|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83301 |
Giải nhất |
72703 |
Giải nhì |
10442 98507 |
Giải ba |
95762 49149 63846 92305 32984 27087 |
Giải tư |
1271 4320 3278 3782 |
Giải năm |
0183 1562 6562 8309 4307 6353 |
Giải sáu |
671 322 922 |
Giải bảy |
40 64 74 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,3,5,72 9 | 0,72 | 1 | | 22,4,63,8 | 2 | 0,22 | 0,5,8 | 3 | | 6,7,8 | 4 | 0,2,5,6 9 | 0,4 | 5 | 3 | 4 | 6 | 23,4 | 02,8 | 7 | 12,4,8 | 7 | 8 | 2,3,4,7 | 0,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50519 |
Giải nhất |
95052 |
Giải nhì |
42208 46796 |
Giải ba |
63153 63233 44919 09904 86351 56123 |
Giải tư |
6039 6591 7356 5126 |
Giải năm |
3255 5535 3423 7279 7740 9741 |
Giải sáu |
240 767 039 |
Giải bảy |
88 65 97 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4,8 | 4,5,9 | 1 | 92 | 5 | 2 | 32,6 | 22,3,5 | 3 | 3,5,92 | 0 | 4 | 02,1 | 3,5,6,7 | 5 | 1,2,3,5 6 | 2,5,9 | 6 | 5,7 | 6,9 | 7 | 5,9 | 0,8 | 8 | 8 | 12,32,7 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34970 |
Giải nhất |
79961 |
Giải nhì |
85583 75718 |
Giải ba |
00871 85416 66838 53829 57988 84632 |
Giải tư |
6890 6560 4650 6774 |
Giải năm |
9340 9104 0879 1267 1437 6315 |
Giải sáu |
741 336 962 |
Giải bảy |
70 04 16 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,72 9 | 0 | 42 | 4,6,7 | 1 | 5,62,8 | 3,6 | 2 | 9 | 8 | 3 | 2,6,7,8 | 02,7 | 4 | 0,1 | 1 | 5 | 0 | 12,3,9 | 6 | 0,1,2,7 | 3,6 | 7 | 02,1,4,9 | 1,3,8 | 8 | 3,8 | 2,7 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52880 |
Giải nhất |
60538 |
Giải nhì |
21668 79047 |
Giải ba |
08453 00388 75658 43938 38520 86381 |
Giải tư |
5825 2418 5434 4714 |
Giải năm |
1225 6661 9590 1635 0313 0544 |
Giải sáu |
300 882 540 |
Giải bảy |
78 84 39 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 9 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 3,4,8 | 8 | 2 | 0,52 | 1,5 | 3 | 4,5,82,9 | 1,3,4,8 | 4 | 0,4,7,8 | 22,3 | 5 | 3,8 | | 6 | 1,8 | 4 | 7 | 8 | 1,32,4,5 6,7,8 | 8 | 0,1,2,4 8 | 3 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43249 |
Giải nhất |
17814 |
Giải nhì |
68847 54644 |
Giải ba |
31048 35800 42158 32288 57800 42680 |
Giải tư |
8406 7587 0228 0577 |
Giải năm |
3267 8662 3181 5775 9629 6374 |
Giải sáu |
887 505 568 |
Giải bảy |
96 20 79 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,8 | 0 | 02,5,6 | 8 | 1 | 4,6 | 6 | 2 | 0,8,9 | | 3 | | 1,4,7 | 4 | 4,7,8,9 | 0,7 | 5 | 8 | 0,1,9 | 6 | 2,7,8 | 4,6,7,82 | 7 | 4,5,7,9 | 2,4,5,6 8 | 8 | 0,1,72,8 | 2,4,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20073 |
Giải nhất |
61859 |
Giải nhì |
56292 87742 |
Giải ba |
80915 01589 33461 95786 67615 55320 |
Giải tư |
0541 6134 1431 2982 |
Giải năm |
2379 7471 8556 2260 3043 0338 |
Giải sáu |
990 474 584 |
Giải bảy |
29 09 06 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 6,9 | 3,4,6,7 | 1 | 52,8 | 4,8,9 | 2 | 0,9 | 4,7 | 3 | 1,4,8 | 3,7,8 | 4 | 1,2,3 | 12 | 5 | 6,9 | 0,5,8 | 6 | 0,1 | | 7 | 1,3,4,9 | 1,3 | 8 | 2,4,6,9 | 0,2,5,7 8 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83013 |
Giải nhất |
24283 |
Giải nhì |
69066 29572 |
Giải ba |
48154 27024 25410 07162 57196 03958 |
Giải tư |
3063 8578 4397 7223 |
Giải năm |
6290 3117 3520 7958 3635 8916 |
Giải sáu |
854 824 344 |
Giải bảy |
96 54 79 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | | 1 | 0,3,6,7 | 6,7,9 | 2 | 0,3,42 | 1,2,6,8 | 3 | 5 | 22,4,53 | 4 | 4 | 3 | 5 | 43,82 | 1,6,92 | 6 | 2,3,6 | 1,9 | 7 | 2,8,9 | 52,7 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,2,62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|