|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16142 |
Giải nhất |
67731 |
Giải nhì |
46235 97190 |
Giải ba |
91465 55226 31509 05171 95822 60219 |
Giải tư |
5832 6043 3403 9826 |
Giải năm |
1986 2909 6001 4549 4118 6867 |
Giải sáu |
538 592 460 |
Giải bảy |
41 15 24 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,3,92 | 0,3,4,7 | 1 | 5,8,9 | 2,3,4,7 9 | 2 | 2,4,62 | 0,4 | 3 | 1,2,5,8 | 2 | 4 | 1,2,3,9 | 1,3,6 | 5 | | 22,8 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 1,2 | 1,3 | 8 | 6 | 02,1,4 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65188 |
Giải nhất |
03567 |
Giải nhì |
17332 98676 |
Giải ba |
80290 41654 98213 52784 78456 93449 |
Giải tư |
1470 9803 6261 2584 |
Giải năm |
9481 4364 6826 1598 1866 5668 |
Giải sáu |
031 117 307 |
Giải bảy |
53 15 13 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,7 | 3,6,8 | 1 | 32,5,7 | 3 | 2 | 4,6 | 0,12,5 | 3 | 1,2 | 2,5,6,82 | 4 | 9 | 1 | 5 | 3,4,6 | 2,5,6,7 | 6 | 1,4,6,7 8 | 0,1,6 | 7 | 0,6 | 6,8,9 | 8 | 1,42,8 | 4 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95442 |
Giải nhất |
78773 |
Giải nhì |
50544 03874 |
Giải ba |
87824 09890 20327 00514 60885 41688 |
Giải tư |
1910 1661 3295 0590 |
Giải năm |
2427 0821 8280 9564 3309 2243 |
Giải sáu |
947 254 050 |
Giải bảy |
83 27 86 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 92 | 0 | 9 | 2,6 | 1 | 0,4 | 4 | 2 | 1,4,73 | 4,7,8 | 3 | | 1,2,4,5 6,7 | 4 | 2,3,4,7 | 8,9 | 5 | 0,4 | 8 | 6 | 1,4 | 23,4 | 7 | 0,3,4 | 8 | 8 | 0,3,5,6 8 | 0 | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63208 |
Giải nhất |
89897 |
Giải nhì |
82100 15219 |
Giải ba |
60206 80814 28041 47525 62472 28561 |
Giải tư |
5009 9066 1737 9880 |
Giải năm |
1017 6373 4625 6777 1916 7333 |
Giải sáu |
760 410 702 |
Giải bảy |
28 24 52 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0,2,6,8 9 | 4,6 | 1 | 0,4,6,7 9 | 0,5,7,8 | 2 | 4,52,8 | 3,7 | 3 | 3,7 | 1,2 | 4 | 1 | 22 | 5 | 2 | 0,1,6 | 6 | 0,1,6 | 1,3,7,9 | 7 | 2,3,7 | 0,2 | 8 | 0,2 | 0,1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59436 |
Giải nhất |
71831 |
Giải nhì |
84136 86108 |
Giải ba |
21303 52704 85335 85660 72586 03175 |
Giải tư |
1634 3436 9674 8223 |
Giải năm |
6804 3264 0470 7583 8642 6112 |
Giải sáu |
294 680 502 |
Giải bảy |
02 13 50 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 22,3,42,8 | 3 | 1 | 2,3 | 02,1,4 | 2 | 3,7 | 0,1,2,8 | 3 | 1,4,5,63 | 02,3,6,7 9 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 0 | 33,8 | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 0,4,5 | 0 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54966 |
Giải nhất |
23823 |
Giải nhì |
59148 68085 |
Giải ba |
55123 27416 72611 20910 44111 15334 |
Giải tư |
0493 7092 3196 6439 |
Giải năm |
7557 7426 2478 9562 0771 3291 |
Giải sáu |
142 239 380 |
Giải bảy |
46 62 12 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 12,7,9 | 1 | 0,12,2,6 | 1,4,62,9 | 2 | 32,6 | 22,9 | 3 | 4,7,92 | 3 | 4 | 2,6,8 | 8 | 5 | 7 | 1,2,4,6 9 | 6 | 22,6 | 3,5 | 7 | 1,8 | 4,7 | 8 | 0,5 | 32 | 9 | 1,2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05691 |
Giải nhất |
72280 |
Giải nhì |
36368 89124 |
Giải ba |
98642 22401 49461 80398 82625 39744 |
Giải tư |
0712 7514 2607 1142 |
Giải năm |
5226 8655 1395 3104 1172 8161 |
Giải sáu |
640 671 229 |
Giải bảy |
05 88 53 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,4,5,7 | 0,62,7,9 | 1 | 2,4 | 1,42,7 | 2 | 4,5,6,9 | 5 | 3 | 8 | 0,1,2,4 | 4 | 0,22,4 | 0,2,5,9 | 5 | 3,5 | 2 | 6 | 12,8 | 0 | 7 | 1,2 | 3,6,8,9 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|