|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79660 |
Giải nhất |
90874 |
Giải nhì |
79090 16199 |
Giải ba |
85536 51273 20105 69531 30250 60380 |
Giải tư |
9233 2791 2790 5446 |
Giải năm |
2712 6722 4029 8211 1385 4337 |
Giải sáu |
473 902 439 |
Giải bảy |
02 42 46 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 92 | 0 | 0,22,5 | 1,3,9 | 1 | 1,2 | 02,1,2,4 | 2 | 2,9 | 3,72 | 3 | 1,3,6,7 9 | 7 | 4 | 2,62 | 0,8 | 5 | 0 | 3,42 | 6 | 0 | 3 | 7 | 32,4 | | 8 | 0,5 | 2,3,9 | 9 | 02,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01632 |
Giải nhất |
44601 |
Giải nhì |
51313 31474 |
Giải ba |
48274 22360 93890 41911 90110 32872 |
Giải tư |
0216 9938 6379 8516 |
Giải năm |
0219 7841 1175 0234 0699 3844 |
Giải sáu |
873 533 661 |
Giải bảy |
06 14 50 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 1,6 | 0,1,4,6 | 1 | 0,1,3,4 62,9 | 3,7 | 2 | | 1,3,7 | 3 | 2,3,4,8 | 1,3,4,72 | 4 | 1,4 | 7 | 5 | 0,9 | 0,12 | 6 | 0,1 | | 7 | 2,3,42,5 9 | 3 | 8 | | 1,5,7,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33401 |
Giải nhất |
51458 |
Giải nhì |
16594 63543 |
Giải ba |
36030 87710 66976 72043 09374 82015 |
Giải tư |
0696 4746 5313 4910 |
Giải năm |
0188 1770 8128 5756 3227 2545 |
Giải sáu |
587 170 576 |
Giải bảy |
22 26 41 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,72 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 02,3,5 | 2 | 2 | 2,6,7,8 | 1,42 | 3 | 02 | 7,9 | 4 | 1,32,5,6 | 1,4 | 5 | 6,8 | 2,4,5,72 9 | 6 | | 2,8 | 7 | 02,4,62 | 2,5,8 | 8 | 7,8 | | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07882 |
Giải nhất |
38308 |
Giải nhì |
05279 27576 |
Giải ba |
75381 62788 75198 08279 55924 42995 |
Giải tư |
2103 8152 6003 2761 |
Giải năm |
1393 4442 0421 5087 7038 7811 |
Giải sáu |
405 470 516 |
Giải bảy |
47 01 51 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,32,5,8 | 0,1,2,5 6,8 | 1 | 1,6 | 4,5,8 | 2 | 1,4 | 02,9 | 3 | 8 | 2 | 4 | 2,7 | 0,9 | 5 | 0,1,2 | 1,7 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 0,6,92 | 0,3,8,9 | 8 | 1,2,7,8 | 72 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04384 |
Giải nhất |
58253 |
Giải nhì |
20029 26019 |
Giải ba |
98374 87666 85703 27740 51368 99666 |
Giải tư |
9614 7960 0096 5033 |
Giải năm |
0612 4763 8003 0332 9365 1210 |
Giải sáu |
841 403 594 |
Giải bảy |
98 35 25 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 33 | 4 | 1 | 0,2,4,9 | 1,3 | 2 | 5,9 | 03,3,5,6 | 3 | 2,3,5 | 1,7,8,9 | 4 | 0,1 | 2,3,6 | 5 | 3 | 62,9 | 6 | 0,3,5,62 8,9 | | 7 | 4 | 6,9 | 8 | 4 | 1,2,6 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00913 |
Giải nhất |
22255 |
Giải nhì |
81914 85159 |
Giải ba |
62355 43434 89905 43959 65879 82986 |
Giải tư |
1165 5852 4666 9133 |
Giải năm |
9383 1181 0658 5839 2873 2829 |
Giải sáu |
599 808 447 |
Giải bảy |
92 38 41 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 4,8 | 1 | 3,4 | 5,9 | 2 | 9 | 1,3,7,8 | 3 | 3,4,8,9 | 1,3 | 4 | 1,7 | 0,52,6 | 5 | 2,52,8,92 | 62,8 | 6 | 5,62 | 4 | 7 | 3,9 | 0,3,5 | 8 | 1,3,6 | 2,3,52,7 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40905 |
Giải nhất |
07417 |
Giải nhì |
49590 10094 |
Giải ba |
37884 57670 13822 08735 89763 57217 |
Giải tư |
9176 3488 0268 4932 |
Giải năm |
4273 2030 8540 8573 7491 7787 |
Giải sáu |
785 469 939 |
Giải bảy |
57 77 90 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 92 | 0 | 0,5 | 9 | 1 | 72 | 2,3 | 2 | 2 | 6,72 | 3 | 0,2,5,9 | 8,9 | 4 | 0 | 0,3,8 | 5 | 7 | 7 | 6 | 3,8,9 | 12,5,7,8 | 7 | 0,32,6,7 | 6,8 | 8 | 4,5,7,8 | 3,6 | 9 | 02,1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|