|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50666 |
Giải nhất |
74400 |
Giải nhì |
24369 37277 |
Giải ba |
76651 51832 40563 74439 41654 81982 |
Giải tư |
3698 1577 1797 3953 |
Giải năm |
3694 2922 5890 2057 2417 8698 |
Giải sáu |
745 854 522 |
Giải bảy |
44 96 79 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 52 | 1 | 7 | 22,3,8 | 2 | 22 | 5,6 | 3 | 2,9 | 4,52,9 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 12,3,42,7 | 6,9 | 6 | 3,6,9 | 1,5,72,9 | 7 | 72,9 | 92 | 8 | 2 | 3,6,7 | 9 | 0,4,6,7 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20801 |
Giải nhất |
81210 |
Giải nhì |
29213 13446 |
Giải ba |
89710 45219 67079 37130 12648 05252 |
Giải tư |
2130 2882 0150 6053 |
Giải năm |
1597 8324 4400 7899 2134 7496 |
Giải sáu |
460 982 901 |
Giải bảy |
66 57 18 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,32,5 6 | 0 | 0,12 | 02 | 1 | 02,3,8,9 | 5,82 | 2 | 4 | 1,5 | 3 | 02,4 | 2,3 | 4 | 6,8 | | 5 | 0,2,3,7 | 4,6,9 | 6 | 0,6,9 | 5,9 | 7 | 9 | 1,4 | 8 | 22 | 1,6,7,9 | 9 | 6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02248 |
Giải nhất |
57092 |
Giải nhì |
13760 14321 |
Giải ba |
15012 44551 04850 35663 86415 27034 |
Giải tư |
1163 1228 4501 4181 |
Giải năm |
3887 1396 0604 6183 6117 4948 |
Giải sáu |
112 448 668 |
Giải bảy |
82 47 60 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,4 | 0,2,5,8 | 1 | 22,5,7 | 12,8,9 | 2 | 1,8 | 62,8 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 7,83 | 1 | 5 | 0,1 | 9 | 6 | 02,32,8,9 | 1,4,8 | 7 | | 2,43,6 | 8 | 1,2,3,7 | 6 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83610 |
Giải nhất |
53297 |
Giải nhì |
64093 79563 |
Giải ba |
38471 74075 32581 44627 77241 12640 |
Giải tư |
8251 1328 5924 5916 |
Giải năm |
9043 0389 5462 9001 8842 6656 |
Giải sáu |
224 742 439 |
Giải bảy |
10 69 16 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 1 | 0,4,5,7 82 | 1 | 02,62 | 42,6 | 2 | 42,7,8 | 4,6,9 | 3 | 9 | 22 | 4 | 0,1,22,3 | 7 | 5 | 1,6 | 12,5 | 6 | 2,3,9 | 2,9 | 7 | 1,5 | 2 | 8 | 12,9 | 3,6,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07466 |
Giải nhất |
07544 |
Giải nhì |
21768 68001 |
Giải ba |
06852 25772 60613 21037 31789 93019 |
Giải tư |
0527 1413 0848 0524 |
Giải năm |
9795 0635 3384 2722 2293 7544 |
Giải sáu |
770 903 557 |
Giải bảy |
39 77 40 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 32,9 | 2,5,7 | 2 | 2,4,7 | 0,12,9 | 3 | 5,7,9 | 0,2,42,8 | 4 | 0,42,8 | 3,9 | 5 | 2,7 | 6 | 6 | 6,8 | 2,3,5,7 | 7 | 0,2,7 | 4,6 | 8 | 4,9 | 1,3,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20356 |
Giải nhất |
78182 |
Giải nhì |
78300 36011 |
Giải ba |
05209 01673 15436 35697 97933 02789 |
Giải tư |
6186 1863 0440 4475 |
Giải năm |
9161 9582 9225 3076 3394 1185 |
Giải sáu |
409 331 102 |
Giải bảy |
44 96 17 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,92 | 1,3,6 | 1 | 1,7 | 0,82 | 2 | 5 | 3,6,7 | 3 | 1,3,6 | 4,9 | 4 | 0,4 | 2,6,7,8 | 5 | 6 | 3,5,7,8 9 | 6 | 1,3,5 | 1,9 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 22,5,6,9 | 02,8 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87262 |
Giải nhất |
11616 |
Giải nhì |
51503 99922 |
Giải ba |
43612 98379 26202 07510 58825 12426 |
Giải tư |
0614 5602 4093 8482 |
Giải năm |
3888 4484 7308 2402 9905 9493 |
Giải sáu |
124 933 252 |
Giải bảy |
35 28 82 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 23,3,5,8 | | 1 | 0,2,4,6 | 03,1,2,5 6,82,9 | 2 | 2,4,5,6 8 | 0,3,92 | 3 | 3,5 | 1,2,8 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 2 | 1,2 | 6 | 2 | | 7 | 9 | 0,2,8 | 8 | 22,4,8 | 7 | 9 | 2,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|