|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15890 |
Giải nhất |
46405 |
Giải nhì |
04288 20990 |
Giải ba |
16738 48100 85561 13859 78708 79375 |
Giải tư |
8996 2542 9415 7543 |
Giải năm |
9356 8421 7217 6124 6436 2047 |
Giải sáu |
226 073 867 |
Giải bảy |
37 63 21 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,5,8 | 22,6 | 1 | 5,7 | 4 | 2 | 12,4,6 | 4,6,7 | 3 | 6,7,8 | 2,9 | 4 | 2,3,7 | 0,1,7 | 5 | 6,9 | 2,3,5,9 | 6 | 1,3,7 | 1,3,4,6 | 7 | 3,5 | 0,3,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 02,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95488 |
Giải nhất |
74161 |
Giải nhì |
14661 03098 |
Giải ba |
26072 90835 11219 43567 13626 15566 |
Giải tư |
4542 7454 6156 0229 |
Giải năm |
5482 7179 9061 1748 2891 6859 |
Giải sáu |
983 924 951 |
Giải bảy |
43 80 26 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,63,9 | 1 | 9 | 4,7,82 | 2 | 4,62,9 | 4,8 | 3 | 5 | 2,5 | 4 | 2,3,8 | 3 | 5 | 1,4,6,9 | 22,5,6 | 6 | 13,6,7 | 6 | 7 | 2,9 | 4,8,9 | 8 | 0,22,3,8 | 1,2,5,7 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98120 |
Giải nhất |
04341 |
Giải nhì |
55008 47045 |
Giải ba |
24582 45614 84114 31308 06036 99569 |
Giải tư |
0569 3115 0580 8416 |
Giải năm |
6471 7123 6445 7858 1947 9533 |
Giải sáu |
312 533 218 |
Giải bảy |
88 49 10 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 82 | 4,7 | 1 | 0,2,42,5 6,8 | 1,8 | 2 | 0,3 | 2,32 | 3 | 32,6 | 12 | 4 | 1,53,7,9 | 1,43 | 5 | 8 | 1,3 | 6 | 92 | 4 | 7 | 1 | 02,1,5,8 | 8 | 0,2,8 | 4,62 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17590 |
Giải nhất |
76429 |
Giải nhì |
34603 79952 |
Giải ba |
14655 13562 54988 94183 71687 97015 |
Giải tư |
6682 2384 8983 3281 |
Giải năm |
8105 4880 3274 0796 2549 9479 |
Giải sáu |
576 993 023 |
Giải bảy |
07 67 46 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,5,7 | 8 | 1 | 5 | 5,6,8 | 2 | 3,9 | 0,2,82,9 | 3 | | 7,8 | 4 | 6,9 | 0,1,5 | 5 | 2,5,9 | 4,7,9 | 6 | 2,7 | 0,6,8 | 7 | 4,6,9 | 8 | 8 | 0,1,2,32 4,7,8 | 2,4,5,7 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52414 |
Giải nhất |
33002 |
Giải nhì |
97099 24700 |
Giải ba |
08237 71498 58340 79156 60872 55249 |
Giải tư |
0604 4566 7892 6323 |
Giải năm |
6873 0299 5875 3849 6891 6732 |
Giải sáu |
926 669 610 |
Giải bảy |
36 23 67 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2,4 | 9 | 1 | 0,4 | 0,3,7,9 | 2 | 32,6 | 22,7 | 3 | 2,6,7 | 0,1 | 4 | 0,92 | 7 | 5 | 6 | 2,3,5,6 | 6 | 6,7,8,9 | 3,6 | 7 | 2,3,5 | 6,9 | 8 | | 42,6,92 | 9 | 1,2,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63820 |
Giải nhất |
53721 |
Giải nhì |
43353 57943 |
Giải ba |
21088 79053 17694 51866 69862 16997 |
Giải tư |
7397 9445 1053 9789 |
Giải năm |
5847 9049 8399 7356 5717 4805 |
Giải sáu |
326 654 149 |
Giải bảy |
30 00 74 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5 | 2 | 1 | 7 | 6 | 2 | 0,1,6 | 4,53 | 3 | 0 | 5,7,9 | 4 | 3,5,72,92 | 0,4 | 5 | 33,4,6 | 2,5,6 | 6 | 2,6 | 1,42,92 | 7 | 4 | 8 | 8 | 8,9 | 42,8,9 | 9 | 4,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94703 |
Giải nhất |
71940 |
Giải nhì |
99052 55009 |
Giải ba |
00576 13885 38346 16123 21306 46297 |
Giải tư |
6445 8449 8019 4971 |
Giải năm |
2646 2937 0073 1285 1371 3630 |
Giải sáu |
315 691 177 |
Giải bảy |
92 32 37 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,6,9 | 72,9 | 1 | 5,9 | 3,5,9 | 2 | 3 | 0,2,7 | 3 | 0,2,5,72 | | 4 | 0,5,62,9 | 1,3,4,82 | 5 | 2 | 0,42,7 | 6 | | 32,7,9 | 7 | 12,3,6,7 | | 8 | 52 | 0,1,4 | 9 | 1,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|