|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
58963 |
Giải nhất |
95499 |
Giải nhì |
46867 37259 |
Giải ba |
39220 65210 33593 50495 43558 70564 |
Giải tư |
3139 3317 9627 6900 |
Giải năm |
0537 7984 3868 0139 9091 1163 |
Giải sáu |
444 178 705 |
Giải bảy |
00 58 85 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2 | 0 | 02,5 | 9 | 1 | 0,7 | | 2 | 0,7 | 62,9 | 3 | 7,92 | 4,6,8 | 4 | 4 | 0,8,9 | 5 | 82,9 | | 6 | 32,4,7,8 | 1,2,3,6 | 7 | 8 | 52,6,7,9 | 8 | 4,5 | 32,5,9 | 9 | 1,3,5,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
97301 |
Giải nhất |
24276 |
Giải nhì |
41864 95944 |
Giải ba |
93422 13700 15165 66796 00382 35261 |
Giải tư |
2638 6146 4725 3572 |
Giải năm |
9392 4529 2935 9142 8808 7546 |
Giải sáu |
780 307 578 |
Giải bảy |
30 71 13 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,7,8 | 0,6,7 | 1 | 3,9 | 2,4,7,8 9 | 2 | 2,5,9 | 1 | 3 | 0,5,8 | 4,6 | 4 | 2,4,62 | 2,3,6 | 5 | | 42,7,9 | 6 | 1,4,5 | 0 | 7 | 1,2,6,8 | 0,3,7 | 8 | 0,2 | 1,2 | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
25362 |
Giải nhất |
12645 |
Giải nhì |
59625 58990 |
Giải ba |
64717 42078 32551 99169 82171 00419 |
Giải tư |
3273 1840 9361 0804 |
Giải năm |
0492 1882 1079 1694 7940 9382 |
Giải sáu |
382 645 322 |
Giải bảy |
23 44 31 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 4 | 3,5,6,7 | 1 | 7,9 | 2,6,83,9 | 2 | 2,3,5,8 | 2,7 | 3 | 1 | 0,4,9 | 4 | 02,4,52 | 2,42 | 5 | 1 | | 6 | 1,2,9 | 1 | 7 | 1,3,8,9 | 2,7 | 8 | 23 | 1,6,7 | 9 | 0,2,4 |
|
|
Giải ĐB |
79347 |
Giải nhất |
21963 |
Giải nhì |
12818 83766 |
Giải ba |
05012 96538 24131 68691 48223 77480 |
Giải tư |
7476 6062 7573 4878 |
Giải năm |
8934 2587 0872 5367 9487 8089 |
Giải sáu |
121 648 694 |
Giải bảy |
01 80 39 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1 | 0,2,3,9 | 1 | 2,8 | 1,6,7 | 2 | 1,3 | 2,6,7 | 3 | 1,4,8,9 | 3,9 | 4 | 7,8 | | 5 | | 6,7 | 6 | 2,3,6,7 | 4,6,82 | 7 | 2,3,6,8 | 1,3,4,7 | 8 | 02,72,92 | 3,82 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
56093 |
Giải nhất |
64281 |
Giải nhì |
58617 29398 |
Giải ba |
99620 38604 96360 09531 82489 37240 |
Giải tư |
1839 3028 0340 6158 |
Giải năm |
9969 3158 0856 8416 4523 1234 |
Giải sáu |
975 833 764 |
Giải bảy |
52 39 41 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6 | 0 | 4 | 3,4,8 | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 0,3,8 | 2,3,9 | 3 | 1,3,4,92 | 0,3,4,6 | 4 | 02,1,4 | 7 | 5 | 2,6,82 | 1,5 | 6 | 0,4,9 | 1 | 7 | 5 | 2,52,9 | 8 | 1,9 | 32,6,8 | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
78137 |
Giải nhất |
35819 |
Giải nhì |
48856 11248 |
Giải ba |
97078 44556 91893 95114 08904 92625 |
Giải tư |
6544 2550 2472 2065 |
Giải năm |
3609 8198 6176 0089 9242 9950 |
Giải sáu |
354 387 795 |
Giải bảy |
95 50 58 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,53 | 0 | 0,4,9 | | 1 | 4,9 | 4,7 | 2 | 5 | 9 | 3 | 7 | 0,1,4,5 | 4 | 2,4,8 | 2,6,92 | 5 | 03,4,62,8 | 52,7 | 6 | 5 | 3,8 | 7 | 2,6,8 | 4,5,7,9 | 8 | 7,9 | 0,1,8 | 9 | 3,52,8 |
|
|
Giải ĐB |
41265 |
Giải nhất |
73061 |
Giải nhì |
87238 32032 |
Giải ba |
91778 61653 23445 95454 44159 39497 |
Giải tư |
1953 9300 8184 3050 |
Giải năm |
1575 5068 7419 5479 6961 5421 |
Giải sáu |
772 784 753 |
Giải bảy |
51 08 19 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,8 | 2,5,62 | 1 | 92 | 3,7 | 2 | 1 | 53 | 3 | 2,8 | 5,83 | 4 | 5 | 4,6,7 | 5 | 0,1,33,4 9 | | 6 | 12,5,8 | 9 | 7 | 2,5,8,9 | 0,3,6,7 | 8 | 43 | 12,5,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|