|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53429 |
Giải nhất |
11517 |
Giải nhì |
82707 78861 |
Giải ba |
00877 83839 25329 28521 71276 96686 |
Giải tư |
1715 4336 4015 2588 |
Giải năm |
1348 1077 2423 2358 6107 1118 |
Giải sáu |
004 389 040 |
Giải bảy |
35 55 81 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 42,72 | 2,6,8 | 1 | 52,7,8 | | 2 | 1,3,92 | 2 | 3 | 5,6,9 | 02 | 4 | 0,8 | 12,3,5 | 5 | 5,8 | 3,7,8 | 6 | 1 | 02,1,72 | 7 | 6,72 | 1,4,5,8 | 8 | 1,6,8,9 | 22,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14493 |
Giải nhất |
44489 |
Giải nhì |
80918 67168 |
Giải ba |
25946 13552 82530 94661 66922 96412 |
Giải tư |
3573 5613 6682 7713 |
Giải năm |
4399 6481 4357 9582 7403 5676 |
Giải sáu |
165 361 550 |
Giải bảy |
49 02 97 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | 62,8 | 1 | 2,32,8 | 0,1,2,5 82 | 2 | 2 | 0,12,7,9 | 3 | 0,9 | | 4 | 6,9 | 6 | 5 | 0,2,7 | 4,7 | 6 | 12,5,8 | 5,9 | 7 | 3,6 | 1,6 | 8 | 1,22,9 | 3,4,8,9 | 9 | 3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38176 |
Giải nhất |
58969 |
Giải nhì |
50168 67830 |
Giải ba |
55827 48992 75555 71103 28339 86025 |
Giải tư |
5088 2107 2274 0844 |
Giải năm |
1286 4970 0441 6067 2601 1049 |
Giải sáu |
253 475 824 |
Giải bảy |
30 52 24 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 1,3,7 | 0,4 | 1 | 6 | 5,9 | 2 | 42,5,7 | 0,5 | 3 | 02,9 | 22,4,7 | 4 | 1,4,9 | 2,5,7 | 5 | 2,3,5 | 1,7,8 | 6 | 7,8,9 | 0,2,6 | 7 | 0,4,5,6 | 6,8 | 8 | 6,8 | 3,4,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95378 |
Giải nhất |
82963 |
Giải nhì |
17099 95396 |
Giải ba |
61842 29972 75801 47600 93887 62904 |
Giải tư |
2042 5436 0004 6671 |
Giải năm |
5818 4061 7671 2004 3217 8171 |
Giải sáu |
153 450 395 |
Giải bảy |
82 27 15 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,43 | 0,6,73 | 1 | 5,7,8,9 | 42,7,8 | 2 | 7 | 5,6 | 3 | 6 | 03 | 4 | 22 | 1,9 | 5 | 0,3 | 3,9 | 6 | 1,3 | 1,2,8 | 7 | 13,2,8 | 1,7 | 8 | 2,7 | 1,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21551 |
Giải nhất |
99188 |
Giải nhì |
40515 76900 |
Giải ba |
30194 44160 95038 37920 03628 04110 |
Giải tư |
6759 2376 6572 7115 |
Giải năm |
0151 6688 9873 3055 5053 5007 |
Giải sáu |
242 625 551 |
Giải bảy |
56 92 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,7 | 54 | 1 | 0,52 | 4,7,9 | 2 | 0,5,8 | 5,7 | 3 | 8 | 9 | 4 | 2 | 12,2,5 | 5 | 14,3,5,6 9 | 5,7 | 6 | 0 | 0 | 7 | 2,3,6,9 | 2,3,82 | 8 | 82 | 5,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19460 |
Giải nhất |
15049 |
Giải nhì |
90056 84663 |
Giải ba |
65132 15972 30879 16796 32221 70728 |
Giải tư |
2204 9891 8070 9129 |
Giải năm |
3125 7258 0970 3989 5633 2634 |
Giải sáu |
613 086 398 |
Giải bảy |
16 19 82 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 3,6,9 | 3,7,8,9 | 2 | 1,5,8,9 | 1,3,6 | 3 | 2,3,4 | 0,3 | 4 | 9 | 2 | 5 | 6,8 | 1,5,8,9 | 6 | 0,3 | | 7 | 02,2,9 | 2,5,9 | 8 | 2,6,9 | 1,2,4,7 8 | 9 | 1,2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39768 |
Giải nhất |
58530 |
Giải nhì |
01926 00928 |
Giải ba |
43659 21233 74663 81345 16378 47261 |
Giải tư |
9669 4175 8408 2067 |
Giải năm |
4534 5410 4990 3753 4786 0706 |
Giải sáu |
489 732 244 |
Giải bảy |
23 75 39 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 6,8 | 6 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3,6,8 | 2,3,5,6 | 3 | 0,2,3,4 9 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4,72 | 5 | 3,9 | 0,2,8 | 6 | 1,3,7,8 9 | 6 | 7 | 52,8 | 0,2,6,7 | 8 | 0,6,9 | 3,5,6,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|