|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80790 |
Giải nhất |
98941 |
Giải nhì |
01551 71920 |
Giải ba |
10625 78501 86144 88277 69182 24981 |
Giải tư |
4762 4186 2928 8429 |
Giải năm |
3581 6876 7613 1618 6517 7284 |
Giải sáu |
169 006 909 |
Giải bảy |
67 07 59 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,6,7,9 | 0,4,5,82 | 1 | 3,7,8 | 6,8 | 2 | 0,5,8,9 | 1 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4 | 2 | 5 | 1,9 | 0,7,8,9 | 6 | 2,7,9 | 0,1,6,7 | 7 | 6,7 | 1,2 | 8 | 12,2,4,6 | 0,2,5,6 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26845 |
Giải nhất |
60829 |
Giải nhì |
30580 24114 |
Giải ba |
58425 20216 01265 61867 31865 07544 |
Giải tư |
1414 4957 9442 3942 |
Giải năm |
2116 4281 9720 7788 5238 7881 |
Giải sáu |
385 593 666 |
Giải bảy |
04 88 81 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4 | 83 | 1 | 42,62 | 42,5 | 2 | 0,5,9 | 9 | 3 | 8 | 0,12,4 | 4 | 22,4,5 | 2,4,62,8 | 5 | 2,7 | 12,6 | 6 | 52,6,7 | 5,6 | 7 | | 3,82 | 8 | 0,13,5,82 | 2 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34032 |
Giải nhất |
59761 |
Giải nhì |
39504 31272 |
Giải ba |
25137 20295 50976 29587 30497 46915 |
Giải tư |
8666 2668 5426 0934 |
Giải năm |
9831 0629 1448 4887 0169 5588 |
Giải sáu |
115 687 962 |
Giải bảy |
73 12 67 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,6 | 1 | 2,52 | 1,3,6,7 | 2 | 6,9 | 7 | 3 | 1,2,4,6 7 | 0,3 | 4 | 8 | 12,9 | 5 | | 2,3,6,7 | 6 | 1,2,6,7 8,9 | 3,6,83,9 | 7 | 2,3,6 | 4,6,8 | 8 | 73,8 | 2,6 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26395 |
Giải nhất |
18525 |
Giải nhì |
24739 73156 |
Giải ba |
00928 19980 99273 09477 83813 06827 |
Giải tư |
4528 4338 7707 0483 |
Giải năm |
8983 8337 9458 9466 0311 9168 |
Giải sáu |
402 869 631 |
Giải bảy |
75 87 34 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,7 | 1,3 | 1 | 1,3 | 02 | 2 | 5,7,82 | 1,7,82 | 3 | 1,4,7,8 9 | 3 | 4 | | 2,7,9 | 5 | 6,8 | 5,6 | 6 | 6,8,9 | 0,2,3,7 8 | 7 | 3,5,7 | 22,3,5,6 | 8 | 0,32,7 | 3,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96593 |
Giải nhất |
15938 |
Giải nhì |
18952 78395 |
Giải ba |
01894 19179 56216 01042 31364 58022 |
Giải tư |
6381 0682 9703 4829 |
Giải năm |
6554 1613 1972 7147 3008 3692 |
Giải sáu |
586 251 737 |
Giải bảy |
04 62 42 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,8 | 5,8 | 1 | 3,6 | 2,42,5,6 7,8,9 | 2 | 2,9 | 0,1,9 | 3 | 7,8 | 0,5,6,9 | 4 | 22,7 | 9 | 5 | 1,2,4 | 1,8 | 6 | 2,4 | 3,4,7 | 7 | 2,7,9 | 0,3 | 8 | 1,2,6 | 2,7 | 9 | 2,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41741 |
Giải nhất |
94873 |
Giải nhì |
61341 39559 |
Giải ba |
24496 03028 48909 15202 75369 31133 |
Giải tư |
0788 9523 9218 5745 |
Giải năm |
9691 0626 8673 1857 0082 7085 |
Giải sáu |
052 213 887 |
Giải bảy |
90 30 35 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,9 | 42,9 | 1 | 3,8 | 0,5,8 | 2 | 3,6,8 | 1,2,3,72 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 12,5 | 3,4,8 | 5 | 2,7,9 | 2,9 | 6 | 92 | 5,8 | 7 | 32 | 1,2,8 | 8 | 2,5,7,8 | 0,5,62 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84203 |
Giải nhất |
28956 |
Giải nhì |
11791 47011 |
Giải ba |
67678 35831 02231 04505 77870 16972 |
Giải tư |
0120 6915 5220 6337 |
Giải năm |
9258 9334 5569 9379 6005 9271 |
Giải sáu |
399 353 623 |
Giải bảy |
41 55 81 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1,3,52 | 0,1,32,4 7,8,9 | 1 | 1,5 | 7 | 2 | 02,3 | 0,2,5 | 3 | 12,4,7 | 3 | 4 | 1 | 02,1,5 | 5 | 3,5,6,8 | 5 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,1,2,8 9 | 5,7 | 8 | 1 | 6,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|