | 4 | 13,3,7 | 3,5 | 5 | 0,1,3,5 | 3,9 | 6 | 9 | 3,4,7,9 | 7 | 3,7 | 12 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
2BA-6BA-1BA-12BA-5BA-15BA
|
Giải ĐB |
05475 |
Giải nhất |
08566 |
Giải nhì |
31533 85710 |
Giải ba |
76648 51671 93211 16079 10046 91920 |
Giải tư |
7051 8376 2365 8791 |
Giải năm |
8164 8112 8188 5990 9948 9713 |
Giải sáu |
321 756 699 |
Giải bảy |
10 47 59 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,9 | 0 | | 1,2,5,7 9 | 1 | 02,1,2,3 | 1 | 2 | 0,1 | 1,3 | 3 | 3,7 | 6 | 4 | 6,7,82 | 6,7 | 5 | 1,6,9 | 4,5,6,7 | 6 | 4,5,6 | 3,4 | 7 | 1,5,6,9 | 42,8 | 8 | 8 | 5,7,9 | 9 | 0,1,9 |
|
11AZ-12AZ-5AZ-2AZ-14AZ-8AZ
|
Giải ĐB |
81365 |
Giải nhất |
37116 |
Giải nhì |
91280 35840 |
Giải ba |
07090 54403 41109 10007 86098 89353 |
Giải tư |
5851 1113 7837 9569 |
Giải năm |
7119 2502 8400 7704 1188 6837 |
Giải sáu |
548 974 553 |
Giải bảy |
66 37 86 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,82,9 | 0 | 0,2,3,4 7,9 | 5 | 1 | 3,6,9 | 0 | 2 | | 0,1,52 | 3 | 73 | 0,7 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | 1,32 | 1,6,8 | 6 | 5,6,9 | 0,33 | 7 | 4 | 4,8,9 | 8 | 02,6,8 | 0,1,6 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|