|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8PB-19PB-7PB-1PB-15PB-5PB-2PB-4PB
|
Giải ĐB |
60082 |
Giải nhất |
56295 |
Giải nhì |
58871 42384 |
Giải ba |
84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
Giải tư |
0820 2356 9175 4416 |
Giải năm |
3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
Giải sáu |
945 843 698 |
Giải bảy |
76 28 09 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5 | 0 | 02,3,9 | 7 | 1 | 6 | 8,9 | 2 | 0,5,82 | 0,4 | 3 | 5,6,7 | 8,9 | 4 | 3,5 | 2,3,4,7 9 | 5 | 0,6 | 1,3,5,7 | 6 | 8 | 3,9 | 7 | 1,5,6 | 22,6,9 | 8 | 2,4 | 0 | 9 | 2,4,5,7 8 |
|
20PA-9PA-16PA-3PA-2PA-19PA-14PA-7PA
|
Giải ĐB |
50550 |
Giải nhất |
86177 |
Giải nhì |
52034 56446 |
Giải ba |
52544 11561 60576 32221 80501 30750 |
Giải tư |
2437 4567 4586 1462 |
Giải năm |
8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
Giải sáu |
429 580 654 |
Giải bảy |
34 12 75 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 1 | 0,2,4,6 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,1,6,9 | 3 | 3 | 3,42,7 | 32,4,5 | 4 | 1,4,6 | 72,9 | 5 | 02,4 | 2,4,7,8 | 6 | 1,2,7 | 3,6,7 | 7 | 52,6,7,9 | | 8 | 0,6 | 2,7 | 9 | 5 |
|
11NZ-12NZ-19NZ-8NZ-5NZ-9NZ-10NZ-20NZ
|
Giải ĐB |
28501 |
Giải nhất |
82333 |
Giải nhì |
70755 12632 |
Giải ba |
66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
Giải tư |
3608 4908 3979 2964 |
Giải năm |
0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
Giải sáu |
582 872 699 |
Giải bảy |
16 36 43 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,82 | 0 | 1 | 2,6 | 0,1,32,7 8 | 2 | | 3,4 | 3 | 22,3,6 | 6,9 | 4 | 3,9 | 0,52,6 | 5 | 52,7,9 | 1,3,9 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | 2,8,92 | 02,7 | 8 | 2 | 4,5,72,9 | 9 | 4,6,9 |
|
9NY-7NY-1NY-14NY-4NY-19NY-11NY-2NY
|
Giải ĐB |
24362 |
Giải nhất |
36143 |
Giải nhì |
80759 88565 |
Giải ba |
86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
Giải tư |
2964 1915 6706 0171 |
Giải năm |
7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
Giải sáu |
803 059 596 |
Giải bảy |
70 87 10 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3,6 | 0,1,7 | 1 | 0,1,5 | 3,6 | 2 | 32,5 | 0,22,4 | 3 | 2,6,9 | 6,8 | 4 | 3,9 | 1,2,6 | 5 | 93 | 0,3,6,9 | 6 | 2,4,5,6 | 8 | 7 | 0,1,9 | | 8 | 4,7 | 3,4,53,7 | 9 | 6 |
|
4NX-15NX-3NX-12NX-6NX-8NX-7NX-9NX
|
Giải ĐB |
14296 |
Giải nhất |
22522 |
Giải nhì |
16413 77472 |
Giải ba |
12845 04835 56642 03806 07785 15529 |
Giải tư |
0992 5547 1099 0542 |
Giải năm |
0689 4519 8337 6728 9897 5595 |
Giải sáu |
389 051 276 |
Giải bảy |
11 52 17 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,5,6 | 1 | 1,3,7,9 | 2,42,5,7 9 | 2 | 2,8,9 | 1 | 3 | 5,7 | | 4 | 22,5,7 | 3,4,8,9 | 5 | 1,2 | 0,7,9 | 6 | 1 | 1,3,4,9 | 7 | 2,6 | 2 | 8 | 5,92 | 1,2,82,9 | 9 | 2,5,6,7 9 |
|
14NV-11NV-2NV-4NV-6NV-17NV-13NV-16NV
|
Giải ĐB |
81439 |
Giải nhất |
72590 |
Giải nhì |
71945 14138 |
Giải ba |
06355 06319 77494 79976 21958 83540 |
Giải tư |
9583 1049 8833 9394 |
Giải năm |
2519 9266 6072 0151 4902 8572 |
Giải sáu |
683 444 632 |
Giải bảy |
17 04 40 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 7,92 | 0,3,72 | 2 | | 3,82 | 3 | 2,3,8,9 | 0,4,92 | 4 | 02,4,5,9 | 4,5 | 5 | 1,5,8 | 6,7 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | 22,6 | 3,5,6 | 8 | 32 | 12,3,4 | 9 | 0,42 |
|
4NU-13NU-3NU-14NU-5NU-11NU-17NU-12NU
|
Giải ĐB |
37567 |
Giải nhất |
66937 |
Giải nhì |
25002 58693 |
Giải ba |
03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
Giải tư |
5029 1256 4549 4432 |
Giải năm |
4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
Giải sáu |
657 014 523 |
Giải bảy |
55 42 78 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1,4,6,7 | 1 | 1,4 | 0,3,4 | 2 | 3,4,9 | 2,92 | 3 | 2,7 | 1,2 | 4 | 1,2,9 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 5,6 | 6 | 1,6,7 | 0,3,5,6 7 | 7 | 1,7,8,9 | 7 | 8 | 92 | 2,4,7,82 | 9 | 32,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|