|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13XL-1XL-7XL-16XL-12XL-6XL-4XL-14XL
|
Giải ĐB |
74465 |
Giải nhất |
51047 |
Giải nhì |
77204 52817 |
Giải ba |
11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
Giải tư |
3950 8918 4425 1762 |
Giải năm |
5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
Giải sáu |
258 306 543 |
Giải bảy |
60 78 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 2,4,6 | 5 | 1 | 72,8 | 0,4,62 | 2 | 5 | 4,5 | 3 | 0,9 | 0,9 | 4 | 2,3,7 | 2,6 | 5 | 0,1,3,8 9 | 0,7,9 | 6 | 0,22,5 | 12,4 | 7 | 6,8 | 1,5,7,8 | 8 | 0,8 | 3,5 | 9 | 4,6 |
|
12XK-7XK-11XK-19XK-8XK-4XK-15XK-14XK
|
Giải ĐB |
89664 |
Giải nhất |
63847 |
Giải nhì |
51704 89733 |
Giải ba |
16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
Giải tư |
2142 1586 2778 6332 |
Giải năm |
4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
Giải sáu |
054 788 681 |
Giải bảy |
04 46 35 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 43,7 | 1,8 | 1 | 1 | 3,4,6,7 | 2 | 8 | 3 | 3 | 2,3,5,7 8 | 03,5,6,8 | 4 | 2,6,7,8 | 3 | 5 | 4 | 4,82 | 6 | 2,4,7 | 0,3,4,6 | 7 | 2,8,9 | 2,3,4,7 8 | 8 | 1,4,62,8 | 7 | 9 | |
|
10XH-8XH-1XH-6XH-2XH-13XH-19XH-17XH
|
Giải ĐB |
74580 |
Giải nhất |
26464 |
Giải nhì |
12375 57481 |
Giải ba |
00514 95988 62774 90686 47254 66717 |
Giải tư |
0902 9493 3979 4873 |
Giải năm |
4716 1027 4190 0144 5207 6850 |
Giải sáu |
636 748 421 |
Giải bảy |
06 46 88 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 2,6,7 | 2,8 | 1 | 4,6,7 | 0 | 2 | 1,7 | 7,9 | 3 | 6 | 1,4,5,6 7 | 4 | 4,6,8 | 7 | 5 | 0,4 | 0,1,3,4 8 | 6 | 4 | 0,1,2 | 7 | 3,4,5,9 | 4,82 | 8 | 0,1,6,82 9 | 7,8 | 9 | 0,3 |
|
6XG-2XG-11XG-19XG-18XG-9XG-20XG-5XG
|
Giải ĐB |
92630 |
Giải nhất |
16012 |
Giải nhì |
45864 74112 |
Giải ba |
86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
Giải tư |
7687 5665 2932 1891 |
Giải năm |
3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
Giải sáu |
177 246 446 |
Giải bảy |
78 02 53 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2,5,72 | 9 | 1 | 22 | 0,12,32 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,22 | 2,62 | 4 | 5,62 | 0,4,62,9 | 5 | 3 | 42 | 6 | 42,52,7 | 02,6,7,8 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | 0,7 | | 9 | 1,5 |
|
5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF
|
Giải ĐB |
18720 |
Giải nhất |
21042 |
Giải nhì |
82851 38158 |
Giải ba |
82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
Giải tư |
0353 9560 4628 9728 |
Giải năm |
6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
Giải sáu |
754 602 127 |
Giải bảy |
85 51 01 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,2,7,8 | 0,2,52 | 1 | 0,3 | 0,4 | 2 | 0,1,7,82 | 1,5,7 | 3 | 8,9 | 5 | 4 | 2,9 | 8 | 5 | 12,3,4,6 7,8 | 5 | 6 | 0 | 0,2,5 | 7 | 3 | 0,22,3,5 9 | 8 | 5 | 3,4,9 | 9 | 8,9 |
|
7XE-14XE-6XE-19XE-2XE-4XE-20XE-8XE
|
Giải ĐB |
11481 |
Giải nhất |
34689 |
Giải nhì |
02333 04518 |
Giải ba |
34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
Giải tư |
3176 0530 7010 7646 |
Giải năm |
5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
Giải sáu |
106 115 102 |
Giải bảy |
25 16 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,6 | 1,83 | 1 | 0,1,2,5 6,8 | 0,1,5 | 2 | 0,5 | 3,7 | 3 | 0,3,4 | 3,62 | 4 | 6,7 | 1,2 | 5 | 2 | 0,1,4,7 8 | 6 | 42 | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 1 | 8 | 13,6,92 | 82 | 9 | |
|
14XD-2XD-15XD-12XD-20XD-11XD-4XD-7XD
|
Giải ĐB |
83457 |
Giải nhất |
36123 |
Giải nhì |
76891 18711 |
Giải ba |
32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
Giải tư |
2655 5864 7832 9108 |
Giải năm |
6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
Giải sáu |
857 788 469 |
Giải bảy |
58 81 35 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,82 | 1,3,8,93 | 1 | 1,5,8 | 3 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 1,2,4,5 7 | 3,62,7 | 4 | | 0,1,3,5 7 | 5 | 5,72,8 | 2 | 6 | 42,9 | 3,52 | 7 | 4,5 | 02,1,5,8 | 8 | 1,8 | 6 | 9 | 13 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|