|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00806 |
Giải nhất |
91539 |
Giải nhì |
85556 90693 |
Giải ba |
79662 30038 98213 36571 45618 92880 |
Giải tư |
6117 3084 0417 8932 |
Giải năm |
9368 4606 2285 9188 1096 3662 |
Giải sáu |
847 327 408 |
Giải bảy |
81 83 21 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 62,8 | 2,7,8 | 1 | 3,72,8 | 3,62 | 2 | 1,7 | 1,8,9 | 3 | 2,8,9 | 8 | 4 | 5,7 | 4,8 | 5 | 6 | 02,5,9 | 6 | 22,8 | 12,2,4 | 7 | 1 | 0,1,3,6 8 | 8 | 0,1,3,4 5,8 | 3 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36982 |
Giải nhất |
09026 |
Giải nhì |
70882 75043 |
Giải ba |
31333 03748 28345 25047 71013 57944 |
Giải tư |
3214 4958 1886 0844 |
Giải năm |
4980 2208 7425 7826 9758 4913 |
Giải sáu |
726 789 363 |
Giải bảy |
64 84 24 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | | 1 | 32,4 | 82,9 | 2 | 4,5,63 | 12,3,4,6 | 3 | 3 | 1,2,42,6 8 | 4 | 3,42,5,7 8 | 2,4 | 5 | 82 | 23,8 | 6 | 3,4 | 4 | 7 | | 0,4,52 | 8 | 0,22,4,6 9 | 8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
85152 |
Giải nhất |
17667 |
Giải nhì |
98272 09760 |
Giải ba |
16673 06173 80457 84747 26185 85916 |
Giải tư |
8105 7195 5789 3427 |
Giải năm |
7244 5965 7601 5153 3692 7434 |
Giải sáu |
702 756 264 |
Giải bảy |
62 68 71 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,5 | 0,7 | 1 | 6 | 0,3,5,6 7,9 | 2 | 7 | 5,72 | 3 | 2,4 | 3,4,6 | 4 | 4,7 | 0,6,8,9 | 5 | 2,3,6,7 | 1,5 | 6 | 0,2,4,5 7,8 | 2,4,5,6 | 7 | 1,2,32 | 6 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49896 |
Giải nhất |
98340 |
Giải nhì |
33207 02706 |
Giải ba |
96597 61887 21424 63708 26077 13448 |
Giải tư |
5549 5691 0786 8647 |
Giải năm |
4069 8330 9807 3525 5826 4163 |
Giải sáu |
491 043 741 |
Giải bảy |
52 54 93 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6,72,8 | 4,92 | 1 | | 5 | 2 | 4,5,6 | 4,6,9 | 3 | 0 | 2,5 | 4 | 0,1,3,5 7,8,9 | 2,4 | 5 | 2,4 | 0,2,8,9 | 6 | 3,9 | 02,4,7,8 9 | 7 | 7 | 0,4 | 8 | 6,7 | 4,6 | 9 | 12,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98752 |
Giải nhất |
06867 |
Giải nhì |
36764 07088 |
Giải ba |
83082 41645 97829 32436 22660 32344 |
Giải tư |
6236 1897 5094 5289 |
Giải năm |
6196 4119 3183 0078 8272 7545 |
Giải sáu |
440 323 028 |
Giải bảy |
71 72 02 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2 | 7 | 1 | 9 | 0,5,72,8 | 2 | 3,8,9 | 2,8 | 3 | 62 | 4,6,9 | 4 | 0,4,52 | 42 | 5 | 2 | 32,9 | 6 | 0,4,7 | 6,9 | 7 | 1,22,8,9 | 2,7,8 | 8 | 2,3,8,9 | 1,2,7,8 | 9 | 4,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
66350 |
Giải nhất |
08545 |
Giải nhì |
51038 40440 |
Giải ba |
90098 03005 82459 80111 49281 33780 |
Giải tư |
8174 5908 1027 0552 |
Giải năm |
3862 0644 5476 2186 2437 2494 |
Giải sáu |
197 932 231 |
Giải bảy |
10 81 35 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 5,8 | 1,3,82 | 1 | 0,1 | 3,5,6,8 | 2 | 7 | | 3 | 1,2,5,7 8 | 4,7,9 | 4 | 0,4,5 | 0,3,4 | 5 | 0,2,9 | 7,8 | 6 | 2 | 2,3,9 | 7 | 4,6 | 0,3,9 | 8 | 0,12,2,6 | 5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59430 |
Giải nhất |
43349 |
Giải nhì |
04465 20671 |
Giải ba |
70745 53125 16451 70460 06082 04430 |
Giải tư |
5449 7354 2419 5324 |
Giải năm |
2109 0229 5769 3832 0104 9735 |
Giải sáu |
294 945 103 |
Giải bảy |
70 33 16 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,7 | 0 | 1,3,4,9 | 0,5,7 | 1 | 6,9 | 3,8 | 2 | 4,5,9 | 0,3 | 3 | 02,2,3,5 | 0,2,5,9 | 4 | 52,92 | 2,3,42,6 | 5 | 1,4 | 1 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 0,1 | | 8 | 2 | 0,1,2,42 6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|