|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
09956 |
Giải nhất |
75272 |
Giải nhì |
22342 55313 |
Giải ba |
89674 16416 05087 49099 03413 06496 |
Giải tư |
3387 9141 2641 4018 |
Giải năm |
4973 5171 4288 0481 8091 7371 |
Giải sáu |
290 818 604 |
Giải bảy |
63 01 67 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4 | 0,42,72,8 9 | 1 | 32,6,82 | 4,7 | 2 | | 12,6,7 | 3 | | 0,5,7 | 4 | 12,2 | | 5 | 4,6 | 1,5,9 | 6 | 3,7 | 6,82 | 7 | 12,2,3,4 | 12,8 | 8 | 1,72,8 | 9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
50522 |
Giải nhất |
93807 |
Giải nhì |
60664 34149 |
Giải ba |
41188 75652 28599 11322 09251 24266 |
Giải tư |
4305 8696 9716 0634 |
Giải năm |
1748 1020 6324 4081 6361 9632 |
Giải sáu |
263 343 076 |
Giải bảy |
30 37 03 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,5,7 | 5,6,8 | 1 | 6 | 22,3,5,8 | 2 | 0,22,4 | 0,4,6 | 3 | 0,2,4,7 | 2,3,6 | 4 | 3,8,9 | 0 | 5 | 1,2 | 1,6,7,9 | 6 | 1,3,4,6 | 0,3 | 7 | 6 | 4,8 | 8 | 1,2,8 | 4,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
47793 |
Giải nhất |
96106 |
Giải nhì |
03840 71903 |
Giải ba |
65422 59669 19627 31691 77344 34459 |
Giải tư |
2103 0888 0341 8898 |
Giải năm |
2469 2410 8248 5338 4818 0122 |
Giải sáu |
714 693 772 |
Giải bảy |
52 00 50 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 | 0 | 0,32,6 | 4,92 | 1 | 0,4,8 | 22,5,7 | 2 | 22,7 | 02,92 | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 0,1,4,8 | | 5 | 0,2,9 | 0 | 6 | 92 | 2 | 7 | 2 | 1,3,4,8 9 | 8 | 8 | 5,62 | 9 | 12,32,8 |
|
|
Giải ĐB |
54691 |
Giải nhất |
17119 |
Giải nhì |
78543 14986 |
Giải ba |
05834 70270 45686 60949 92208 03756 |
Giải tư |
0808 7381 0371 0211 |
Giải năm |
1890 5792 3023 1789 8718 3348 |
Giải sáu |
909 044 648 |
Giải bảy |
42 52 69 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 82,9 | 1,7,8,9 | 1 | 1,8,9 | 4,5,9 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 2,3,4,82 9 | 6 | 5 | 2,6 | 5,82 | 6 | 5,9 | | 7 | 0,1 | 02,1,42 | 8 | 1,62,9 | 0,1,4,6 8 | 9 | 0,1,2 |
|
|
Giải ĐB |
95367 |
Giải nhất |
63553 |
Giải nhì |
50088 95982 |
Giải ba |
85876 10536 39412 21099 87155 73147 |
Giải tư |
9249 4860 6318 1341 |
Giải năm |
5884 2190 3404 2942 6073 6163 |
Giải sáu |
062 911 509 |
Giải bảy |
97 70 86 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 4,9 | 1,4 | 1 | 1,2,8 | 1,4,6,8 | 2 | | 5,6,7 | 3 | 6 | 0,8 | 4 | 1,2,7,9 | 5 | 5 | 3,5 | 3,6,7,8 | 6 | 0,2,3,6 7 | 4,6,9 | 7 | 0,3,6 | 1,8 | 8 | 2,4,6,8 | 0,4,9 | 9 | 0,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
41302 |
Giải nhất |
47422 |
Giải nhì |
26270 96796 |
Giải ba |
55635 98159 14745 72681 24705 91107 |
Giải tư |
3725 0654 0685 0444 |
Giải năm |
0726 0804 8807 8196 7351 9516 |
Giải sáu |
388 208 566 |
Giải bảy |
48 42 70 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 2,4,5,72 8 | 2,5,8 | 1 | 6 | 0,2,4 | 2 | 1,2,5,6 | | 3 | 5 | 0,4,5 | 4 | 2,4,5,8 | 0,2,3,4 8 | 5 | 1,4,9 | 1,2,6,92 | 6 | 6 | 02 | 7 | 02 | 0,4,8 | 8 | 1,5,8 | 5 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
29775 |
Giải nhất |
09989 |
Giải nhì |
10845 48007 |
Giải ba |
04959 17171 79473 66080 81224 86349 |
Giải tư |
0628 7950 2826 1009 |
Giải năm |
4745 3342 0835 4358 1309 1420 |
Giải sáu |
480 956 203 |
Giải bảy |
99 05 35 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,82 | 0 | 3,5,7,92 | 7 | 1 | | 4 | 2 | 0,4,6,8 | 0,7 | 3 | 52 | 2 | 4 | 2,52,9 | 0,32,42,7 | 5 | 0,6,8,9 | 2,5 | 6 | | 0,7 | 7 | 1,3,5,7 | 2,5 | 8 | 02,9 | 02,4,5,8 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|