|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06508 |
Giải nhất |
87052 |
Giải nhì |
53519 74935 |
Giải ba |
26762 40924 98191 31345 85220 11413 |
Giải tư |
5364 3365 6041 8084 |
Giải năm |
3365 4116 6361 5042 5844 5916 |
Giải sáu |
800 397 468 |
Giải bảy |
47 02 21 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,8 | 2,4,6,9 | 1 | 3,62,9 | 0,4,5,6 | 2 | 0,1,4 | 1,3 | 3 | 3,5 | 2,4,6,8 | 4 | 1,2,4,5 7 | 3,4,62 | 5 | 2 | 12 | 6 | 1,2,4,52 8 | 4,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 4 | 1 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15342 |
Giải nhất |
05867 |
Giải nhì |
70316 27410 |
Giải ba |
41543 49020 06438 59320 97792 72751 |
Giải tư |
1490 2708 5221 4243 |
Giải năm |
0992 1633 1716 4447 6854 7551 |
Giải sáu |
670 965 519 |
Giải bảy |
65 00 06 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,7 9 | 0 | 0,6,8 | 2,52 | 1 | 0,62,9 | 4,92 | 2 | 02,1 | 3,42 | 3 | 3,8 | 5 | 4 | 2,32,7 | 62 | 5 | 12,4 | 0,12 | 6 | 52,7 | 4,6 | 7 | 0,8 | 0,3,7 | 8 | | 1 | 9 | 0,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47447 |
Giải nhất |
80616 |
Giải nhì |
94203 30798 |
Giải ba |
94707 67757 68321 78062 07447 39429 |
Giải tư |
7430 5644 3292 4826 |
Giải năm |
8080 9444 1362 2360 2629 3467 |
Giải sáu |
287 793 048 |
Giải bảy |
37 63 62 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 3,7 | 2 | 1 | 6 | 5,63,9 | 2 | 1,6,92 | 0,6,9 | 3 | 0,7 | 42 | 4 | 42,72,8 | | 5 | 2,7 | 1,2 | 6 | 0,23,3,7 | 0,3,42,5 6,8 | 7 | | 4,9 | 8 | 0,7 | 22 | 9 | 2,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05214 |
Giải nhất |
23345 |
Giải nhì |
47136 32605 |
Giải ba |
30412 18884 44584 01954 16816 58354 |
Giải tư |
1873 8084 4469 9793 |
Giải năm |
5205 0556 0343 3738 4478 8654 |
Giải sáu |
312 880 648 |
Giải bảy |
45 80 19 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 52 | | 1 | 22,4,6,9 | 12,2 | 2 | 2 | 4,7,9 | 3 | 6,8 | 1,53,83 | 4 | 3,52,8 | 02,42 | 5 | 43,6 | 1,3,5 | 6 | 9 | | 7 | 3,8 | 3,4,7 | 8 | 02,43 | 1,6 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32017 |
Giải nhất |
69030 |
Giải nhì |
76437 63632 |
Giải ba |
54747 05255 79936 60272 81675 67319 |
Giải tư |
6766 2433 1271 9811 |
Giải năm |
0696 2887 0706 8161 1752 7982 |
Giải sáu |
148 489 683 |
Giải bảy |
99 55 97 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 1,6,7 | 1 | 1,7,9 | 3,5,7,8 | 2 | | 3,8 | 3 | 0,2,3,6 7 | | 4 | 7,8 | 52,7 | 5 | 2,52,8 | 0,3,6,9 | 6 | 1,6 | 1,3,4,8 9 | 7 | 1,2,5 | 4,5 | 8 | 2,3,7,9 | 1,8,9 | 9 | 6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29789 |
Giải nhất |
73683 |
Giải nhì |
72588 27838 |
Giải ba |
57423 61945 31305 74207 15683 63873 |
Giải tư |
9931 0521 5248 0370 |
Giải năm |
8148 1382 5641 8654 2292 8779 |
Giải sáu |
776 263 220 |
Giải bảy |
15 74 53 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5,7 | 2,3,4 | 1 | 5 | 8,9 | 2 | 0,1,3 | 2,5,6,7 82 | 3 | 1,8 | 5,7 | 4 | 1,5,82 | 0,1,4 | 5 | 3,4 | 72 | 6 | 3 | 0 | 7 | 0,3,4,62 9 | 3,42,8 | 8 | 2,32,8,9 | 7,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76356 |
Giải nhất |
80666 |
Giải nhì |
88702 11661 |
Giải ba |
78665 64490 24332 90819 55636 80904 |
Giải tư |
3541 1813 0617 3517 |
Giải năm |
4930 4912 1292 9968 6600 7776 |
Giải sáu |
182 921 750 |
Giải bảy |
78 24 86 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,9 | 0 | 0,2,4 | 2,4,6 | 1 | 2,3,73,9 | 0,1,3,8 9 | 2 | 1,4 | 1 | 3 | 0,2,6 | 0,2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 0,6 | 3,5,6,7 8 | 6 | 1,5,6,8 | 13 | 7 | 6,8 | 6,7 | 8 | 2,6 | 1 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|