|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
92408 |
Giải nhất |
91545 |
Giải nhì |
83667 10074 |
Giải ba |
24894 91092 90506 11587 03675 28811 |
Giải tư |
1134 8263 7597 0123 |
Giải năm |
2562 9892 0143 7177 9148 5373 |
Giải sáu |
341 495 952 |
Giải bảy |
71 35 97 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 1,4,7 | 1 | 1 | 5,6,92 | 2 | 3 | 2,4,6,7 8 | 3 | 4,5 | 3,7,9 | 4 | 1,3,5,8 | 3,4,7,9 | 5 | 2 | 0 | 6 | 2,3,7 | 6,7,8,92 | 7 | 1,3,4,5 7 | 0,4 | 8 | 3,7 | | 9 | 22,4,5,72 |
|
11KP-5KP-15KP-9KP-4KP-12KP
|
Giải ĐB |
51678 |
Giải nhất |
00595 |
Giải nhì |
81492 15143 |
Giải ba |
18952 11569 71542 94245 10886 40074 |
Giải tư |
5028 0402 5989 6790 |
Giải năm |
3227 6074 0716 8137 0706 9696 |
Giải sáu |
272 740 345 |
Giải bảy |
11 40 04 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 2,4,6 | 1 | 1 | 1,6,8 | 0,4,5,7 9 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | 7 | 0,72 | 4 | 02,2,3,52 | 42,9 | 5 | 2 | 0,1,8,9 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 2,42,8 | 1,2,7 | 8 | 6,9 | 6,8 | 9 | 0,2,5,6 |
|
11KN-8KN-10KN-5KN-12KN-13KN
|
Giải ĐB |
11534 |
Giải nhất |
41900 |
Giải nhì |
09585 18963 |
Giải ba |
83891 60439 11010 49658 08467 79973 |
Giải tư |
1272 4477 4807 0736 |
Giải năm |
1743 3542 6456 0905 0449 3119 |
Giải sáu |
056 319 996 |
Giải bảy |
83 61 50 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,5,7 | 6,92 | 1 | 0,92 | 4,7 | 2 | | 4,6,7,8 | 3 | 4,6,9 | 3 | 4 | 2,3,9 | 0,8 | 5 | 0,62,8 | 3,52,9 | 6 | 1,3,7 | 0,6,7 | 7 | 2,3,7 | 5 | 8 | 3,5 | 12,3,4 | 9 | 12,6 |
|
11KM-13KM-6KM-8KM-15KM-4KM
|
Giải ĐB |
53873 |
Giải nhất |
69507 |
Giải nhì |
02330 17980 |
Giải ba |
73268 26143 12181 96869 58203 78909 |
Giải tư |
8925 3956 3169 7059 |
Giải năm |
1193 3871 8569 0231 5486 4973 |
Giải sáu |
013 531 299 |
Giải bảy |
18 01 12 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,3,7,9 | 0,32,7,8 | 1 | 2,3,8 | 1,4 | 2 | 5 | 0,1,4,72 9 | 3 | 0,12 | | 4 | 2,3 | 2 | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 8,93 | 0 | 7 | 1,32 | 1,6 | 8 | 0,1,6 | 0,5,63,9 | 9 | 3,9 |
|
15KL-14KL-13KL-4KL-1KL-9KL
|
Giải ĐB |
16083 |
Giải nhất |
88718 |
Giải nhì |
35830 21024 |
Giải ba |
28362 42642 95525 13345 87483 89228 |
Giải tư |
6183 4094 4091 2619 |
Giải năm |
5877 4901 3912 9172 1608 9055 |
Giải sáu |
013 061 667 |
Giải bảy |
84 29 72 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,8 | 0,6,9 | 1 | 2,3,8,9 | 1,4,6,72 | 2 | 4,5,8,9 | 1,83 | 3 | 0,6 | 2,8,9 | 4 | 2,5 | 2,4,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 1,2,7 | 6,7 | 7 | 22,7 | 0,1,2 | 8 | 33,4 | 1,2 | 9 | 1,4 |
|
6KH-13KH-14KH-10KH-8KH-9KH
|
Giải ĐB |
74019 |
Giải nhất |
39363 |
Giải nhì |
65370 71066 |
Giải ba |
45260 63523 61496 03231 90130 26674 |
Giải tư |
5518 0019 5100 0220 |
Giải năm |
2865 6585 4268 4617 7539 6234 |
Giải sáu |
310 412 482 |
Giải bảy |
24 00 91 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,3 6,7 | 0 | 02 | 3,9 | 1 | 0,2,7,8 93 | 1,8 | 2 | 0,3,4 | 2,6 | 3 | 0,1,4,9 | 2,3,7 | 4 | | 6,8 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,3,5,6 8 | 1 | 7 | 0,4 | 1,6 | 8 | 2,5 | 13,3 | 9 | 1,6 |
|
3KG-4KG-10KG-15KG-1KG-2KG
|
Giải ĐB |
45957 |
Giải nhất |
46590 |
Giải nhì |
96670 98212 |
Giải ba |
61428 04665 16136 67569 58371 64581 |
Giải tư |
2819 9818 9180 2878 |
Giải năm |
3041 7099 3203 1269 0117 1209 |
Giải sáu |
618 301 042 |
Giải bảy |
32 56 00 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,1,3,4 9 | 0,4,7,8 | 1 | 2,7,82,9 | 1,3,4 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,6 | 0 | 4 | 1,2 | 6 | 5 | 6,7 | 3,5 | 6 | 5,92 | 1,5 | 7 | 0,1,8 | 12,2,7 | 8 | 0,1 | 0,1,62,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|