|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66912 |
Giải nhất |
94648 |
Giải nhì |
29959 05547 |
Giải ba |
39946 28013 96787 54953 01062 35295 |
Giải tư |
7265 3703 2814 5921 |
Giải năm |
1638 5035 1400 1054 8282 2983 |
Giải sáu |
913 643 795 |
Giải bảy |
15 73 46 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 2 | 1 | 2,32,4,5 | 1,6,8 | 2 | 1 | 0,12,4,5 7,82 | 3 | 5,8 | 1,5 | 4 | 3,62,7,8 | 1,3,6,92 | 5 | 3,4,9 | 42 | 6 | 2,5 | 4,8 | 7 | 3 | 3,4 | 8 | 2,32,7 | 5 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61779 |
Giải nhất |
09124 |
Giải nhì |
84311 79122 |
Giải ba |
27294 43101 60316 69135 13961 43158 |
Giải tư |
8631 7603 4075 3727 |
Giải năm |
0043 3210 3124 5866 6898 5314 |
Giải sáu |
313 744 154 |
Giải bảy |
87 81 50 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,3 | 0,1,3,6 8 | 1 | 0,1,3,4 6 | 2 | 2 | 2,42,7 | 0,1,4 | 3 | 1,5 | 1,22,4,5 9 | 4 | 3,4,5 | 3,4,7 | 5 | 0,4,8 | 1,6 | 6 | 1,6 | 2,8 | 7 | 5,9 | 5,9 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91484 |
Giải nhất |
00097 |
Giải nhì |
49044 70662 |
Giải ba |
95598 15286 34241 86709 24651 35392 |
Giải tư |
3013 5674 1669 9047 |
Giải năm |
1647 2193 2098 2876 7319 0009 |
Giải sáu |
844 700 062 |
Giải bảy |
04 08 40 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,8,92 | 4,5 | 1 | 3,9 | 62,9 | 2 | | 1,9 | 3 | | 0,42,7,8 | 4 | 0,1,42,72 | | 5 | 1 | 7,8,9 | 6 | 22,9 | 42,9 | 7 | 4,6 | 0,92 | 8 | 4,6 | 02,1,6 | 9 | 2,3,6,7 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17805 |
Giải nhất |
21239 |
Giải nhì |
57543 69106 |
Giải ba |
87811 15922 11178 05930 21015 77226 |
Giải tư |
9165 8974 5830 0172 |
Giải năm |
6952 7222 9104 8416 9446 0479 |
Giải sáu |
266 075 230 |
Giải bảy |
81 95 58 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 4,5,6 | 1,8 | 1 | 1,5,6 | 22,5,7 | 2 | 22,6 | 4,8 | 3 | 03,9 | 0,7 | 4 | 3,6 | 0,1,6,7 9 | 5 | 2,8 | 0,1,2,4 6 | 6 | 5,6 | | 7 | 2,4,5,8 9 | 5,7 | 8 | 1,3 | 3,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15758 |
Giải nhất |
41172 |
Giải nhì |
81801 91839 |
Giải ba |
66460 66102 34530 02836 53567 23138 |
Giải tư |
2183 9557 8931 5499 |
Giải năm |
9770 8780 7687 0786 5627 7137 |
Giải sáu |
915 644 545 |
Giải bảy |
31 09 63 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 1,2,9 | 0,32 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2 | 7 | 6,8 | 3 | 0,12,6,7 8,9 | 4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | 7,8 | 3,8 | 6 | 0,2,3,7 | 2,3,5,6 8 | 7 | 0,2 | 3,5 | 8 | 0,3,6,7 | 0,3,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24165 |
Giải nhất |
68564 |
Giải nhì |
40166 81209 |
Giải ba |
17448 21382 04010 82897 37935 22474 |
Giải tư |
5817 5904 7266 5843 |
Giải năm |
3841 1767 0851 7179 4658 2426 |
Giải sáu |
515 780 024 |
Giải bảy |
22 10 35 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 4,9 | 4,5 | 1 | 02,5,7 | 2,8 | 2 | 2,4,6 | 4 | 3 | 52 | 0,2,6,7 | 4 | 1,3,8 | 1,32,62 | 5 | 1,8 | 2,62 | 6 | 4,52,62,7 | 1,6,9 | 7 | 4,9 | 4,5 | 8 | 0,2 | 0,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92091 |
Giải nhất |
97512 |
Giải nhì |
44910 72577 |
Giải ba |
47541 04136 23316 64684 09742 63460 |
Giải tư |
2251 4661 4482 5125 |
Giải năm |
2869 5537 1632 3383 1897 9677 |
Giải sáu |
321 070 493 |
Giải bảy |
32 47 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0 | 2,4,5,6 9 | 1 | 0,2,62 | 1,32,4,8 | 2 | 1,5 | 8,9 | 3 | 22,6,7 | 8 | 4 | 1,2,7 | 2 | 5 | 1 | 12,3 | 6 | 0,1,9 | 3,4,72,9 | 7 | 0,72 | | 8 | 2,3,4 | 6 | 9 | 1,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|