|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
36287 |
Giải nhất |
56591 |
Giải nhì |
36172 15322 |
Giải ba |
27712 52203 51451 37235 42452 12511 |
Giải tư |
4935 7280 2276 8896 |
Giải năm |
9714 1459 8993 8767 3355 0049 |
Giải sáu |
350 249 086 |
Giải bảy |
61 54 23 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3 | 1,5,6,9 | 1 | 1,2,4 | 1,2,5,7 | 2 | 2,3 | 0,2,9 | 3 | 52 | 1,5 | 4 | 93 | 32,5 | 5 | 0,1,2,4 5,9 | 7,8,9 | 6 | 1,7 | 6,8 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,6,7 | 43,5 | 9 | 1,3,6 |
|
3UN-9UN-13UN-1UN-10UN-7UN
|
Giải ĐB |
79993 |
Giải nhất |
59755 |
Giải nhì |
48925 26497 |
Giải ba |
71258 22866 95143 01462 19274 40992 |
Giải tư |
0806 8544 9405 4675 |
Giải năm |
0265 3694 8235 7043 9505 1229 |
Giải sáu |
914 798 789 |
Giải bảy |
64 49 62 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | | 1 | 4 | 62,9 | 2 | 4,5,9 | 42,9 | 3 | 5 | 1,2,4,6 7,9 | 4 | 32,4,9 | 02,2,3,5 6,7 | 5 | 5,8 | 0,6 | 6 | 22,4,5,6 | 9 | 7 | 4,5 | 5,9 | 8 | 9 | 2,4,8 | 9 | 2,3,4,7 8 |
|
5UP-3UP-9UP-11UP-13UP-6UP
|
Giải ĐB |
80188 |
Giải nhất |
42915 |
Giải nhì |
70628 29295 |
Giải ba |
21623 27580 11681 85576 77417 97548 |
Giải tư |
6998 2307 6098 5898 |
Giải năm |
1113 9485 0397 5586 1548 5419 |
Giải sáu |
892 132 112 |
Giải bảy |
11 44 27 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 1,8 | 1 | 1,2,3,5 7,9 | 1,2,3,9 | 2 | 2,3,7,8 | 1,2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4,82 | 1,8,9 | 5 | | 7,8 | 6 | | 0,1,2,9 | 7 | 6 | 2,42,8,93 | 8 | 0,1,5,6 8 | 1 | 9 | 2,5,7,83 |
|
|
Giải ĐB |
81613 |
Giải nhất |
23662 |
Giải nhì |
44579 49780 |
Giải ba |
16806 07002 62808 35975 61276 46471 |
Giải tư |
9700 1461 8428 0792 |
Giải năm |
8252 2387 5785 3416 5379 2964 |
Giải sáu |
762 867 936 |
Giải bảy |
53 60 43 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8,9 | 0 | 0,2,6,8 | 6,7 | 1 | 3,6 | 0,5,62,9 | 2 | 8 | 1,4,5 | 3 | 6 | 6 | 4 | 3 | 7,8 | 5 | 2,3 | 0,1,3,7 | 6 | 0,1,22,4 7 | 6,8 | 7 | 1,5,6,92 | 0,2 | 8 | 0,5,7 | 72 | 9 | 0,2 |
|
6UR-11UR-7UR-12UR-2UR-9UR
|
Giải ĐB |
27693 |
Giải nhất |
82712 |
Giải nhì |
24393 73460 |
Giải ba |
53088 62885 10085 82999 29197 08311 |
Giải tư |
2847 0027 4818 5298 |
Giải năm |
3502 0783 7437 4780 6517 9879 |
Giải sáu |
676 844 036 |
Giải bảy |
89 79 85 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,2,7,8 | 0,1 | 2 | 7 | 8,92 | 3 | 6,7,8 | 4 | 4 | 4,7 | 83 | 5 | | 3,7 | 6 | 0 | 1,2,3,4 9 | 7 | 6,92 | 1,3,8,9 | 8 | 0,3,53,8 9 | 72,8,9 | 9 | 32,7,8,9 |
|
5US-8US-13US-2US-12US-9US
|
Giải ĐB |
45188 |
Giải nhất |
02038 |
Giải nhì |
01593 31090 |
Giải ba |
39416 67469 08169 70710 86213 37845 |
Giải tư |
6951 9038 2689 0139 |
Giải năm |
1310 9794 5366 6911 7009 7620 |
Giải sáu |
554 407 231 |
Giải bảy |
25 00 89 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,9 | 0 | 0,7,9 | 1,3,5 | 1 | 02,1,3,6 | | 2 | 0,5,6 | 1,9 | 3 | 1,82,9 | 5,9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 1,4 | 1,2,6 | 6 | 6,92 | 0 | 7 | | 32,8 | 8 | 8,92 | 0,3,62,82 | 9 | 0,3,4 |
|
3UT-13UT-15UT-5UT-4UT-9UT
|
Giải ĐB |
20370 |
Giải nhất |
81636 |
Giải nhì |
66257 15846 |
Giải ba |
37524 65416 17868 43257 54395 25613 |
Giải tư |
6029 9061 2837 6131 |
Giải năm |
6227 8708 6807 5745 1293 9913 |
Giải sáu |
560 924 945 |
Giải bảy |
17 77 58 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 7,8 | 3,6 | 1 | 32,6,7 | | 2 | 42,7,9 | 12,9 | 3 | 1,4,6,7 | 22,3 | 4 | 52,6 | 42,9 | 5 | 72,8 | 1,3,4 | 6 | 0,1,8 | 0,1,2,3 52,7 | 7 | 0,7 | 0,5,6 | 8 | | 2 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|