|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
53992 |
Giải nhất |
17382 |
Giải nhì |
81293 53582 |
Giải ba |
08963 02304 45971 36809 54160 25046 |
Giải tư |
5116 4604 1583 5222 |
Giải năm |
3055 8905 4377 6385 3971 9632 |
Giải sáu |
565 592 641 |
Giải bảy |
19 56 35 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 42,5,9 | 4,72 | 1 | 6,9 | 2,3,82,92 | 2 | 2 | 6,8,9 | 3 | 2,5 | 02 | 4 | 1,6,8 | 0,3,5,6 8 | 5 | 5,6 | 1,4,5 | 6 | 0,3,5 | 7 | 7 | 12,7 | 4 | 8 | 22,3,5 | 0,1 | 9 | 22,3 |
|
|
Giải ĐB |
01883 |
Giải nhất |
29234 |
Giải nhì |
29864 58259 |
Giải ba |
75481 58890 99556 40466 80271 02631 |
Giải tư |
4288 5102 2827 0213 |
Giải năm |
9692 8225 2759 5740 5817 3472 |
Giải sáu |
279 863 739 |
Giải bảy |
53 93 04 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,4 | 3,7,8 | 1 | 3,7 | 0,7,9 | 2 | 5,7 | 1,4,5,6 8,9 | 3 | 1,4,9 | 0,3,6 | 4 | 0,3 | 2 | 5 | 3,6,92 | 5,6 | 6 | 3,4,6 | 1,2 | 7 | 1,2,9 | 8 | 8 | 1,3,8 | 3,52,7 | 9 | 0,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
46249 |
Giải nhất |
34611 |
Giải nhì |
86992 07282 |
Giải ba |
97504 30615 31859 91939 75278 38736 |
Giải tư |
8497 8188 1214 4177 |
Giải năm |
1487 2491 2927 4889 0981 7695 |
Giải sáu |
516 472 801 |
Giải bảy |
05 22 37 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5 | 0,1,8,9 | 1 | 1,4,5,6 | 2,7,8,9 | 2 | 2,7,9 | | 3 | 6,7,9 | 0,1 | 4 | 9 | 0,1,9 | 5 | 9 | 1,3 | 6 | | 2,3,7,8 9 | 7 | 2,7,8 | 7,8 | 8 | 1,2,7,8 9 | 2,3,4,5 8 | 9 | 1,2,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
50296 |
Giải nhất |
57174 |
Giải nhì |
73432 78564 |
Giải ba |
05200 75753 67380 96889 53231 42760 |
Giải tư |
3722 2600 7337 5030 |
Giải năm |
7144 0639 3775 7603 4176 4792 |
Giải sáu |
562 922 867 |
Giải bảy |
42 96 67 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,6,8 | 0 | 02,3 | 3 | 1 | | 22,3,4,6 9 | 2 | 22 | 0,5 | 3 | 0,1,2,7 9 | 4,6,7 | 4 | 2,4 | 7 | 5 | 3 | 7,8,92 | 6 | 0,2,4,72 | 3,62 | 7 | 4,5,6 | | 8 | 0,6,9 | 3,8 | 9 | 2,62 |
|
|
Giải ĐB |
03183 |
Giải nhất |
31658 |
Giải nhì |
19745 36684 |
Giải ba |
99024 08030 94417 12244 78967 17429 |
Giải tư |
8336 8834 2839 6192 |
Giải năm |
5268 7877 3539 5798 6478 3800 |
Giải sáu |
239 804 309 |
Giải bảy |
70 51 95 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,4,9 | 5 | 1 | 7 | 9 | 2 | 4,9 | 8 | 3 | 0,4,6,93 | 0,2,3,4 8 | 4 | 4,5 | 4,9 | 5 | 1,8 | 3 | 6 | 7,8,9 | 1,6,7 | 7 | 0,7,8 | 5,6,7,9 | 8 | 3,4 | 0,2,33,6 | 9 | 2,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
57997 |
Giải nhất |
17000 |
Giải nhì |
68636 22107 |
Giải ba |
49826 32658 76478 62499 94156 09477 |
Giải tư |
3063 1872 2760 1652 |
Giải năm |
0985 0061 4296 2820 4586 5378 |
Giải sáu |
773 386 403 |
Giải bảy |
72 46 68 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,3,7 | 6 | 1 | | 5,72 | 2 | 0,6 | 0,6,7 | 3 | 6 | | 4 | 6 | 8 | 5 | 2,62,8 | 2,3,4,52 82,9 | 6 | 0,1,3,8 | 0,7,9 | 7 | 22,3,7,82 | 5,6,72 | 8 | 5,62 | 9 | 9 | 6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
81615 |
Giải nhất |
64598 |
Giải nhì |
77577 15569 |
Giải ba |
42049 65582 12321 81482 87368 25578 |
Giải tư |
5363 4650 7013 1617 |
Giải năm |
5039 2768 7517 1953 5007 9911 |
Giải sáu |
470 150 961 |
Giải bảy |
58 78 45 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 7 | 1,2,6 | 1 | 1,3,5,72 | 82 | 2 | 1 | 1,5,6 | 3 | 9 | 8 | 4 | 5,9 | 1,4 | 5 | 02,3,8 | | 6 | 1,3,82,9 | 0,12,7 | 7 | 0,7,82 | 5,62,72,9 | 8 | 22,4 | 3,4,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|