|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39316 |
Giải nhất |
54772 |
Giải nhì |
20884 39609 |
Giải ba |
04032 86260 53199 06507 94500 76842 |
Giải tư |
4828 7857 7525 1882 |
Giải năm |
9843 0637 1120 7238 8288 0904 |
Giải sáu |
144 562 720 |
Giải bảy |
74 78 72 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4,6 | 0 | 0,4,7,9 | | 1 | 6 | 3,4,6,72 8 | 2 | 02,5,8 | 4 | 3 | 2,7,8 | 0,4,7,8 | 4 | 0,2,3,4 | 2 | 5 | 7 | 1 | 6 | 0,2 | 0,3,5 | 7 | 22,4,8 | 2,3,7,8 | 8 | 2,4,8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14734 |
Giải nhất |
54408 |
Giải nhì |
52334 22491 |
Giải ba |
11357 90669 61155 69851 79299 58485 |
Giải tư |
7357 4814 1325 8245 |
Giải năm |
7586 6543 9077 0522 0734 9636 |
Giải sáu |
812 339 943 |
Giải bảy |
21 38 93 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,5,9 | 1 | 2,4 | 1,2 | 2 | 1,2,5 | 42,9 | 3 | 43,6,8,9 | 1,33 | 4 | 32,5 | 2,4,5,8 | 5 | 1,5,72 | 3,8 | 6 | 9 | 52,7 | 7 | 7 | 0,3,8 | 8 | 5,6,8 | 3,6,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90757 |
Giải nhất |
88493 |
Giải nhì |
64937 76601 |
Giải ba |
07424 96859 46855 13045 18974 90756 |
Giải tư |
8672 5521 2869 0812 |
Giải năm |
3035 6142 7614 8429 7824 9176 |
Giải sáu |
052 375 323 |
Giải bảy |
94 19 18 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 2,4,8,9 | 1,4,5,7 | 2 | 1,3,42,9 | 2,9 | 3 | 5,7 | 1,22,7,9 | 4 | 2,5 | 3,4,5,7 9 | 5 | 2,5,6,7 9 | 5,7 | 6 | 9 | 3,5 | 7 | 2,4,5,6 | 1 | 8 | | 1,2,5,6 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52324 |
Giải nhất |
35570 |
Giải nhì |
39819 50553 |
Giải ba |
71877 51571 55214 44136 79643 77134 |
Giải tư |
6852 9875 9374 9716 |
Giải năm |
9690 9761 9672 4623 7813 2194 |
Giải sáu |
021 678 072 |
Giải bảy |
79 09 40 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | 9 | 2,6,7 | 1 | 3,4,6,9 | 5,72 | 2 | 1,3,4 | 1,2,4,5 | 3 | 4,6 | 1,2,3,7 9 | 4 | 0,3 | 7 | 5 | 2,3 | 1,3 | 6 | 1 | 7 | 7 | 0,1,22,4 5,7,8,9 | 7 | 8 | 0 | 0,1,7 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53599 |
Giải nhất |
03276 |
Giải nhì |
88060 73775 |
Giải ba |
61140 47063 97882 88815 29255 36091 |
Giải tư |
4914 5076 8199 7146 |
Giải năm |
8925 3717 5510 9904 0715 7075 |
Giải sáu |
369 219 348 |
Giải bảy |
80 08 55 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,8 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 0,4,52,72 9 | 8 | 2 | 5 | 6 | 3 | | 0,1 | 4 | 0,6,8 | 12,2,52,72 | 5 | 52 | 4,72 | 6 | 0,3,9 | 12 | 7 | 52,62 | 0,4 | 8 | 0,2 | 1,6,92 | 9 | 1,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26305 |
Giải nhất |
62106 |
Giải nhì |
68171 20981 |
Giải ba |
42785 49311 65575 53958 99052 21486 |
Giải tư |
5024 3731 7005 8039 |
Giải năm |
6878 8083 8184 8224 9718 6229 |
Giải sáu |
571 216 765 |
Giải bảy |
58 40 45 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 52,6 | 1,3,72,8 | 1 | 1,6,8 | 5 | 2 | 42,9 | 8 | 3 | 1,9 | 22,8,9 | 4 | 0,5 | 02,4,6,7 8 | 5 | 2,82 | 0,1,8 | 6 | 5 | | 7 | 12,5,8 | 1,52,7 | 8 | 1,3,4,5 6 | 2,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61123 |
Giải nhất |
47034 |
Giải nhì |
70553 50424 |
Giải ba |
48707 65938 79418 28913 43532 86451 |
Giải tư |
0147 7347 2385 1440 |
Giải năm |
0364 2841 6756 6966 2321 9446 |
Giải sáu |
955 787 286 |
Giải bảy |
69 22 37 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,4,5 | 1 | 3,6,8 | 2,3 | 2 | 1,2,3,4 | 1,2,5 | 3 | 2,4,7,8 | 2,3,6 | 4 | 0,1,6,72 | 5,8 | 5 | 1,3,5,6 | 1,4,5,6 8 | 6 | 4,6,9 | 0,3,42,8 | 7 | | 1,3 | 8 | 5,6,7 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|