|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
04477 |
Giải nhất |
86108 |
Giải nhì |
16664 65637 |
Giải ba |
83666 88494 24451 71826 86158 78134 |
Giải tư |
4583 3655 6878 6318 |
Giải năm |
3563 8319 3495 7084 6518 6966 |
Giải sáu |
780 296 702 |
Giải bảy |
47 32 41 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,8 | 4,5 | 1 | 82,9 | 0,3 | 2 | 6 | 6,8 | 3 | 2,4,7 | 3,6,8,9 | 4 | 1,7 | 5,9 | 5 | 1,5,8 | 2,62,9 | 6 | 3,4,62 | 3,4,7 | 7 | 7,8 | 0,12,5,7 | 8 | 0,3,4 | 1 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
05939 |
Giải nhất |
33589 |
Giải nhì |
95549 00419 |
Giải ba |
33834 41976 82949 68573 40892 67154 |
Giải tư |
0759 5463 4254 2547 |
Giải năm |
3247 7910 8620 0958 4482 8274 |
Giải sáu |
286 672 054 |
Giải bảy |
75 02 74 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2 | | 1 | 0,9 | 0,7,8,9 | 2 | 0 | 6,7 | 3 | 4,9 | 3,53,72 | 4 | 72,92 | 7 | 5 | 43,8,9 | 7,8 | 6 | 3 | 42 | 7 | 2,3,42,5 6 | 5 | 8 | 0,2,6,9 | 1,3,42,5 8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
15181 |
Giải nhất |
85030 |
Giải nhì |
79992 51324 |
Giải ba |
53607 37461 41086 07428 15004 34330 |
Giải tư |
7542 9772 4758 1551 |
Giải năm |
2159 3049 3494 2513 2576 3026 |
Giải sáu |
333 759 418 |
Giải bảy |
38 59 02 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,4,7 | 5,6,8 | 1 | 3,8 | 0,4,7,9 | 2 | 4,6,8 | 1,3,4 | 3 | 02,3,8 | 0,2,9 | 4 | 2,3,9 | | 5 | 1,8,93 | 2,7,8 | 6 | 1 | 0 | 7 | 2,6 | 1,2,3,5 | 8 | 1,6 | 4,53 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
75726 |
Giải nhất |
42916 |
Giải nhì |
94443 09818 |
Giải ba |
12713 69226 35217 35421 59553 56379 |
Giải tư |
2358 2667 3184 0103 |
Giải năm |
9354 8479 1902 2984 4433 2562 |
Giải sáu |
988 563 088 |
Giải bảy |
88 98 94 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 2 | 1 | 3,6,7,8 | 0,6 | 2 | 1,62 | 0,1,3,4 5,6 | 3 | 3 | 5,82,9 | 4 | 3 | | 5 | 3,4,7,8 | 1,22 | 6 | 2,3,7 | 1,5,6 | 7 | 92 | 1,5,83,9 | 8 | 42,83 | 72 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
70724 |
Giải nhất |
59175 |
Giải nhì |
43469 66412 |
Giải ba |
27929 25035 44244 27602 38312 39603 |
Giải tư |
9701 3435 4191 7196 |
Giải năm |
1451 8284 9602 0326 3860 0894 |
Giải sáu |
974 027 404 |
Giải bảy |
52 15 76 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,3,4 7 | 0,5,9 | 1 | 22,5 | 02,12,5 | 2 | 4,6,7,9 | 0 | 3 | 52 | 0,2,4,7 8,9 | 4 | 4 | 1,32,7 | 5 | 1,2 | 2,7,9 | 6 | 0,9 | 0,2 | 7 | 4,5,6 | | 8 | 4 | 2,6 | 9 | 1,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
43242 |
Giải nhất |
56186 |
Giải nhì |
16829 17344 |
Giải ba |
87189 03781 77898 46970 48229 79350 |
Giải tư |
7401 5350 6333 9169 |
Giải năm |
0459 3226 5870 4924 2296 9308 |
Giải sáu |
963 626 080 |
Giải bảy |
13 80 53 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,72,82 | 0 | 1,8 | 0,8 | 1 | 2,3 | 1,4 | 2 | 4,62,92 | 1,3,5,6 | 3 | 3 | 2,4 | 4 | 2,4 | | 5 | 02,3,9 | 22,8,9 | 6 | 3,9 | | 7 | 02 | 0,9 | 8 | 02,1,6,9 | 22,5,6,8 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
24148 |
Giải nhất |
45828 |
Giải nhì |
57085 32091 |
Giải ba |
58605 57036 35006 94103 47688 45090 |
Giải tư |
1691 9959 7610 1484 |
Giải năm |
2338 5749 7346 7660 6247 4396 |
Giải sáu |
975 112 250 |
Giải bảy |
26 24 23 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 3,52,6 | 92 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 3,4,6,8 | 0,2 | 3 | 6,8 | 2,8 | 4 | 6,7,8,9 | 02,7,8 | 5 | 0,9 | 0,2,3,4 9 | 6 | 0 | 4 | 7 | 5 | 2,3,4,8 | 8 | 4,5,8 | 4,5 | 9 | 0,12,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|