|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
24363 |
Giải nhất |
37495 |
Giải nhì |
39103 59626 |
Giải ba |
55295 51653 34318 17096 10350 10442 |
Giải tư |
6957 2679 6363 8909 |
Giải năm |
8125 0762 7373 8747 6293 0864 |
Giải sáu |
526 726 837 |
Giải bảy |
98 53 61 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,9 | 4,6 | 1 | 8 | 4,6 | 2 | 5,63 | 0,52,62,7 9 | 3 | 7 | 6 | 4 | 1,2,7 | 2,92 | 5 | 0,32,7 | 23,9 | 6 | 1,2,32,4 | 3,4,5 | 7 | 3,9 | 1,9 | 8 | | 0,7 | 9 | 3,52,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
71071 |
Giải nhất |
15944 |
Giải nhì |
65027 20026 |
Giải ba |
72319 97382 65363 71786 62057 41358 |
Giải tư |
9568 8637 1321 4273 |
Giải năm |
5518 9009 4121 9715 8848 1319 |
Giải sáu |
690 798 519 |
Giải bảy |
08 32 69 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 8,9 | 22,7 | 1 | 5,8,93 | 3,8 | 2 | 12,6,7 | 6,7 | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 4,8 | 1 | 5 | 7,8 | 2,8 | 6 | 3,8,9 | 2,3,5 | 7 | 1,3 | 0,1,4,5 6,9 | 8 | 2,6 | 0,13,6 | 9 | 02,8 |
|
|
Giải ĐB |
57149 |
Giải nhất |
01245 |
Giải nhì |
34607 43057 |
Giải ba |
05436 33432 43808 99439 06253 36530 |
Giải tư |
4261 8710 3895 6064 |
Giải năm |
0513 9256 4855 2973 9473 9012 |
Giải sáu |
562 067 730 |
Giải bảy |
82 79 45 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 7,8 | 1,6 | 1 | 0,1,2,3 | 1,3,6,8 | 2 | | 1,5,72 | 3 | 02,2,6,9 | 6 | 4 | 52,9 | 42,5,9 | 5 | 3,5,6,7 | 3,5 | 6 | 1,2,4,7 | 0,5,6 | 7 | 32,9 | 0 | 8 | 2 | 3,4,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
80384 |
Giải nhất |
94795 |
Giải nhì |
39622 41123 |
Giải ba |
19014 80429 62284 88419 41086 30802 |
Giải tư |
7872 4165 3593 5526 |
Giải năm |
6141 1630 7617 7320 4815 3968 |
Giải sáu |
319 842 110 |
Giải bảy |
36 32 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,9 | 3,4 | 1 | 0,4,5,7 92 | 0,2,3,4 7 | 2 | 0,2,3,6 9 | 2,9 | 3 | 0,1,2,6 | 1,82 | 4 | 1,2 | 1,6,9 | 5 | | 2,3,8 | 6 | 5,8 | 1 | 7 | 2 | 6 | 8 | 42,6 | 0,12,2 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
96705 |
Giải nhất |
15260 |
Giải nhì |
96183 21653 |
Giải ba |
23955 16946 22116 07318 35457 65978 |
Giải tư |
0171 6954 7864 1555 |
Giải năm |
1222 2615 7587 7094 0496 9197 |
Giải sáu |
063 241 970 |
Giải bảy |
04 85 47 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,5 | 4,7 | 1 | 3,5,6,8 | 2 | 2 | 2 | 1,5,6,8 | 3 | | 0,5,6,9 | 4 | 1,6,7 | 0,1,52,8 | 5 | 3,4,52,7 | 1,4,9 | 6 | 0,3,4 | 4,5,8,9 | 7 | 0,1,8 | 1,7 | 8 | 3,5,7 | | 9 | 4,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
59036 |
Giải nhất |
08440 |
Giải nhì |
87300 98127 |
Giải ba |
23136 17174 15330 14453 96464 41560 |
Giải tư |
2420 4834 9497 2072 |
Giải năm |
0785 1761 2942 7512 8411 8962 |
Giải sáu |
765 735 320 |
Giải bảy |
10 95 73 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,3 4,6 | 0 | 0 | 1,6 | 1 | 0,1,2 | 1,4,6,7 | 2 | 02,7 | 5,7 | 3 | 0,4,5,62 | 3,6,7 | 4 | 0,2 | 3,6,7,8 9 | 5 | 3 | 32 | 6 | 0,1,2,4 5 | 2,9 | 7 | 2,3,4,5 | | 8 | 5 | | 9 | 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
56407 |
Giải nhất |
03730 |
Giải nhì |
70471 67187 |
Giải ba |
16589 42781 66998 62359 35111 27530 |
Giải tư |
1098 7086 0548 7560 |
Giải năm |
9563 0100 4960 4675 7347 5767 |
Giải sáu |
282 036 583 |
Giải bảy |
91 60 86 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,63 | 0 | 0,7 | 1,72,8,9 | 1 | 1 | 8 | 2 | | 6,8 | 3 | 02,6 | | 4 | 7,8 | 7 | 5 | 9 | 3,82 | 6 | 03,3,7 | 0,4,6,8 | 7 | 12,5 | 4,92 | 8 | 1,2,3,62 7,9 | 5,8 | 9 | 1,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|