|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1VN-12VN-3VN-9VN-15VN-11VN
|
Giải ĐB |
99368 |
Giải nhất |
01450 |
Giải nhì |
12908 24755 |
Giải ba |
09091 92951 04157 10076 40192 01878 |
Giải tư |
8346 6765 8967 5497 |
Giải năm |
0195 6957 2063 4289 1360 7038 |
Giải sáu |
795 819 128 |
Giải bảy |
51 06 41 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6,8 | 1,4,52,9 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | 8 | 6 | 3 | 8 | | 4 | 1,6 | 5,6,92 | 5 | 0,12,5,72 | 0,4,7 | 6 | 0,3,5,7 8 | 52,6,9 | 7 | 6,8 | 0,2,3,6 7 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 1,2,52,7 |
|
6VM-11VM-15VM-1VM-12VM-3VM
|
Giải ĐB |
97285 |
Giải nhất |
09752 |
Giải nhì |
78263 93471 |
Giải ba |
55647 45149 89005 89562 00052 28702 |
Giải tư |
3547 3143 6877 8162 |
Giải năm |
2046 1441 7971 9312 9020 5601 |
Giải sáu |
150 308 710 |
Giải bảy |
41 11 50 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52 | 0 | 1,2,5,8 | 0,1,42,72 | 1 | 0,1,2 | 0,1,52,62 | 2 | 0 | 4,6 | 3 | | | 4 | 12,3,5,6 72,9 | 0,4,8 | 5 | 02,22 | 4 | 6 | 22,3 | 42,7 | 7 | 12,7 | 0 | 8 | 5 | 4 | 9 | |
|
8VL-15VL-3VL-9VL-1VL-12VL
|
Giải ĐB |
77318 |
Giải nhất |
33815 |
Giải nhì |
99854 99583 |
Giải ba |
81145 35513 96640 71280 27985 59278 |
Giải tư |
7798 2218 8909 6218 |
Giải năm |
1876 2463 7822 1145 9457 9141 |
Giải sáu |
568 438 555 |
Giải bảy |
12 80 97 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 9 | 4 | 1 | 2,3,5,83 | 1,2 | 2 | 2 | 1,6,8 | 3 | 8 | 5 | 4 | 0,1,52 | 1,42,5,8 | 5 | 4,5,7,8 | 7 | 6 | 3,8 | 5,9 | 7 | 6,8 | 13,3,5,6 7,9 | 8 | 02,3,5 | 0 | 9 | 7,8 |
|
14VK-15VK-9VK-5VK-1VK-4VK
|
Giải ĐB |
31695 |
Giải nhất |
51735 |
Giải nhì |
67343 00384 |
Giải ba |
51656 05290 61297 07065 97477 36261 |
Giải tư |
0051 6869 8950 4598 |
Giải năm |
7063 2763 1146 2665 6261 9492 |
Giải sáu |
163 147 242 |
Giải bảy |
83 63 37 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 5,62 | 1 | 8 | 4,9 | 2 | | 4,64,8 | 3 | 5,7 | 8 | 4 | 2,3,6,7 | 3,62,9 | 5 | 0,1,6 | 4,5 | 6 | 12,34,52,9 | 3,4,7,9 | 7 | 7 | 1,9 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 0,2,5,7 8 |
|
9VH-13VH-6VH-14VH-5VH-3VH
|
Giải ĐB |
89291 |
Giải nhất |
56407 |
Giải nhì |
88668 89544 |
Giải ba |
76659 20521 61379 28262 04675 24608 |
Giải tư |
7847 4900 8894 1771 |
Giải năm |
5018 3306 8949 8270 0174 4791 |
Giải sáu |
695 835 527 |
Giải bảy |
96 43 75 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,7,8 | 2,7,92 | 1 | 8 | 6 | 2 | 1,7 | 4 | 3 | 5 | 4,5,7,9 | 4 | 3,4,7,9 | 3,72,9 | 5 | 4,9 | 0,9 | 6 | 2,8 | 0,2,4 | 7 | 0,1,4,52 9 | 0,1,6 | 8 | | 4,5,7 | 9 | 12,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
58953 |
Giải nhất |
10071 |
Giải nhì |
15350 76286 |
Giải ba |
50071 42800 28523 34419 88725 22282 |
Giải tư |
6767 6464 0168 1738 |
Giải năm |
2446 7441 2811 6641 8279 8110 |
Giải sáu |
902 935 017 |
Giải bảy |
76 28 23 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,2 | 1,42,6,72 | 1 | 0,1,7,9 | 0,8 | 2 | 32,5,8 | 22,5 | 3 | 5,8 | 6 | 4 | 12,6 | 2,3 | 5 | 0,3 | 4,7,8 | 6 | 1,4,7,8 | 1,6 | 7 | 12,6,9 | 2,3,6 | 8 | 2,6 | 1,7 | 9 | |
|
6VF-13VF-3VF-5VF-1VF-14VF
|
Giải ĐB |
78864 |
Giải nhất |
86443 |
Giải nhì |
93975 72072 |
Giải ba |
54182 55741 07454 04111 65077 88281 |
Giải tư |
3469 9220 4336 3358 |
Giải năm |
1747 4438 6667 3213 4861 3688 |
Giải sáu |
046 207 704 |
Giải bảy |
23 50 71 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 4,7 | 1,4,6,7 8 | 1 | 1,3 | 7,8 | 2 | 0,3,8 | 1,2,4 | 3 | 6,8 | 0,5,6 | 4 | 1,3,6,7 | 7 | 5 | 0,4,8 | 3,4 | 6 | 1,4,7,9 | 0,4,6,7 | 7 | 1,2,5,7 | 2,3,5,8 | 8 | 1,2,8 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|