|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00537 |
Giải nhất |
93889 |
Giải nhì |
13704 22657 |
Giải ba |
77505 39218 91384 57005 64268 95714 |
Giải tư |
7807 4667 1306 6102 |
Giải năm |
3170 4680 2150 8982 8353 5981 |
Giải sáu |
785 424 848 |
Giải bảy |
45 43 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 2,4,52,6 7 | 8 | 1 | 4,8 | 0,8 | 2 | 4 | 4,5,9 | 3 | 7 | 0,1,2,8 | 4 | 3,5,8 | 02,4,6,8 | 5 | 0,3,7 | 0 | 6 | 5,7,8 | 0,3,5,6 | 7 | 0 | 1,4,6 | 8 | 0,1,2,4 5,9 | 8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70510 |
Giải nhất |
67268 |
Giải nhì |
94037 79566 |
Giải ba |
07246 14045 71270 84394 11062 22682 |
Giải tư |
7081 2575 5373 7872 |
Giải năm |
2032 0364 3481 9112 5245 3846 |
Giải sáu |
808 096 832 |
Giải bảy |
94 20 96 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 8 | 82 | 1 | 0,2 | 1,32,6,7 8 | 2 | 0 | 7,9 | 3 | 22,7 | 6,92 | 4 | 52,62 | 42,7 | 5 | | 42,6,92 | 6 | 2,4,6,8 | 3 | 7 | 0,2,3,5 | 0,6 | 8 | 12,2 | | 9 | 3,42,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80385 |
Giải nhất |
16367 |
Giải nhì |
53513 52705 |
Giải ba |
74288 29619 42320 56187 53944 32767 |
Giải tư |
9689 0042 8982 4132 |
Giải năm |
4560 2747 1213 5417 3176 3997 |
Giải sáu |
271 553 404 |
Giải bảy |
56 70 48 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 4,5 | 7 | 1 | 32,7,9 | 3,4,8 | 2 | 0 | 12,5 | 3 | 2 | 0,4 | 4 | 2,4,7,8 | 0,8 | 5 | 3,6,8 | 5,7 | 6 | 0,72 | 1,4,62,8 9 | 7 | 0,1,6 | 4,5,8 | 8 | 2,5,7,8 9 | 1,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20723 |
Giải nhất |
31468 |
Giải nhì |
94109 18390 |
Giải ba |
44123 39576 52474 84173 03161 26260 |
Giải tư |
5358 9911 5017 9739 |
Giải năm |
8204 6946 4932 9509 8753 1457 |
Giải sáu |
489 528 717 |
Giải bảy |
59 36 66 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4,92 | 1,6,7 | 1 | 1,72 | 3 | 2 | 32,8 | 22,5,7 | 3 | 2,6,9 | 0,7 | 4 | 6 | | 5 | 3,7,8,9 | 3,4,6,7 | 6 | 0,1,6,8 | 12,5 | 7 | 1,3,4,6 | 2,5,6 | 8 | 9 | 02,3,5,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62197 |
Giải nhất |
86459 |
Giải nhì |
62250 97390 |
Giải ba |
46752 20442 59876 89130 24313 46926 |
Giải tư |
3161 9906 9293 9280 |
Giải năm |
1401 3255 8596 6623 4762 5709 |
Giải sáu |
361 056 993 |
Giải bảy |
43 37 96 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8,9 | 0 | 1,6,9 | 0,62 | 1 | 3 | 4,5,6 | 2 | 3,6 | 1,2,4,92 | 3 | 0,7 | | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 0,2,5,6 9 | 0,2,5,7 92 | 6 | 12,2 | 3,7,9 | 7 | 6,7 | | 8 | 0 | 0,5 | 9 | 0,32,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00173 |
Giải nhất |
16109 |
Giải nhì |
41363 17650 |
Giải ba |
17747 33513 53485 64176 76551 67100 |
Giải tư |
2167 6151 2193 5473 |
Giải năm |
9687 8745 9340 6004 1373 6546 |
Giải sáu |
649 863 704 |
Giải bảy |
49 39 84 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,42,9 | 52,7 | 1 | 3 | | 2 | | 1,62,73,9 | 3 | 9 | 02,8 | 4 | 0,5,6,7 92 | 4,8 | 5 | 0,12 | 4,7 | 6 | 32,7 | 4,6,8 | 7 | 1,33,6 | | 8 | 4,5,7 | 0,3,42 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64130 |
Giải nhất |
70929 |
Giải nhì |
80979 68825 |
Giải ba |
13080 59452 68574 97817 91260 22505 |
Giải tư |
1594 7864 6215 8241 |
Giải năm |
0581 5862 7159 8532 4865 7012 |
Giải sáu |
811 041 502 |
Giải bảy |
02 86 67 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,22,5 | 1,42,8 | 1 | 1,2,5,7 | 02,1,3,5 6 | 2 | 5,9 | | 3 | 0,2 | 6,7,9 | 4 | 12 | 0,1,2,6 | 5 | 2,9 | 8 | 6 | 0,2,4,5 7 | 1,6 | 7 | 4,9 | | 8 | 0,1,6 | 2,5,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|