|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96782 |
Giải nhất |
69628 |
Giải nhì |
66711 99828 |
Giải ba |
52694 61720 78508 27909 86729 94172 |
Giải tư |
7450 0712 4415 9822 |
Giải năm |
1092 9808 6653 4967 6518 3003 |
Giải sáu |
674 293 019 |
Giải bảy |
95 74 78 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,82,9 | 1 | 1 | 1,2,5,8 9 | 1,2,7,8 9 | 2 | 0,2,82,9 | 0,5,9 | 3 | | 72,9 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,3 | | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 2,42,8 | 02,1,22,7 | 8 | 2 | 0,1,2,6 | 9 | 2,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50891 |
Giải nhất |
70527 |
Giải nhì |
91036 98377 |
Giải ba |
22742 62641 53777 68618 75956 61241 |
Giải tư |
9456 9260 3218 7150 |
Giải năm |
6046 6025 3625 2604 0958 4793 |
Giải sáu |
294 741 087 |
Giải bảy |
06 45 15 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4,6 | 43,9 | 1 | 5,82 | 4 | 2 | 52,7 | 9 | 3 | 6 | 0,9 | 4 | 13,2,5,6 9 | 1,22,4 | 5 | 0,62,8 | 0,3,4,52 | 6 | 0 | 2,72,8 | 7 | 72 | 12,5 | 8 | 7 | 4 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36074 |
Giải nhất |
35889 |
Giải nhì |
45894 71356 |
Giải ba |
21046 24465 33266 44661 15506 24287 |
Giải tư |
2922 0203 4360 9731 |
Giải năm |
6678 0178 1886 2676 6405 8741 |
Giải sáu |
645 464 010 |
Giải bảy |
86 12 44 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,5,6 | 3,4,6 | 1 | 0,2 | 1,2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 4,6,7,9 | 4 | 1,4,5,6 | 0,4,5,6 | 5 | 5,6 | 0,4,5,6 7,82 | 6 | 0,1,4,5 6 | 8 | 7 | 4,6,82 | 72 | 8 | 62,7,9 | 8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50804 |
Giải nhất |
39188 |
Giải nhì |
10402 85284 |
Giải ba |
57148 74336 48669 97332 86509 79092 |
Giải tư |
3647 6791 5878 0523 |
Giải năm |
5626 6691 9302 8943 5003 1757 |
Giải sáu |
236 791 224 |
Giải bảy |
47 27 66 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,4,9 | 93 | 1 | | 02,3,9 | 2 | 3,4,6,7 | 0,2,4 | 3 | 2,62 | 0,2,8 | 4 | 3,72,8 | | 5 | 7 | 2,32,6,7 | 6 | 6,9 | 2,42,5 | 7 | 6,8 | 4,7,8 | 8 | 4,8 | 0,6 | 9 | 13,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33807 |
Giải nhất |
71012 |
Giải nhì |
78034 54013 |
Giải ba |
33274 27990 54769 04567 18741 45477 |
Giải tư |
4439 9526 9917 4177 |
Giải năm |
6116 2276 0057 2915 5940 0991 |
Giải sáu |
073 879 049 |
Giải bảy |
91 95 46 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 4,92 | 1 | 2,3,5,6 7 | 1 | 2 | 6 | 1,6,7 | 3 | 4,9 | 3,7 | 4 | 0,1,6,9 | 1,9 | 5 | 7 | 1,2,4,7 | 6 | 3,7,9 | 0,1,5,6 72 | 7 | 3,4,6,72 9 | | 8 | | 3,4,6,7 | 9 | 0,12,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62099 |
Giải nhất |
99147 |
Giải nhì |
27716 05032 |
Giải ba |
01735 89393 30607 90946 62884 82396 |
Giải tư |
8171 2776 9431 7003 |
Giải năm |
2198 9533 9958 7215 4282 2534 |
Giải sáu |
914 184 149 |
Giải bảy |
40 49 93 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,7 | 3,7 | 1 | 4,5,6 | 3,8 | 2 | | 0,3,92 | 3 | 1,2,3,4 5 | 1,3,82 | 4 | 0,6,7,92 | 1,3,6 | 5 | 8 | 1,4,7,9 | 6 | 5 | 0,4 | 7 | 1,6 | 5,9 | 8 | 2,42 | 42,9 | 9 | 32,6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76997 |
Giải nhất |
78202 |
Giải nhì |
62588 84020 |
Giải ba |
38362 88378 36453 20478 92504 45617 |
Giải tư |
6780 5338 8100 9419 |
Giải năm |
5174 2027 2432 7717 6727 6017 |
Giải sáu |
409 060 790 |
Giải bảy |
02 89 22 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,7 8,9 | 0 | 0,22,4,9 | | 1 | 73,9 | 02,2,3,6 | 2 | 0,2,72 | 5 | 3 | 2,8 | 0,7 | 4 | | | 5 | 3 | | 6 | 0,2 | 13,22,9 | 7 | 0,4,82 | 3,72,8 | 8 | 0,8,9 | 0,1,8 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|