|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
23146 |
Giải nhất |
98019 |
Giải nhì |
87234 29114 |
Giải ba |
91980 99298 92782 18805 91851 02412 |
Giải tư |
9570 4164 8316 1663 |
Giải năm |
1814 6391 8882 5430 7287 3653 |
Giải sáu |
403 810 362 |
Giải bảy |
83 96 47 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,8 | 0 | 3,5 | 5,9 | 1 | 0,2,42,6 92 | 1,6,82 | 2 | | 0,5,6,8 | 3 | 0,4 | 12,3,6 | 4 | 6,7 | 0 | 5 | 1,3 | 1,4,9 | 6 | 2,3,4 | 4,8 | 7 | 0 | 9 | 8 | 0,22,3,7 | 12 | 9 | 1,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
37376 |
Giải nhất |
12891 |
Giải nhì |
22279 64999 |
Giải ba |
31411 55239 92987 31305 21887 46023 |
Giải tư |
9693 9579 0168 4861 |
Giải năm |
8140 1306 9418 4642 9004 6377 |
Giải sáu |
948 266 172 |
Giải bảy |
50 76 24 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 4,5,6 | 1,6,9 | 1 | 1,8 | 4,7 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 6,9 | 0,2 | 4 | 0,2,8 | 0 | 5 | 0 | 0,3,6,72 | 6 | 1,6,8 | 7,82 | 7 | 2,62,7,92 | 1,4,6 | 8 | 72 | 3,72,9 | 9 | 1,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
91609 |
Giải nhất |
82206 |
Giải nhì |
26860 61989 |
Giải ba |
51549 14541 31054 96070 20841 13121 |
Giải tư |
4250 7746 8751 8613 |
Giải năm |
2838 1219 1634 6563 9437 4937 |
Giải sáu |
611 523 835 |
Giải bảy |
31 68 80 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 6,9 | 1,2,3,42 5 | 1 | 1,3,9 | | 2 | 1,3 | 1,2,6 | 3 | 1,4,5,72 8 | 3,5 | 4 | 12,6,9 | 3,6 | 5 | 0,1,4 | 0,4 | 6 | 0,3,5,8 | 32 | 7 | 0 | 3,6 | 8 | 0,9 | 0,1,4,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
36144 |
Giải nhất |
93004 |
Giải nhì |
25702 82940 |
Giải ba |
08697 31608 74878 98769 17003 02375 |
Giải tư |
5161 6520 8407 2857 |
Giải năm |
2068 5776 5063 3226 8275 7871 |
Giải sáu |
777 765 975 |
Giải bảy |
42 73 24 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,3,4,7 8 | 6,7 | 1 | | 0,4 | 2 | 0,4,6 | 0,6,7 | 3 | 8 | 0,2,4 | 4 | 0,2,4 | 6,73 | 5 | 7 | 2,7 | 6 | 1,3,5,8 9 | 0,5,7,9 | 7 | 1,3,53,6 7,8 | 0,3,6,7 | 8 | | 6 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
37647 |
Giải nhất |
52140 |
Giải nhì |
89553 90068 |
Giải ba |
44299 40219 65973 97734 71363 33287 |
Giải tư |
5186 0315 8723 2476 |
Giải năm |
0514 7691 4034 7789 0370 5295 |
Giải sáu |
078 684 757 |
Giải bảy |
33 60 62 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | | 9 | 1 | 4,5,9 | 3,6 | 2 | 3 | 2,3,5,6 7 | 3 | 2,3,42 | 1,32,8 | 4 | 0,7 | 1,9 | 5 | 3,7 | 7,8 | 6 | 0,2,3,8 | 4,5,8 | 7 | 0,3,6,8 | 6,7 | 8 | 4,6,7,9 | 1,8,9 | 9 | 1,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
36089 |
Giải nhất |
26541 |
Giải nhì |
33678 81840 |
Giải ba |
88284 23901 70618 26101 96261 59205 |
Giải tư |
6019 0705 1674 8595 |
Giải năm |
8929 7766 5065 5562 6785 3432 |
Giải sáu |
174 366 533 |
Giải bảy |
57 40 61 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 12,52 | 02,4,62 | 1 | 8,9 | 3,6 | 2 | 9 | 3 | 3 | 2,3 | 72,8 | 4 | 02,1 | 02,6,8,9 | 5 | 7 | 62 | 6 | 12,2,5,62 7 | 5,6 | 7 | 42,8 | 1,7 | 8 | 4,5,9 | 1,2,8 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
22204 |
Giải nhất |
15061 |
Giải nhì |
10606 26736 |
Giải ba |
99942 79268 04489 14967 69815 07814 |
Giải tư |
8749 4107 2844 2015 |
Giải năm |
1999 8055 8891 3495 5148 1505 |
Giải sáu |
883 194 394 |
Giải bảy |
93 31 40 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,6,7 | 3,6,9 | 1 | 4,52 | 2,4 | 2 | 2 | 8,9 | 3 | 1,6 | 0,1,4,92 | 4 | 0,2,4,8 9 | 0,12,5,9 | 5 | 5 | 0,3 | 6 | 1,7,8 | 0,6 | 7 | | 4,6 | 8 | 3,9 | 4,8,9 | 9 | 1,3,42,5 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|