|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49205 |
Giải nhất |
77445 |
Giải nhì |
80202 06966 |
Giải ba |
61615 23795 75968 85297 08617 14856 |
Giải tư |
3961 9506 5511 9366 |
Giải năm |
0902 1409 8681 5062 1955 7701 |
Giải sáu |
721 416 122 |
Giải bảy |
08 10 09 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,22,6,8 92 | 0,1,2,6 8 | 1 | 0,1,5,6 7 | 02,2,6 | 2 | 1,2 | | 3 | | | 4 | 5 | 1,4,5,92 | 5 | 5,6 | 0,1,5,62 | 6 | 1,2,62,8 | 1,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 1 | 02 | 9 | 52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68587 |
Giải nhất |
20310 |
Giải nhì |
91127 27918 |
Giải ba |
47828 50589 11358 45910 32105 77419 |
Giải tư |
2970 7501 7926 9150 |
Giải năm |
4039 9009 3842 7805 9227 9471 |
Giải sáu |
676 267 066 |
Giải bảy |
35 06 64 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 1,52,6,9 | 0,7 | 1 | 02,8,9 | 4 | 2 | 6,72,8 | 9 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 2 | 02,3 | 5 | 0,8 | 0,2,6,7 | 6 | 4,6,7 | 22,6,8 | 7 | 0,1,6 | 1,2,5 | 8 | 7,9 | 0,1,3,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83623 |
Giải nhất |
65127 |
Giải nhì |
87664 07977 |
Giải ba |
28382 10617 49140 59513 37940 17773 |
Giải tư |
1638 1852 5146 4848 |
Giải năm |
8159 7358 5603 9170 0274 4108 |
Giải sáu |
477 795 711 |
Giải bảy |
36 63 37 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 3,8 | 1 | 1 | 1,3,7 | 5,8 | 2 | 3,7 | 0,1,2,6 7 | 3 | 6,7,8 | 6,7 | 4 | 02,6,8 | 6,9 | 5 | 2,8,9 | 3,4 | 6 | 3,4,5 | 1,2,3,72 | 7 | 0,3,4,72 | 0,3,4,5 | 8 | 2 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69034 |
Giải nhất |
51449 |
Giải nhì |
99232 59521 |
Giải ba |
37718 45358 18892 35384 26881 11398 |
Giải tư |
4002 6360 7548 0102 |
Giải năm |
6996 5356 6820 0499 6281 0850 |
Giải sáu |
364 609 582 |
Giải bảy |
83 53 54 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 22,9 | 2,82 | 1 | 8 | 02,3,8,9 | 2 | 0,1 | 5,8 | 3 | 2,4 | 3,5,6,8 | 4 | 8,9 | | 5 | 0,3,4,6 8 | 5,9 | 6 | 0,4 | 8 | 7 | | 1,4,5,9 | 8 | 12,2,3,4 7 | 0,4,9 | 9 | 2,6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33601 |
Giải nhất |
39717 |
Giải nhì |
32178 01374 |
Giải ba |
86896 63471 39707 88153 00884 62285 |
Giải tư |
1657 9088 2748 1977 |
Giải năm |
8902 0803 8226 6474 2220 1330 |
Giải sáu |
586 234 666 |
Giải bảy |
14 83 96 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,3,7 | 0,7 | 1 | 4,7 | 0 | 2 | 0,6 | 0,5,8 | 3 | 0,4 | 1,3,72,8 | 4 | 8 | 8 | 5 | 3,7 | 2,6,8,92 | 6 | 6 | 0,1,5,7 | 7 | 1,42,7,8 | 4,7,8 | 8 | 3,4,5,6 8 | 9 | 9 | 62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05762 |
Giải nhất |
07105 |
Giải nhì |
35115 77517 |
Giải ba |
35450 07374 23146 96404 85983 20482 |
Giải tư |
6414 9250 7002 5243 |
Giải năm |
1106 3671 0528 0713 7998 6990 |
Giải sáu |
074 007 448 |
Giải bảy |
78 76 59 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 2,4,5,6 7 | 7 | 1 | 3,4,5,7 | 0,6,8 | 2 | 8 | 1,4,8 | 3 | | 0,1,72 | 4 | 3,6,8 | 0,1 | 5 | 02,9 | 0,4,7 | 6 | 2,9 | 0,1 | 7 | 1,42,6,8 | 2,4,7,9 | 8 | 2,3 | 5,6 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18844 |
Giải nhất |
48211 |
Giải nhì |
10936 97062 |
Giải ba |
26675 92673 49658 79813 54611 64915 |
Giải tư |
8899 0945 2713 1521 |
Giải năm |
3912 7558 4344 7697 7909 5809 |
Giải sáu |
865 378 104 |
Giải bảy |
87 55 90 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,92 | 0,12,2 | 1 | 12,2,32,5 | 1,6 | 2 | 1 | 12,7 | 3 | 6 | 0,42 | 4 | 42,5 | 1,4,5,6 7 | 5 | 5,82 | 3 | 6 | 2,5 | 8,9 | 7 | 3,5,8 | 52,7 | 8 | 7 | 02,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|