|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
55409 |
Giải nhất |
51279 |
Giải nhì |
26675 79143 |
Giải ba |
28840 92028 25020 52251 78619 88280 |
Giải tư |
4595 2341 7320 6764 |
Giải năm |
8229 6354 1552 7086 2625 3157 |
Giải sáu |
055 093 127 |
Giải bảy |
70 44 08 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7,8 | 0 | 8,9 | 4,5 | 1 | 9 | 4,5 | 2 | 02,5,7,8 9 | 4,9 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 0,1,2,3 4 | 2,5,7,9 | 5 | 1,2,4,5 7 | 8 | 6 | 4 | 2,5 | 7 | 0,5,9 | 0,2 | 8 | 0,6 | 0,1,2,7 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
72680 |
Giải nhất |
39214 |
Giải nhì |
22096 25548 |
Giải ba |
85098 03389 10625 90826 19209 98335 |
Giải tư |
3376 7781 0086 8556 |
Giải năm |
5005 7552 6618 4047 3462 7940 |
Giải sáu |
573 789 659 |
Giải bảy |
46 88 01 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,5,9 | 0,8 | 1 | 4,8 | 5,6 | 2 | 52,6 | 7 | 3 | 5 | 1 | 4 | 0,6,7,8 | 0,22,3 | 5 | 2,6,9 | 2,4,5,7 8,9 | 6 | 2 | 4 | 7 | 3,6 | 1,4,8,9 | 8 | 0,1,6,8 92 | 0,5,82 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
43268 |
Giải nhất |
30019 |
Giải nhì |
51531 88791 |
Giải ba |
95775 15535 91240 31284 42636 67661 |
Giải tư |
8003 4190 9046 7491 |
Giải năm |
8150 1423 2861 5776 4186 9184 |
Giải sáu |
459 696 234 |
Giải bảy |
54 41 78 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3 | 3,4,62,92 | 1 | 9 | | 2 | 3 | 0,2,4 | 3 | 1,4,5,6 | 3,5,82 | 4 | 0,1,3,6 | 3,7 | 5 | 0,4,9 | 3,4,7,8 9 | 6 | 12,8 | | 7 | 5,6,8 | 6,7 | 8 | 42,6 | 1,5 | 9 | 0,12,6 |
|
|
Giải ĐB |
80062 |
Giải nhất |
76943 |
Giải nhì |
41248 25895 |
Giải ba |
09157 42593 79187 67628 12490 08833 |
Giải tư |
8567 6951 6852 2662 |
Giải năm |
9671 4930 1594 1372 6242 3519 |
Giải sáu |
804 189 537 |
Giải bảy |
87 55 26 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 6,9 | 4,5,62,7 | 2 | 6,8 | 3,4,9 | 3 | 0,3,7 | 0,9 | 4 | 2,3,8 | 5,9 | 5 | 1,2,5,7 | 1,2 | 6 | 22,7 | 3,5,6,82 | 7 | 1,2 | 2,4 | 8 | 72,9 | 1,8 | 9 | 0,3,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
83824 |
Giải nhất |
89577 |
Giải nhì |
76933 21730 |
Giải ba |
67528 90161 62863 43519 28888 18438 |
Giải tư |
2364 5922 2690 3219 |
Giải năm |
7482 2319 7403 0854 9007 0133 |
Giải sáu |
374 827 837 |
Giải bảy |
02 55 84 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,7 | 6 | 1 | 93 | 0,2,8 | 2 | 2,4,7,8 | 0,32,6 | 3 | 0,32,7,8 | 2,5,6,7 8 | 4 | | 5 | 5 | 4,5 | | 6 | 1,3,4,7 | 0,2,3,6 7 | 7 | 4,7 | 2,3,8 | 8 | 2,4,8 | 13 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
19753 |
Giải nhất |
14482 |
Giải nhì |
29978 64582 |
Giải ba |
42313 14451 38270 21828 88766 40348 |
Giải tư |
4608 0662 2098 4942 |
Giải năm |
7670 0469 4213 7162 5197 3470 |
Giải sáu |
445 432 856 |
Giải bảy |
91 68 98 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 73 | 0 | 8 | 5,9 | 1 | 32 | 3,4,62,82 | 2 | 8 | 12,5 | 3 | 2 | | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 1,3,5,6 | 5,6 | 6 | 22,6,8,9 | 9 | 7 | 03,8 | 0,2,4,6 7,92 | 8 | 22 | 6 | 9 | 1,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
33137 |
Giải nhất |
31379 |
Giải nhì |
70063 65221 |
Giải ba |
75386 14838 05530 36885 41952 26760 |
Giải tư |
8421 2047 3542 5913 |
Giải năm |
9857 2267 7530 0153 6210 0149 |
Giải sáu |
900 852 797 |
Giải bảy |
02 72 12 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,6 | 0 | 0,2 | 22 | 1 | 0,2,3,9 | 0,1,4,52 7 | 2 | 12 | 1,5,6 | 3 | 02,7,8 | | 4 | 2,7,9 | 8 | 5 | 22,3,7 | 8 | 6 | 0,3,7 | 3,4,5,6 9 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | 5,6 | 1,4,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|