|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3BK-13BK-9BK-14BK-7BK-18BK-19BK-11BK
|
Giải ĐB |
66228 |
Giải nhất |
01402 |
Giải nhì |
72081 40940 |
Giải ba |
36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
Giải tư |
9604 5297 5766 7548 |
Giải năm |
6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
Giải sáu |
221 994 888 |
Giải bảy |
02 57 23 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,22,42 | 0,1,2,8 | 1 | 1 | 02,4,8 | 2 | 1,3,82 | 2 | 3 | 8 | 02,8,9 | 4 | 0,2,7,8 | 9 | 5 | 7,8 | 6,8 | 6 | 6 | 4,5,7,9 | 7 | 7 | 22,3,4,5 8 | 8 | 1,2,4,6 8 | | 9 | 4,5,7 |
|
11BL-10BL-15BL-16BL-12BL-5BL-7BL-19BL
|
Giải ĐB |
45933 |
Giải nhất |
65435 |
Giải nhì |
74581 36044 |
Giải ba |
88032 66141 90581 51599 24640 63862 |
Giải tư |
6351 1125 1017 0251 |
Giải năm |
8523 0840 5858 4698 7192 6080 |
Giải sáu |
650 677 890 |
Giải bảy |
95 16 91 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,8,9 | 0 | | 4,52,82,9 | 1 | 6,7 | 3,6,9 | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 2,3,5 | 4 | 4 | 02,1,4 | 2,3,9 | 5 | 0,12,8 | 1 | 6 | 2,9 | 1,7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 0,12 | 6,9 | 9 | 0,1,2,5 8,9 |
|
8BM-10BM-9BM-6BM-16BM-19BM-7BM-5BM
|
Giải ĐB |
95870 |
Giải nhất |
61433 |
Giải nhì |
98649 12065 |
Giải ba |
21644 54136 48572 56027 69139 56142 |
Giải tư |
2680 6524 7053 0291 |
Giải năm |
9267 5185 8306 7147 6375 8950 |
Giải sáu |
718 465 527 |
Giải bảy |
94 36 17 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 6 | 9 | 1 | 7,8 | 4,7 | 2 | 42,72 | 3,5 | 3 | 3,62,9 | 22,4,9 | 4 | 2,4,7,9 | 62,7,8 | 5 | 0,3 | 0,32 | 6 | 52,7 | 1,22,4,6 | 7 | 0,2,5 | 1 | 8 | 0,5 | 3,4 | 9 | 1,4 |
|
1BN-11BN-10BN-12BN-8BN-18BN-13BN-4BN
|
Giải ĐB |
41066 |
Giải nhất |
64396 |
Giải nhì |
84825 27639 |
Giải ba |
66992 71542 29531 65300 66618 76355 |
Giải tư |
7455 2112 8808 1850 |
Giải năm |
1039 9013 5847 2137 1991 9823 |
Giải sáu |
184 350 390 |
Giải bảy |
24 30 11 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,52,9 | 0 | 0,8 | 1,3,9 | 1 | 1,2,3,8 | 1,4,9 | 2 | 3,4,5 | 1,2,7 | 3 | 0,1,7,92 | 2,8 | 4 | 2,7 | 2,52 | 5 | 02,52 | 6,9 | 6 | 6 | 3,4 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 32 | 9 | 0,1,2,6 |
|
18BP-11BP-2BP-7BP-8BP-12BP-9BP-10BP
|
Giải ĐB |
72660 |
Giải nhất |
88904 |
Giải nhì |
93939 33741 |
Giải ba |
01091 94691 36839 80758 58713 48337 |
Giải tư |
3430 4479 3759 5727 |
Giải năm |
4067 5770 8317 9126 5214 2158 |
Giải sáu |
691 537 493 |
Giải bảy |
94 04 36 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 42 | 4,93 | 1 | 3,4,7 | | 2 | 6,7 | 1,4,9 | 3 | 0,6,72,92 | 02,1,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 82,9 | 2,3 | 6 | 0,7 | 1,2,32,6 | 7 | 0,9 | 52 | 8 | | 32,5,7 | 9 | 13,3,4 |
|
12BQ-9BQ-16BQ-14BQ-13BQ-2BQ-11BQ-7BQ
|
Giải ĐB |
04104 |
Giải nhất |
04607 |
Giải nhì |
66189 02265 |
Giải ba |
04875 32449 55146 95023 47149 67481 |
Giải tư |
5080 7104 7867 2380 |
Giải năm |
0610 2954 7982 9136 7045 0537 |
Giải sáu |
679 627 814 |
Giải bảy |
04 80 88 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,83 | 0 | 43,7 | 4,8 | 1 | 0,4 | 8 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 6,7 | 03,1,5 | 4 | 1,5,6,92 | 4,6,7 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 5,7 | 0,2,3,6 | 7 | 5,9 | 8 | 8 | 03,1,2,8 9 | 42,7,8 | 9 | |
|
1BR-14BR-15BR-13BR-11BR-10BR-19BR-3BR
|
Giải ĐB |
18159 |
Giải nhất |
39067 |
Giải nhì |
16676 85871 |
Giải ba |
59497 20396 56769 63568 79584 07619 |
Giải tư |
2438 9709 3668 0499 |
Giải năm |
2182 9879 4847 3835 8308 0464 |
Giải sáu |
575 450 089 |
Giải bảy |
96 84 47 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8,9 | 7 | 1 | 9 | 8 | 2 | | | 3 | 5,8 | 6,82 | 4 | 72 | 3,6,7 | 5 | 0,9 | 7,92 | 6 | 4,5,7,82 9 | 42,6,9 | 7 | 1,5,6,9 | 0,3,62 | 8 | 2,42,9 | 0,1,5,6 7,8,9 | 9 | 62,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|