|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84894 |
Giải nhất |
65434 |
Giải nhì |
08498 92630 |
Giải ba |
97206 28747 70075 87649 90429 82591 |
Giải tư |
6898 1343 6904 9678 |
Giải năm |
4687 2519 8551 7215 8343 7381 |
Giải sáu |
700 230 387 |
Giải bảy |
51 89 47 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,4,6 | 52,8,9 | 1 | 5,9 | | 2 | 9 | 42 | 3 | 02,4,6 | 0,3,9 | 4 | 32,72,9 | 1,7 | 5 | 12 | 0,3 | 6 | | 42,82 | 7 | 5,8 | 7,92 | 8 | 1,72,9 | 1,2,4,8 | 9 | 1,4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15091 |
Giải nhất |
65288 |
Giải nhì |
28401 74873 |
Giải ba |
33098 78540 32326 65295 87092 09115 |
Giải tư |
0219 9940 6373 1543 |
Giải năm |
7689 3899 0686 2569 3401 0521 |
Giải sáu |
759 051 096 |
Giải bảy |
11 95 79 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 12 | 02,1,2,5 9 | 1 | 1,5,9 | 9 | 2 | 1,3,6 | 2,4,72 | 3 | | | 4 | 02,3 | 1,92 | 5 | 1,9 | 2,8,9 | 6 | 9 | | 7 | 32,9 | 8,9 | 8 | 6,8,9 | 1,5,6,7 8,9 | 9 | 1,2,52,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54492 |
Giải nhất |
34311 |
Giải nhì |
68557 73546 |
Giải ba |
19809 20022 95831 83924 71349 46924 |
Giải tư |
2887 4846 4914 1405 |
Giải năm |
5120 6886 1011 6067 7838 4606 |
Giải sáu |
432 819 500 |
Giải bảy |
69 89 66 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,5,6,9 | 12,3 | 1 | 12,4,9 | 2,3,9 | 2 | 0,2,42 | | 3 | 1,2,8 | 1,22 | 4 | 62,9 | 0 | 5 | 7 | 0,42,6,8 | 6 | 0,6,7,9 | 5,6,8 | 7 | | 3 | 8 | 6,7,9 | 0,1,4,6 8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92628 |
Giải nhất |
05295 |
Giải nhì |
45025 16124 |
Giải ba |
63324 03658 92152 56931 68713 75311 |
Giải tư |
1636 3130 5755 4682 |
Giải năm |
5169 8412 4998 7700 0115 9521 |
Giải sáu |
450 409 336 |
Giải bảy |
48 22 32 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,9 | 1,2,3 | 1 | 1,2,3,5 | 1,2,3,5 8 | 2 | 1,2,42,5 8 | 1 | 3 | 0,1,2,62 | 22 | 4 | 8 | 1,2,5,9 | 5 | 0,2,5,8 | 32 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | | 2,4,5,9 | 8 | 2 | 0,6 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67499 |
Giải nhất |
89059 |
Giải nhì |
20322 77365 |
Giải ba |
27873 44136 65506 33712 05088 55701 |
Giải tư |
9416 1964 0140 0308 |
Giải năm |
8859 0215 4044 5136 6902 7422 |
Giải sáu |
099 660 349 |
Giải bảy |
68 81 95 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,2,4,6 8 | 0,8 | 1 | 2,5,6 | 0,1,22 | 2 | 22 | 7 | 3 | 62 | 0,4,6 | 4 | 0,4,9 | 1,6,9 | 5 | 92 | 0,1,32 | 6 | 0,4,5,8 | | 7 | 3 | 0,6,8 | 8 | 1,8 | 4,52,92 | 9 | 5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20316 |
Giải nhất |
94096 |
Giải nhì |
72667 01360 |
Giải ba |
74507 88828 09103 96163 97152 35405 |
Giải tư |
6300 2750 7276 2422 |
Giải năm |
0415 3574 4605 6082 5854 4714 |
Giải sáu |
512 311 109 |
Giải bảy |
83 73 48 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,3,52,7 9 | 1,5 | 1 | 1,2,4,5 6 | 1,2,5,8 | 2 | 2,8 | 0,6,7,8 | 3 | | 1,5,7 | 4 | 8 | 02,1 | 5 | 0,1,2,4 | 1,7,9 | 6 | 0,3,7 | 0,6 | 7 | 3,4,6 | 2,4 | 8 | 2,3 | 0 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77048 |
Giải nhất |
99914 |
Giải nhì |
29165 72624 |
Giải ba |
06616 97286 24273 85820 22916 46385 |
Giải tư |
5567 5185 8994 4528 |
Giải năm |
5672 3540 6701 3039 0785 9267 |
Giải sáu |
152 396 575 |
Giải bảy |
47 93 28 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 4,62 | 5,7 | 2 | 0,4,82 | 7,9 | 3 | 9 | 1,2,9 | 4 | 0,7,8 | 6,7,83 | 5 | 2 | 12,8,9 | 6 | 5,72 | 0,4,62 | 7 | 2,3,5 | 22,4 | 8 | 53,6 | 3 | 9 | 3,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|