|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50798 |
Giải nhất |
23812 |
Giải nhì |
95459 48401 |
Giải ba |
78144 05458 05753 69216 65281 71334 |
Giải tư |
4135 4615 9440 7331 |
Giải năm |
7698 2229 8633 8337 7877 3320 |
Giải sáu |
599 986 355 |
Giải bảy |
16 67 30 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1 | 0,3,8 | 1 | 3,5,62 | | 2 | 0,9 | 1,3,5 | 3 | 0,1,3,4 5,7 | 3,4 | 4 | 0,4 | 1,3,5 | 5 | 3,5,8,9 | 12,8 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 1,6 | 2,5,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92073 |
Giải nhất |
22232 |
Giải nhì |
25829 28391 |
Giải ba |
91030 37622 16107 90894 63525 96199 |
Giải tư |
2420 3361 4686 1353 |
Giải năm |
2379 2851 4924 0088 7298 3985 |
Giải sáu |
599 874 272 |
Giải bảy |
51 00 65 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,7 | 52,6,9 | 1 | | 2,72 | 2 | 0,2,4,5 9 | 5,7 | 3 | 0 | 2,7,9 | 4 | | 2,6,8 | 5 | 12,3 | 8 | 6 | 1,5 | 0 | 7 | 22,3,4,9 | 8,9 | 8 | 5,6,8 | 2,7,92 | 9 | 1,4,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05110 |
Giải nhất |
70235 |
Giải nhì |
16913 14109 |
Giải ba |
29231 84480 95752 53010 69157 05520 |
Giải tư |
9410 3125 8707 1891 |
Giải năm |
2041 8345 3520 8381 3014 3370 |
Giải sáu |
845 743 949 |
Giải bảy |
70 94 76 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,22,72,8 | 0 | 7,9 | 3,4,8,9 | 1 | 03,3,4 | 5 | 2 | 02,4,5 | 1,4 | 3 | 1 | 1,2,9 | 4 | 1,3,52,9 | 2,42 | 5 | 2,7 | 7 | 6 | | 0,5 | 7 | 02,6 | | 8 | 0,1 | 0,4 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96668 |
Giải nhất |
30081 |
Giải nhì |
33157 12842 |
Giải ba |
94291 25676 72567 44169 02531 20643 |
Giải tư |
2312 0689 7908 6135 |
Giải năm |
3899 3690 5252 3254 5196 4538 |
Giải sáu |
504 814 134 |
Giải bảy |
55 99 39 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,8 | 3,9 | 1 | 2,4 | 1,4,5,6 | 2 | | 4 | 3 | 1,4,5,8 9 | 0,1,3,5 | 4 | 2,3 | 3,5 | 5 | 2,4,5,7 | 7,9 | 6 | 2,7,8,9 | 5,6 | 7 | 6 | 0,3,6 | 8 | 9 | 3,6,8,92 | 9 | 0,1,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08610 |
Giải nhất |
27444 |
Giải nhì |
84400 89256 |
Giải ba |
33344 51892 67746 80891 36529 97766 |
Giải tư |
5134 5595 2507 0334 |
Giải năm |
0433 7268 9279 9126 2467 4006 |
Giải sáu |
599 589 865 |
Giải bảy |
35 79 88 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6,7 | 9 | 1 | 0 | 9 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 3,42,5,8 | 32,4 | 4 | 4,6 | 3,6,9 | 5 | 6 | 0,2,4,5 6 | 6 | 5,6,7,8 | 0,6 | 7 | 92 | 3,6,8 | 8 | 8,9 | 2,72,8,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63727 |
Giải nhất |
15958 |
Giải nhì |
65347 47146 |
Giải ba |
80095 44983 80561 90097 94500 57486 |
Giải tư |
6794 0678 4100 5582 |
Giải năm |
6588 4834 3862 8338 4936 6804 |
Giải sáu |
684 594 344 |
Giải bảy |
93 88 98 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4 | 6,7 | 1 | | 6,8 | 2 | 7 | 8,9 | 3 | 4,6,8 | 0,3,4,8 92 | 4 | 4,6,7 | 9 | 5 | | 3,4,8 | 6 | 1,2 | 2,4,9 | 7 | 1,8 | 3,7,82,9 | 8 | 2,3,4,6 82 | | 9 | 3,42,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38301 |
Giải nhất |
51246 |
Giải nhì |
44269 66673 |
Giải ba |
27488 04012 84024 99213 36047 23903 |
Giải tư |
1513 6587 8070 4206 |
Giải năm |
9457 8201 7376 2836 0210 8189 |
Giải sáu |
450 500 153 |
Giải bảy |
76 17 95 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,12,3,6 | 02 | 1 | 0,2,32,7 | 1 | 2 | 3,4 | 0,12,2,5 7 | 3 | 6 | 2 | 4 | 7 | 9 | 5 | 0,3,7 | 0,3,72 | 6 | 9 | 1,4,5,8 | 7 | 0,3,62 | 8 | 8 | 7,8,9 | 6,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|